Công cụ tính chỉ số khả năng trả nợ - DSCR là gì? - Đánh giá khả năng trả nợ như thế nào?
Trong kinh doanh, nhiều người có thể phải vay nợ để đầu tư số tiền đó. Một số người vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính đáng tin cậy khác. Một số người có thể vay nợ bên ngoài hệ thống mà họ có thể không hiểu được sự nguy hiểm của việc vay nợ không chính thức.
Có một từ liên quan đến hệ số khả năng thanh toán lãi vay: “Debt-Service Coverage Ratio - DSCR” là một thuật ngữ rất quan trọng trong tài chính về tỷ số khả năng trả nợ hay hệ số khả năng thanh toán lãi vay. Hôm nay Rabbit Care sẽ cùng mọi người tìm hiểu chỉ số DSCR là gì? Hệ số nợ là gì? Vì sao DSCR quan trọng? Và sẵn sàng hướng dẫn bạn cách tính toán hệ số thanh toán lãi vay. Cùng xem nhé!!
1. Tỷ lệ DSCR - tỷ số khả năng trả nợ là gì?
DSCR là viết tắt của Debt Service Coverage Ratio, là thước đo tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán lãi vay hay trả nợ của một doanh nghiệp hoặc cá nhân. Đặc biệt là khi đăng ký vay vốn hoặc vay tiền từ tổ chức tài chính, ngân hàng.
Hệ số nợ công thức được tính bằng tỷ lệ giữa thu nhập có thể được sử dụng để trả nợ và số nợ đến hạn. Vậy hệ số nợ bao nhiêu là tốt? Nếu kết quả có giá trị cao hơn mức quy định cho thấy doanh nghiệp hoặc cá nhân có khả năng trả nợ tốt hơn. Ngược lại, giá trị thấp hơn mức quy định cho thấy sự bất ổn trong khả năng trả nợ.
Hệ số nợ bao nhiêu là tốt? Xếp hạng DSCR tốt là 1,25 hoặc cao hơn, có nghĩa là thu nhập sẵn có để trả nợ cao hơn 25% so với khoản nợ phải trả dựa trên số tiền lãi và gốc hàng năm.
Các gói vay trả góp cho người 18 tuổi mà bạn có thể tham khảo khi muốn vay tiền!
2. Tỷ số khả năng trả nợ được sử dụng để làm gì?
DSCR (Tỷ số khả năng trả nợ) được sử dụng để đo lường khả năng trả nợ của một doanh nghiệp hoặc cá nhân. Đặc biệt khi đăng ký vay hoặc vay tiền từ tổ chức tài chính, ngân hàng, tỷ số khả năng trả nợ giúp người cho vay hoặc tổ chức tài chính đánh giá rủi ro tín dụng và kiểm tra xem người vay có khả năng trả nợ hay không. Hệ số nợ công thức như sau:
1. Đánh giá khả năng xin cấp tín dụng
Các tổ chức tài chính hoặc người cho vay có thể sử dụng hệ số khả năng thanh toán lãi vay để đánh giá khả năng trả nợ của người nộp đơn vay. Nếu giá trị cao hơn giá trị ngưỡng được chỉ định, nó có thể cho bạn cơ hội nhận được nhiều tín dụng hơn.
2. Phân tích rủi ro
Sử dụng chỉ số DSCR giúp phân tích rủi ro khi cho vay. Giá trị dưới một ngưỡng nhất định có thể là dấu hiệu cho thấy người xin vay có thể gặp rủi ro trong việc trả nợ cao.
3. Quyết định phê duyệt tín dụng
Tỷ số khả năng trả nợ là một chỉ số quan trọng trong việc quyết định chấp thuận hay từ chối khoản vay. Các tổ chức tài chính hoặc người cho vay có thể đưa ra quyết định dựa trên việc chỉ số DSCR có đáp ứng các chính sách hoặc tiêu chuẩn tài chính của họ hay không.
Sử dụng tỷ số DSCR, các tổ chức tài chính và người cho vay có thể đánh giá rủi ro tín dụng một cách có hệ thống và quyết định nên chấp thuận hay từ chối cấp tín dụng cho người xin vay và giúp quản lý khoản vay hiệu quả và an toàn hơn.
Bị liệt vào danh sách đen có thể vay được nữa không?
3. Công thức tính hệ số nợ là gì?
Công thức tính Tỷ lệ khả năng trả nợ DSCR là:
Hệ số nợ công thức = (Thu nhập trước chi phí dịch vụ nợ) / (Số nợ phải trả)
Các bước tính DSCR
- 1. Thu thập các thông tin cần thiết, chẳng hạn như thu nhập trước khi trừ chi phí trả nợ và số nợ phải trả trong một khoảng thời gian xác định (ví dụ: hàng tháng hoặc hàng năm).
- 2. Tính thu nhập trước khi trừ chi phí dịch vụ nợ. Bước này nhằm khấu trừ các chi phí liên quan đến lãi hoặc gốc của khoản nợ đến hạn vào tổng thu nhập của doanh nghiệp hoặc cá nhân.
- 3. Tính số nợ đến hạn bằng cách cộng số tiền gốc và lãi mỗi tháng hoặc mỗi năm.
Tính kết quả ở bước 2 và 3: chia thu nhập trước chi phí trả nợ cho số nợ đến hạn.
