Tổng hợp thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ từ cơ bản bạn nên biết
Việc hiểu rõ các thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ không chỉ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp mà còn bảo vệ quyền lợi của bản thân và gia đình một cách tối ưu. Tuy nhiên, với vô số các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ, bạn có thể cảm thấy choáng ngợp và khó hiểu. Đừng lo lắng, trong bài viết này, Rabbit Care sẽ cùng bạn giải mã những thuật ngữ phức tạp này để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
1. Thế nào là một hợp đồng bảo hiểm đúng và đầy đủ?
Hợp đồng bảo hiểm đúng và đầy đủ là một thỏa thuận pháp lý giữa bạn (người mua bảo hiểm) và công ty bảo hiểm, trong đó cả hai bên đều hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Hợp đồng này phải đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng thuật ngữ bảo hiểm và bao gồm đầy đủ các thông tin cần thiết để bạn có thể đưa ra quyết định mua bảo hiểm một cách sáng suốt.
Một hợp đồng bảo hiểm đúng và đầy đủ cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Thông tin rõ ràng và dễ hiểu: Các điều khoản, điều kiện, quyền lợi, nghĩa vụ được trình bày một cách rõ ràng, không có những thuật ngữ bảo hiểm mơ hồ, khó hiểu.
- Đầy đủ thông tin: Hợp đồng bao gồm tất cả các thông tin cần thiết như: loại hình bảo hiểm, đối tượng bảo hiểm, thời hạn bảo hiểm, phí bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm, các trường hợp loại trừ, thủ tục khiếu nại,…
- Phù hợp với nhu cầu: Hợp đồng bảo hiểm phải phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của bạn.
- Không có điều khoản bất hợp lý: Hợp đồng không chứa bất kỳ điều khoản hay các thuật ngữ trong bảo hiểm nhân thọ nào trái với pháp luật hoặc gây bất lợi cho bạn.
Vậy trong hợp đồng bảo hiểm, bạn nên biết những thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ cơ bản nào để có thể hiểu được những gì hợp đồng đang nói? Tìm hiểu phần sau ngay!
2. Các thuật ngữ trong bảo hiểm nhân thọ cơ bản nhất
2.1 Người mua bảo hiểm
Người mua bảo hiểm là thuật ngữ bảo hiểm chỉ cá nhân hoặc tổ chức ký kết hợp đồng bảo hiểm với công ty bảo hiểm. Họ chịu trách nhiệm đóng phí bảo hiểm và có quyền chỉ định người thụ hưởng hoặc sửa đổi điều khoản hợp đồng. Nếu cá nhân mua bảo hiểm là một tổ chức thì phải được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
2.2 Người được bảo hiểm
Người được bảo hiểm là một trong các thuật ngữ trong bảo hiểm nhân thọ chỉ cá nhân ở Việt Nam và được công ty bảo hiểm chấp nhận bảo vệ. Quyền lợi bảo hiểm sẽ được chi trả nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm ảnh hưởng đến người này. Sẽ có giới hạn độ tuổi theo từng các loại bảo hiểm nhất định.
Ví dụ minh họa: Anh Minh ký hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cho con trai và chịu trách nhiệm thanh toán phí. Anh Minh là người mua bảo hiểm. Trong hợp đồng bảo hiểm của anh Minh, con trai anh là người được bảo hiểm.
2.3 Người thụ hưởng
Người thụ hưởng là thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ chỉ cá nhân hoặc tổ chức được chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Họ có thể không phải là người được bảo hiểm.
Người thụ hưởng bảo hiểm nhân thọ khác với người được bảo hiểm thế nào?
- Người được bảo hiểm: Là đối tượng trực tiếp được bảo vệ bởi hợp đồng.
- Người thụ hưởng: Là người được nhận quyền lợi khi xảy ra sự kiện bảo hiểm (ví dụ: tử vong hoặc tai nạn nghiêm trọng của người được bảo hiểm).
Ví dụ minh họa: Nếu con trai anh Minh không may qua đời, số tiền bảo hiểm sẽ được chuyển cho vợ anh Minh, là người thụ hưởng.
2.4 Quyền lợi bảo hiểm
Quyền lợi bảo hiểm là các khoản chi trả hoặc hỗ trợ từ công ty bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm được quy định trong hợp đồng.
