Rabbit Care Logo
COMPLETE CARE
  • ...

  • Rủi ro tín dụng là gì? Phân loại, hạn mức, quản lý rủi ro

Chi tiêu cực đã
với thẻ tín dụng

Rabbit Care

rủi ro tín dụng là gì
user profile image
Người viếtAnnie ThiĐã đăng: Nov 12, 2024

Rủi ro tín dụng là gì? Phân loại, hạn mức, quản lý rủi ro

Mỗi khoản vay là một cuộc đặt cược, và các ngân hàng luôn phải đối mặt với một câu hỏi lớn: Liệu khách hàng có thực sự trả được nợ? Để giảm thiểu các trường hợp "đặt cược sai", tổ chức tài chính cần một tầm nhìn sắc bén để nhận diện những tín hiệu báo động. Rủi ro tín dụng, như một bóng ma luôn lẩn khuất, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính. Vậy làm thế nào để "bắt" được những dấu hiệu báo trước của một khoản vay xấu? Cùng Rabbit Care tìm hiểu tất tần tật tại bài viết này!

1. Rủi ro tín dụng là gì?

Theo quy định tại khoản 8 Điều 3 Thông tư 14/2023/TT-NHNN, rủi ro tín dụng là một trong những thách thức quan trọng nhất mà các tổ chức tài chính phải đối mặt trong hoạt động kinh doanh. Nó phát sinh khi khách hàng không thực hiện được nghĩa vụ trả nợ đã cam kết với tổ chức tín dụng, với 2 nguyên nhân:

  • có thể là do không có khả năng, hoặc
  • không sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ thanh toán của mình.

Điều này thường dẫn đến việc tổ chức tín dụng không thể thu hồi vốn đã cho vay. Nó gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận và khả năng thanh khoản. Các khách hàng bao gồm cả cá nhân và tổ chức, thậm chí các ngân hàng nước ngoài. Họ đều có nguy cơ phát sinh rủi ro tín dụng trong quá trình giao dịch tài chính với các tổ chức tín dụng phi ngân hàng.

Do đó, đây là yếu tố quan trọng mà các tổ chức tín dụng luôn phải quản lý chặt chẽ, thông qua các biện pháp phòng ngừa như:

  • đánh giá khả năng tài chính của khách hàng,
  • duy trì tỷ lệ an toàn vốn
  • áp dụng các công cụ tài chính phòng ngừa rủi ro.

Ví dụ: Một cá nhân vay vốn từ một tổ chức tín dụng phi ngân hàng để mua nhà, nhưng sau đó mất việc làm và không thể trả nợ đúng hạn. Mặc dù ngân hàng sẽ khóa thẻ tín dụng của người đó. Tuy nhiên, điều này vẫn khiến ngân hàng phải chấp nhận việc tài sản đảm bảo (như ngôi nhà) bị giảm giá hoặc không đủ để bù đắp khoản nợ còn lại.

Rủi ro tín dụng đối tác là gì?

Một khía cạnh khác của rủi ro tín dụng là rủi ro tín dụng đối tác. Loại này liên quan đến các giao dịch tài chính phức tạp hơn. Chẳng hạn như:

  • các giao dịch tự doanh,
  • giao dịch repo (mua bán tài sản có thỏa thuận mua lại),
  • reverse repo (repo ngược),
  • các sản phẩm phái sinh phòng ngừa rủi ro.

Nó xuất hiện khi đối tác trong các giao dịch này không thể hoàn tất nghĩa vụ thanh toán trước hoặc đúng thời hạn. Qua đó, làm ảnh hưởng đến dòng tiền của tổ chức tín dụng phi ngân hàng.

Ví dụ: Trong một giao dịch repo, nếu đối tác bán tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn bởi gặp khó khăn tài chính và không thể thực hiện thỏa thuận mua lại vào thời điểm đã định. Thì, tổ chức tín dụng phi ngân hàng có thể bị thiệt hại khi tài sản đó không đủ giá trị để bảo đảm khoản thanh toán.

2. Các loại rủi ro tín dụng trong ngân hàng

2.1. Không thu được lãi đúng hạn

Khi khách hàng không trả lãi đúng hạn, ngân hàng gặp phải rủi ro tín dụng cấp độ thấp. Thay vì coi khoản lãi này là tổn thất ngay lập tức, ngân hàng sẽ chuyển số tiền lãi vào khoản mục "lãi treo", tức là khoản lãi phát sinh nhưng chưa thu được. Điều này thường xảy ra khi khách hàng gặp khó khăn trong việc cân đối dòng tiền hoặc có sự thiếu đồng bộ giữa kỳ hạn thu nợ và trả nợ.

Ví dụ: Một doanh nghiệp vay vốn ngắn hạn để sản xuất nhưng gặp sự cố trong việc tiêu thụ sản phẩm, dẫn đến không đủ tiền trả lãi đúng hạn. Mặc dù đây chưa phải là một mất mát lớn, nhưng nếu không được xử lý kịp thời, nó có thể trở thành một gánh nặng đối với ngân hàng.