Ví dụ
Giả sử thu nhập của anh A trước khi trừ chi phí trả nợ là 500.000 đồng/tháng và tổng số tiền trả nợ là 300.000 đồng/tháng.
DSCR = (Thu nhập trước chi phí xử lý nợ) / (Số nợ phải trả)
= 500,000 / 300,000
= 1.67
Vì vậy, DSCR của A là 1,67, nghĩa là thu nhập của A cao hơn 1,67 lần số nợ mà A phải trả. Giá trị tốt sẽ là 1,25 hoặc cao hơn khi trả các khoản nợ cao.
Mặt khác, nếu Công ty ABC kiếm được 100.000 đồng mỗi tháng trước khi trừ đi các khoản trả nợ và phải trả tổng cộng 320.000 đồng mỗi tháng.
DSCR = (Thu nhập trước chi phí xử lý nợ) / (Số nợ phải trả)
= 100,000 / 320,000
= 0.31
Do đó, DSCR của Công ty ABC là 0,31. Có thể kết luận rằng nó có khả năng thanh toán thấp. Vì thu nhập thấp hơn số nợ phải trả.
Tỷ số khả năng trả nợ là một yếu tố khác mà các tổ chức tài chính cân nhắc khi bạn cần vay tiền để đầu tư vào nhiều hoạt động kinh doanh khác nhau. Ngoài ra còn có các yếu tố khác như trình độ của người vay, yếu tố bên ngoài, vốn, tài sản hoặc tài sản thế chấp. Vì vậy, nếu khả năng trả nợ càng cao thì việc vay vốn càng dễ dàng và khả năng được duyệt nhanh chóng càng cao.
4. So sánh Tỉ lệ thanh toán lãi vay so với Chỉ số khả năng trả nợ
Cả Tỷ lệ thanh toán lãi vay và Chỉ số khả năng trả nợ đều là các chỉ số tài chính quan trọng, giúp đánh giá khả năng của một doanh nghiệp trong việc thanh toán các nghĩa vụ nợ. Tuy nhiên, chúng có các phương pháp tính toán và ý nghĩa khác nhau.
Tỷ lệ thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)
Cách tính:
Tỷ lệ thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) / Chi phí lãi vay
Ý nghĩa:
- Mục đích: Đo lường khả năng của công ty trong việc thanh toán lãi vay ngân hàng từ lợi nhuận hoạt động.
- Ý nghĩa: Tỷ lệ này cho biết số lần lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) có thể trang trải chi phí lãi vay. Một tỷ lệ cao cho thấy công ty có khả năng tốt trong việc thanh toán lãi vay, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy rủi ro tài chính cao hơn.
Chỉ số khả năng trả nợ (Debt Service Coverage Ratio - DSCR)
Cách tính:
Chỉ số khả năng trả nợ = Lợi nhuận trước thuế, lãi vay, khấu hao và khấu trừ nợ (EBITDA) / Tổng nợ phải trả (bao gồm gốc và lãi)
Ý nghĩa:
- Mục đích: Đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán tất cả các nghĩa vụ nợ (cả gốc lẫn lãi) từ dòng tiền hoạt động.
- Ý nghĩa: Một DSCR trên 1 cho thấy công ty có khả năng tạo ra đủ tiền để thanh toán nợ, trong khi DSCR dưới 1 cho thấy công ty có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ.
Yếu tố | Tỷ lệ thanh toán lãi vay | Chỉ số khả năng trả nợ |
---|---|---|
Phương pháp tính | EBIT / Chi phí lãi vay | EBITDA / Tổng nợ phải trả |
Phạm vi đánh giá | Khả năng thanh toán chi phí lãi vay | Khả năng thanh toán cả gốc và lãi vay |
Ý nghĩa | Khả năng chi trả lãi vay từ lợi nhuận hoạt động | Khả năng thanh toán tất cả các nghĩa vụ nợ từ dòng tiền hoạt động |
Sử dụng trong | Đánh giá rủi ro thanh khoản liên quan đến lãi vay | Đánh giá toàn diện khả năng thanh toán nợ |
Chỉ số lý tưởng | Thường >= 2 | Thường >= 1 |
Phụ thuộc vào | Lợi nhuận hoạt động | Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
Kết luận:
Tỷ lệ thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) tập trung vào hệ số khả năng thanh toán lãi vay từ lợi nhuận hoạt động, giúp đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến chi phí lãi vay. Đây là một chỉ số hẹp hơn, chỉ nhìn vào một khía cạnh của nghĩa vụ nợ.
- Chỉ số khả năng trả nợ (DSCR) cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về khả năng thanh toán nợ dài hạn, bao gồm cả gốc và lãi. Nó quan trọng hơn trong việc đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp liên quan đến các nghĩa vụ nợ dài hạn.
Lời kết
Đây là tất cả những thông tin về Tỷ số khả năng trả nợ - DSCR mà Rabbit Care muốn gửi đến bạn. Nếu bạn đang có ý định vay tiêu dùng để sử dụng vào hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư vào một lĩnh vực kinh doanh mới, hãy đăng ký khoản vay từ Rabbit Care để đảm bảo mức độ an toàn, minh bạch, cũng như sự hướng dẫn chi tiết mà bạn cần. Chúng tôi có sản phẩm vay từ nhiều ngân hàng, có thể dễ dàng so sánh chỉ trong 30 giây, tiện lợi, an toàn, có cơ hội được duyệt cao.