Quyền lợi có thể bao gồm tiền bồi thường khi tử vong, hỗ trợ viện phí, hoặc hoàn trả giá trị tích lũy của hợp đồng.
2.5 Tuổi bảo hiểm là gì?
Tuổi bảo hiểm là thuật ngữ bảo hiểm chỉ độ tuổi của người được bảo hiểm tại thời điểm tham gia hợp đồng. Tuổi này có thể giới hạn khả năng tham gia bảo hiểm.
Ví dụ minh họa: Một số sản phẩm bảo hiểm chỉ chấp nhận người từ 18 đến 65 tuổi.
2.6 Sự kiện bảo hiểm là gì?
Sự kiện bảo hiểm là các tình huống hoặc rủi ro được quy định trong hợp đồng mà khi xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ phải chi trả quyền lợi.
Tử vong, bệnh hiểm nghèo, tai nạn nghiêm trọng hoặc đáo hạn hợp đồng là những sự kiện bảo hiểm phổ biến.
Bệnh hiểm nghèo là gì? Danh sách bệnh hiểm nghèo được quy định theo Pháp luật Việt Nam!
3. Các thuật ngữ trong bảo hiểm nhân thọ quan trọng
3.1 Ngày hiệu lực hợp đồng
Ngày hiệu lực hợp đồng là thời điểm mà hợp đồng bảo hiểm bắt đầu có giá trị pháp lý. Từ ngày này, quyền lợi bảo hiểm chính thức được kích hoạt và bên mua bảo hiểm phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ như đóng phí.
Ví dụ: Hợp đồng được ký ngày 1/12/2024 nhưng có hiệu lực từ ngày 15/12/2024. nghĩa là từ ngày này trở đi, hợp đồng bảo hiểm sẽ bắt đầu phát huy tác dụng.
3.2 Ngày đáo hạn hợp đồng
Ngày đáo hạn hợp đồng là thuật ngữ bảo hiểm chỉ ngày cuối cùng mà hợp đồng bảo hiểm còn hiệu lực. Nếu không xảy ra sự kiện bảo hiểm trước đó, quyền lợi bảo hiểm (ví dụ: tiền gốc và lãi tích lũy) sẽ được chi trả vào ngày này.
Ví dụ minh họa: Hợp đồng 20 năm của chị Lan có ngày đáo hạn là 1/12/2043. Vào ngày này, chị sẽ nhận lại giá trị hợp đồng nếu không có sự kiện bảo hiểm nào xảy ra.
3.3 Kỳ hạn đóng phí
Thuật ngữ bảo hiểm kỳ hạn đóng phí là khoảng thời gian mà người mua bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm. Kỳ hạn đóng phí có thể là hàng tháng, hàng quý, hàng năm hoặc theo một chu kỳ khác.
Ví dụ minh họa: Anh Hải chọn đóng phí theo quý, nghĩa là cứ 3 tháng một lần anh phải thanh toán phí bảo hiểm.
3.4 Khoản bảo hiểm
Khoản bảo hiểm là thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ chỉ số tiền mà công ty bảo hiểm cam kết chi trả trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm được quy định trong hợp đồng. Đây là mức bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
Ví dụ minh họa: Nếu anh Minh mua hợp đồng với khoản bảo hiểm 1 tỷ đồng, số tiền này sẽ được chi trả cho người thụ hưởng nếu anh Minh qua đời.
3.5 Giá trị tài khoản hợp đồng
Giá trị tài khoản hợp đồng là một trong số các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ chỉ số tiền tích lũy trong hợp đồng bảo hiểm, bao gồm các khoản phí đã đóng và lợi nhuận đầu tư (nếu có), sau khi trừ đi các chi phí bảo hiểm.
Ví dụ minh họa: Sau 10 năm đóng bảo hiểm, giá trị tài khoản hợp đồng của chị Lan là 500 triệu đồng, bao gồm phí gốc và lãi suất tích lũy.
3.6 Sản phẩm bổ trợ
Sản phẩm bổ trợ là các sản phẩm bảo hiểm bổ sung thêm vào hợp đồng chính, nhằm mở rộng phạm vi bảo vệ hoặc gia tăng quyền lợi. Các sản phẩm này thường liên quan đến bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm bệnh hiểm nghèo, hoặc trợ cấp y tế.