2.2. Không thu được vốn đúng hạn

Khi khách hàng không thể trả nợ gốc đúng hạn, rủi ro tín dụng trở nên nghiêm trọng hơn. Tại thời điểm này, ngân hàng sẽ chuyển số tiền nợ vào khoản mục "nợ quá hạn". Điều này không chỉ làm giảm dòng tiền mà còn gây áp lực lên khả năng tài chính của ngân hàng. Tuy nhiên, rủi ro này chưa hẳn là khoản mất mát thực sự vì trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp chỉ bị chậm tiến độ kinh doanh. Bên cạnh đó, khách hàng cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi một số nơi sẽ không cho mở thẻ tín dụng có nợ xấu.

Ví dụ: Một công ty xây dựng vay vốn để hoàn thành dự án, nhưng do sự trì hoãn trong việc phê duyệt giấy phép, nên không thể trả nợ đúng hạn. Dù vậy, nếu dự án vẫn có tiềm năng hoàn thành và sinh lời, ngân hàng có thể vẫn thu hồi được vốn sau một thời gian.

2.3. Không thu đủ lãi

Khi khách hàng không thể trả đủ lãi, nó cũng ở trong mức độ nghiêm trọng khi phân loại rủi ro tín dụng. Ngân hàng không chỉ mất đi một phần thu nhập từ khoản vay mà còn phải đối diện với nguy cơ khách hàng gặp khó khăn trong kinh doanh.

Ví dụ: Một công ty sản xuất có thể vay vốn để mở rộng quy mô, nhưng do gặp phải biến động thị trường, công ty không bán được sản phẩm như mong đợi. Khi đó, ngân hàng cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ như điều chỉnh lãi suất, tư vấn cho khách hàng hoặc thậm chí cung cấp thêm tín dụng nếu dự án của khách hàng vẫn khả thi. Bằng cách này, ngân hàng có thể giảm thiểu rủi ro tín dụng trong dài hạn.

2.4. Không thu đủ vốn vay

Đây là cấp độ rủi ro nghiêm trọng nhất khi ngân hàng không thể thu hồi được số vốn đã cho vay. Trong trường hợp này, khoản vay được chuyển vào mục "nợ không có khả năng thu hồi", tức là nợ xấu. Nếu sau một thời gian mà không có giải pháp khả thi, ngân hàng có thể phải xóa nợ, coi như khoản vay không hiệu quả.

Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ vay vốn để mở rộng sản xuất nhưng sau đó phá sản do quản lý kém. Trong trường hợp này, ngân hàng không chỉ mất lãi mà còn phải xóa sổ khoản nợ, gây thiệt hại lớn cho cả ngân hàng và hệ thống tài chính.

3. Nguyên nhân rủi ro tín dụng là gì?

3.1. Do môi trường kinh tế không ổn định

Đây là một trong những yếu tố chủ chốt gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng. Nền kinh tế Việt Nam, phụ thuộc nhiều vào các ngành như nông nghiệp, dầu thô, và dệt may, luôn dễ bị tổn thương bởi các biến động không lường trước từ thị trường thế giới. Khi thị trường quốc tế gặp khủng hoảng, giá cả hàng hóa như dầu thô hoặc thép tăng vọt, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với:

  • chi phí sản xuất tăng cao,
  • khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm.

Điều này làm gia tăng khả năng các doanh nghiệp không thể hoàn trả nợ đúng hạn.

Ví dụ, ngành dệt may từng gặp nhiều khó khăn khi bị khống chế hạn ngạch xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của các doanh nghiệp. Từ đó, khiến nhiều doanh nghiệp không thể trả nợ vay đúng hạn cho ngân hàng. Điều này tạo ra áp lực lớn lên ngân hàng trong việc thu hồi các khoản vay và quản lý rủi ro tín dụng.

3.2. Do môi trường pháp lý chưa thuận lợi

Mặc dù nhiều văn bản pháp luật đã được ban hành nhằm hỗ trợ hoạt động ngân hàng, quá trình thực thi vẫn còn nhiều bất cập.

Một ví dụ điển hình là việc cưỡng chế thu hồi nợ, khi khách hàng không thể trả nợ, ngân hàng có quyền xử lý tài sản bảo đảm. Tuy nhiên, do ngân hàng không có chức năng cưỡng chế như cơ quan nhà nước, quá trình xử lý tài sản thường gặp khó khăn và kéo dài. Điều này gây khó khăn cho ngân hàng trong việc thu hồi nợ và gia tăng nguy cơ nợ xấu.

Hơn nữa, hoạt động thanh tra, giám sát tại các ngân hàng cũng chưa thực sự hiệu quả. Nhiều sai phạm không được phát hiện kịp thời, dẫn đến rủi ro tín dụng gia tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của hệ thống ngân hàng.