Ví dụ: Bạn mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cơ bản và quyết định mua thêm sản phẩm bổ trợ bảo hiểm bệnh hiểm nghèo. Như vậy, nếu bạn mắc một trong các bệnh được liệt kê trong danh mục bệnh hiểm nghèo, bạn sẽ được nhận thêm một khoản tiền bồi thường.
4. Thuật ngữ bảo hiểm liên quan đến phí và giá trị hợp đồng
4.1 Phí bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểm phí bảo hiểm là số tiền mà người mua bảo hiểm cần thanh toán cho công ty bảo hiểm để duy trì hiệu lực hợp đồng. Phí này thường được tính dựa trên độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm, cùng với phạm vi bảo hiểm và khoản bảo hiểm mong muốn.
Các hình thức đóng phí:
- Hàng tháng/quý/năm: Phí được thanh toán định kỳ.
- Một lần duy nhất: Phí được trả trọn gói trong thời gian ký hợp đồng.
4.2 Giá trị hoàn lại
Thuật ngữ bảo hiểm giá trị hoàn lại là số tiền mà người mua bảo hiểm có thể nhận lại khi quyết định chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Giá trị hoàn lại thường thấp hơn tổng số tiền phí bảo hiểm đã đóng vì một phần phí được dùng để chi trả cho các chi phí ban đầu và chi phí quản lý. Không phải tất cả các loại hợp đồng đều có giá trị hoàn lại.
Giá trị hoàn lại sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình hợp đồng, thời gian đóng phí và điều khoản của từng công ty bảo hiểm.
Ví dụ minh họa: Sau 5 năm đóng phí, chị Hạnh muốn hủy hợp đồng và nhận lại giá trị hoàn lại là 50 triệu đồng.
Tạm ứng trên giá trị hoàn lại bảo hiểm nhân thọ là gì? Điều kiện nào mới được tạm ứng!
4.3 Giá trị hợp đồng và giải ước
Giá trị hợp đồng là thuật ngữ bảo hiểm chỉ tổng giá trị của hợp đồng bảo hiểm tại một thời điểm nhất định, bao gồm giá trị các khoản đầu tư (nếu có) và các quyền lợi tích lũy khác.
Giá trị giải ước là thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ chỉ số tiền mà người mua bảo hiểm có thể nhận được khi giải quyết hợp đồng. Giá trị giải ước thường thấp hơn giá trị hợp đồng vì phải trừ đi các khoản phí và chi phí liên quan.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị giải ước
- Thời gian đóng phí: Thời gian đóng phí càng dài, giá trị hoàn lại càng cao.
- Loại hình hợp đồng: Các hợp đồng bảo hiểm liên kết với đầu tư thường có giá trị hoàn lại cao hơn so với các hợp đồng bảo hiểm thuần túy.
- Điều khoản hợp đồng: Mỗi công ty bảo hiểm có những quy định khác nhau về giá trị giải ước.
Ví dụ minh họa:
- Giá trị hợp đồng: Hợp đồng của anh Minh có giá trị 1 tỷ đồng khi đáo hạn.
- Giải ước hợp đồng: Anh Minh chấm dứt hợp đồng sau 7 năm và nhận lại 300 triệu đồng từ giá trị hoàn lại.
5 Các thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ chuyên sâu
5.1 Lợi tức đầu tư tối thiểu (Guaranteed Minimum Return)
Lợi tức đầu tư tối thiểu là một trong các thuật ngữ trong bảo hiểm nhân thọ chỉ mức lợi nhuận mà công ty bảo hiểm cam kết chi trả cho người tham gia bảo hiểm, bất kể kết quả hoạt động của quỹ đầu tư. Đây là sự đảm bảo rằng người mua bảo hiểm sẽ nhận được ít nhất một khoản lãi nhất định trên giá trị tài khoản hợp đồng.
Ví dụ minh họa: Một hợp đồng bảo hiểm cam kết mức lợi tức tối thiểu là 3% mỗi năm. Nếu quỹ đầu tư đạt lợi nhuận thấp hơn mức này, công ty bảo hiểm vẫn phải đảm bảo chi trả 3%.
5.2 Chi phí quản lý
Chi phí quản lý là khoản phí công ty bảo hiểm thu từ người mua để trang trải các chi phí vận hành hợp đồng, bao gồm quản lý hồ sơ, vận hành quỹ đầu tư, và hỗ trợ dịch vụ khách hàng.
Lưu ý: Chi phí quản lý được trích trực tiếp từ giá trị tài khoản của hợp đồng hoặc bao gồm trong phí bảo hiểm định kỳ.
Ví dụ minh họa: Anh Huy đóng phí bảo hiểm 12 triệu đồng/năm, trong đó 500.000 đồng được trích làm chi phí quản lý.
5.3 Kỳ ân hạn
Kỳ ân hạn là thuật ngữ bảo hiểm chỉ khoảng thời gian mà người mua bảo hiểm được gia hạn để thanh toán phí bảo hiểm nếu quá hạn đóng. Trong thời gian này, hợp đồng vẫn có hiệu lực và quyền lợi bảo hiểm không bị ảnh hưởng.
Thời gian phổ biến: 30–60 ngày tùy theo điều khoản hợp đồng.
Ví dụ minh họa: Hợp đồng của chị Thảo có kỳ ân hạn 30 ngày. Nếu chị quên đóng phí vào ngày 1/12, chị vẫn có thể đóng trước ngày 31/12 mà không bị mất hiệu lực hợp đồng.
5.4 Quyền rút tiền khẩn cấp
Quyền rút tiền khẩn cấp cho phép người mua bảo hiểm rút một phần giá trị tài khoản của hợp đồng để sử dụng trong trường hợp cần thiết, chẳng hạn như chi phí y tế hoặc các nhu cầu khẩn cấp khác. Tuy nhiên, việc rút tiền bảo hiểm trước hạn có thể làm giảm giá trị tài khoản hợp đồng và ảnh hưởng đến quyền lợi bảo hiểm.
Lưu ý: Rút tiền khẩn cấp có thể ảnh hưởng đến giá trị hợp đồng hoặc quyền lợi bảo hiểm trong tương lai.
Có nên rút tiền bảo hiểm nhân thọ trước hạn hay không?
5.5 Quyền chuyển nhượng hợp đồng
Quyền chuyển nhượng hợp đồng là khả năng người mua bảo hiểm chuyển nhượng quyền sở hữu hợp đồng cho người khác, thường được thực hiện khi có sự thay đổi về nhu cầu bảo hiểm hoặc hoàn cảnh tài chính. Việc chuyển nhượng hợp đồng thường phải được sự đồng ý của công ty bảo hiểm và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Ví dụ minh họa: Anh Tùng chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của mình cho con trai khi con đủ 18 tuổi, giúp con hưởng các quyền lợi từ hợp đồng.
Tham khảo các sản phẩm bảo hiểm cho trẻ đến năm 18 tuổi hiện nay!
6. Các thuật ngữ chuyên sâu về đầu tư và tài chính trong bảo hiểm
6.1 Lãi suất không đảm bảo và lãi suất đầu tư
Lãi suất không đảm bảo
Đây là một trong các thuật ngữ trong bảo hiểm nhân thọ chỉ mức lãi suất công ty bảo hiểm dự kiến sẽ phân bổ cho giá trị tài khoản của hợp đồng bảo hiểm nhưng không cam kết chắc chắn. Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào hiệu quả đầu tư của quỹ bảo hiểm.
Ví dụ: Nếu lãi suất không đảm bảo được công bố là 6%/năm, nhưng quỹ đầu tư chỉ đạt 4%, khách hàng sẽ nhận được 4%.
Lãi suất đầu tư
Lãi suất đầu tư là thuật ngữ bảo hiểm chỉ khoản lợi nhuận mà công ty bảo hiểm chia cho khách hàng từ các khoản đầu tư của quỹ liên kết. Mức lãi suất này thường được xác định dựa trên hiệu quả kinh doanh của quỹ và được công bố công khai định kỳ.
Ví dụ: Một quỹ liên kết chung đạt mức lãi suất đầu tư 7% trong năm, và số tiền này sẽ được cộng vào giá trị tài khoản của khách hàng.
Điểm khác biệt chính:
- Lãi suất không đảm bảo mang tính dự báo và có thể thấp hơn kỳ vọng.
- Lãi suất đầu tư phản ánh kết quả thực tế của hoạt động đầu tư.
6.2 Bancassurance
Bancassurance là một trong các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ chỉ mô hình phân phối bảo hiểm qua ngân hàng, nơi ngân hàng hợp tác với các công ty bảo hiểm để cung cấp sản phẩm bảo hiểm trực tiếp đến khách hàng. Trong mô hình này, ngân hàng đóng vai trò trung gian để bán bảo hiểm, đồng thời cung cấp các dịch vụ liên quan như thu phí và hỗ trợ xử lý yêu cầu bồi thường.
Lợi ích:
- Đối với ngân hàng: Mở rộng dịch vụ, tăng nguồn thu từ hoa hồng bảo hiểm.
- Đối với công ty bảo hiểm: Tiếp cận tập khách hàng rộng lớn từ mạng lưới ngân hàng.
- Đối với khách hàng: Dễ dàng tiếp cận và mua bảo hiểm khi sử dụng dịch vụ ngân hàng.
Ví dụ:
- Một khách hàng mở tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng và được giới thiệu thêm gói bảo hiểm nhân thọ với ưu đãi phí bảo hiểm.
- Các ngân hàng như Vietcombank, Techcombank tại Việt Nam hợp tác với Prudential hoặc Manulife để phân phối sản phẩm bảo hiểm nhân thọ.
7. Điều khoản và thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ đặc biệt
7.1 Điều khoản loại trừ – Những trường hợp không được bồi thường
Điều khoản loại trừ là các trường hợp mà công ty bảo hiểm không chịu trách nhiệm chi trả quyền lợi bảo hiểm, ngay cả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Các điều khoản này được quy định rõ trong hợp đồng để đảm bảo minh bạch.
Những trường hợp thường gặp trong điều khoản loại trừ:
- Tự tử trong thời gian đầu hợp đồng: Thường là 2 năm đầu kể từ ngày hiệu lực hợp đồng.
- Tham gia các hành vi vi phạm pháp luật: Như sử dụng chất cấm, hành vi phạm tội.
- Các bệnh có sẵn chưa khai báo: Nếu khách hàng không trung thực khai báo bệnh lý trước khi ký hợp đồng.
- Tham gia các hoạt động nguy hiểm: Như leo núi, đua xe, hoặc các môn thể thao mạo hiểm mà không có thỏa thuận bổ sung.
Tại sao cần hiểu rõ điều khoản loại trừ:
- Bảo vệ quyền lợi: Hiểu rõ các điều khoản loại trừ giúp bạn lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp và tránh những rủi ro không mong muốn.
- Tránh tranh chấp: Việc nắm rõ các điều khoản loại trừ sẽ giúp bạn tránh những tranh chấp không cần thiết với công ty bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Tìm hiểu các bệnh không được bảo hiểm chi trả hiện nay!
7.2 Thời gian cân nhắc hợp đồng – Quyền lợi của người mua
Thời gian cân nhắc là khoảng thời gian (thường từ 14–21 ngày) mà bên mua bảo hiểm có thể xem xét lại hợp đồng sau khi ký kết. Trong thời gian này, nếu không hài lòng, họ có quyền hủy hợp đồng và được hoàn trả toàn bộ số tiền đã đóng (trừ phí khám sức khỏe nếu có).
Quyền lợi của thời gian cân nhắc:
- Giúp khách hàng có thêm thời gian để đọc kỹ các điều khoản hợp đồng, kiểm tra tính phù hợp.
- Khách hàng có thể hủy hợp đồng mà không mất toàn bộ phí bảo hiểm đã đóng.
Ví dụ minh họa: Chị Hà ký hợp đồng vào ngày 1/12 và nhận tài liệu chi tiết ngày 5/12. Trong vòng 21 ngày sau đó, chị có thể hủy hợp đồng nếu cảm thấy quyền lợi không đáp ứng được nhu cầu mà không chịu phạt.
7.3 FYP trong bảo hiểm là gì?
FYP là một trong các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ của "First Year Premium", tức phí bảo hiểm năm đầu tiên trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ. Đây là khoản phí người mua bảo hiểm phải thanh toán trong năm đầu tiên kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. FYP bao gồm phí của sản phẩm bảo hiểm chính và các sản phẩm bổ trợ (nếu có), nhưng không tính các khoản phí bảo hiểm tự nguyện bổ sung.
Vai trò của FYP:
Đối với khách hàng:
- Đảm bảo quyền lợi bảo hiểm được kích hoạt.
- Là căn cứ để hưởng các ưu đãi từ chương trình khuyến mãi hoặc giảm phí.
Đối với công ty bảo hiểm:
- Là chỉ số để đánh giá hiệu quả kinh doanh năm đầu.
- Là cơ sở tính hoa hồng cho đại lý hoặc nhân viên tư vấn bảo hiểm.
Ví dụ minh họa: Nếu khách hàng tham gia hợp đồng bảo hiểm với:
- Phí sản phẩm chính: 20 triệu đồng/năm.
- Phí sản phẩm bổ trợ: 10 triệu đồng/năm.
- FYP = 20 triệu + 10 triệu = 30 triệu đồng.
FYP thường chỉ áp dụng cho năm đầu, trong khi các năm tiếp theo được tính bằng các thuật ngữ khác như phí tái tục hoặc phí bảo hiểm định kỳ.
8. Các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ phổ biến
Trong thuật ngữ bảo hiểm, có rất nhiều từ viết tắt chuyên ngành. Việc nắm vững các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu và so sánh các sản phẩm bảo hiểm. Dưới đây là một số từ viết tắt phổ biến mà bạn thường gặp:
Đối tượng | Nghĩa Vụ | Quyền Lợi |
---|---|---|
Các từ viết tắt chung | BHNT | Bảo Hiểm Nhân Thọ |
BMBH | Bên Mua Bảo Hiểm | |
NĐBH | Người Được Bảo Hiểm | |
STBH | Số Tiền Bảo Hiểm | |
NTH | Người Thụ Hưởng | |
HĐBH | Hợp Đồng Bảo Hiểm | |
FYP | First Year Premium (Phí Bảo Hiểm Năm Đầu Tiên) | |
Các từ viết tắt liên quan đến sản phẩm và dịch vụ | UL | Universal Life (Bảo hiểm nhân thọ phổ thông) |
WL | Whole Life (Bảo hiểm nhân thọ trọn đời) | |
RUL | Return of Universal Life (Bảo hiểm nhân thọ phổ thông có hoàn lại) | |
VUL | Variable Universal Life (Bảo hiểm nhân thọ phổ thông biến động) | |
Các từ viết tắt liên quan đến hoạt động kinh doanh | APE | Annual Premium Equivalent (Giá trị tương đương phí bảo hiểm hàng năm) |
ACK | Average Commission per Key (Hoa hồng trung bình trên một hợp đồng chính) | |
MDRT | Million Dollar Round Table (Bàn tròn triệu đô) |
Giải thích các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ
- UL (Universal Life): Là một loại bảo hiểm nhân thọ kết hợp cả bảo vệ và đầu tư. Người mua có thể linh hoạt điều chỉnh số tiền bảo hiểm và khoản đóng phí.
- WL (Whole Life): Là loại bảo hiểm nhân thọ có thời hạn bảo vệ suốt đời.
- TDB: Là tài sản được sử dụng để đảm bảo cho khoản vay.
- RUL: Là một biến thể của UL, với đặc điểm là có thể hoàn lại một phần hoặc toàn bộ giá trị hợp đồng khi hết hạn.
- VUL: Là một biến thể của UL, cho phép người mua tự lựa chọn các quỹ đầu tư để tối đa hóa lợi nhuận.
- APE: Là một chỉ số đánh giá hiệu quả kinh doanh của đại lý bảo hiểm, thể hiện tổng giá trị phí bảo hiểm mới bán được trong một năm.
- ACK: Là chỉ số đánh giá mức độ hiệu quả của đại lý bảo hiểm trong việc bán các sản phẩm bảo hiểm có giá trị cao.
- MDRT: Là một tổ chức quốc tế dành cho các tư vấn tài chính và đại lý bảo hiểm đạt được thành tích xuất sắc.
Lời kết
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá những thuật ngữ bảo hiểm cơ bản và chuyên sâu. Việc hiểu rõ các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hợp đồng bảo hiểm, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn và bảo vệ tốt hơn cho bản thân và gia đình. Hãy nhớ rằng, trang bị các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ của Rabbit Care cùng với kiến thức sẽ đảm bảo quyền lợi của bạn và người thân trong mọi trường hợp.