3.3. Do nguyên nhân từ khách hàng vay

Từ phía khách hàng vay, rủi ro tín dụng xuất hiện khi khách hàng sử dụng vốn sai mục đích hoặc không có thiện chí trong việc trả nợ. Mặc dù đa số doanh nghiệp khi vay vốn đều có phương án kinh doanh cụ thể, vẫn tồn tại những trường hợp dẫn đến nợ xấu. Chẳng hạn như doanh nghiệp cố ý lừa đảo (các hoạt động tín dụng đen) hoặc sử dụng vốn vay sai mục đích. Những trường hợp này không chỉ gây thiệt hại cho ngân hàng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của các doanh nghiệp khác trong cùng lĩnh vực.

Ngoài ra, khả năng quản lý kém của doanh nghiệp cũng là nguyên nhân chính. Khi doanh nghiệp mở rộng quy mô mà không đầu tư đúng cách vào hệ thống quản lý, tài chính, kế toán, họ dễ gặp phải khó khăn trong việc kiểm soát hoạt động. Qua đó, dẫn đến thất bại trong kinh doanh và không thể hoàn trả các khoản vay.

3.4. Do nguyên nhân từ phía ngân hàng

Từ phía ngân hàng, thiếu sót trong công tác kiểm tra nội bộ cũng mang tác động lớn. Công tác này nếu không được thực hiện chặt chẽ và thường xuyên, sẽ khiến ngân hàng khó phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro và phòng ngừa kịp thời. Việc này có thể ví như một chiếc xe lao đi mà không có hệ thống phanh an toàn, khiến nguy cơ xảy ra tai nạn càng lớn.

Ngoài ra, việc cán bộ ngân hàng thiếu chuyên môn hoặc đạo đức nghề nghiệp cũng là một yếu tố nguy hiểm. Nếu cán bộ tiếp tay cho khách hàng làm giả hồ sơ vay hoặc định giá tài sản thế chấp cao hơn thực tế để rút tiền ngân hàng, rủi ro tín dụng sẽ gia tăng nhanh chóng.

4. Mô hình, cách quản lý và dự phòng rủi ro tín dụng là gì?

Để đảm bảo an toàn, ngân hàng cần xây dựng các công cụ đo lường và dự báo rủi ro như hệ số rủi ro tín dụng. Chẳng hạn:

  • việc áp dụng hệ thống đánh giá tín nhiệm cho từng khách hàng,
  • phân tích tình hình tài chính (điều này có thể làm được thường xuyên nếu biết CIC bao lâu cập nhật 1 lần),
  • thị trường của người vay.

Khi một khoản vay có dấu hiệu gặp rủi ro, ngân hàng cần có những biện pháp dự phòng kịp thời để hạn chế tổn thất. Một trong những cách phổ biến là tăng cường việc kiểm soát tài sản thế chấp, giảm bớt mức độ cho vay dựa trên giá trị tài sản. Hiện nay ở Việt Nam, có 2 mô hình quản lý phổ biến là:

4.1. Mô hình tập trung

Đặc điểm


Chức năng quản lý rủi ro được tách biệt hoàn toàn với các chức năng kinh doanh và hoạt động. Một bộ phận chuyên biệt sẽ chịu trách nhiệm về việc xây dựng chính sách, quy trình, đánh giá và kiểm soát rủi ro trên toàn hệ thống.

Ưu điểm


  • Đảm bảo tính thống nhất và toàn diện trong quản lý rủi ro.
  • Nâng cao năng lực chuyên môn trong lĩnh vực quản lý rủi ro.
  • Giảm thiểu xung đột lợi ích giữa các bộ phận.

Nhược điểm


  • Cần đầu tư nhiều nguồn lực và thời gian để xây dựng và vận hành.
  • Yêu cầu đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao.

4.2. Mô hình phân tán

Đặc điểm


Chức năng quản lý rủi ro được phân tán đến từng đơn vị kinh doanh. Phòng tín dụng sẽ chịu trách nhiệm về toàn bộ quá trình từ thẩm định đến giải ngân và theo dõi khoản vay.

Ưu điểm


  • Linh hoạt và thích ứng tốt với điều kiện kinh doanh tại địa phương.
  • Giảm bớt gánh nặng cho bộ phận quản lý rủi ro tập trung.

Nhược điểm


  • Khó đảm bảo tính thống nhất và đồng bộ trong việc áp dụng các chính sách và quy trình.
  • Rủi ro chủ quan của người thực hiện cao hơn.

Việc lựa chọn và áp dụng mô hình phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm quy mô, đặc điểm hoạt động và chiến lược phát triển của từng ngân hàng. Tuy nhiên, bất kể lựa chọn mô hình nào, các ngân hàng đều cần xây dựng một hệ thống các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng hiệu quả để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.

5. Dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng là gì?

5.1. Dấu hiệu từ báo cáo tài chính

  • Sự chậm trễ trong việc cung cấp báo cáo tài chính: Khi một khách hàng trì hoãn việc cung cấp báo cáo tài chính, đó có thể là dấu hiệu của việc họ đang cố gắng che giấu những vấn đề tài chính nghiêm trọng.

  • Giảm sút khả năng thanh khoản: Điều này cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh.

  • Thay đổi đột ngột trong cơ cấu tài sản: Những thay đổi lớn và nhanh chóng trong cơ cấu tài sản có thể là dấu hiệu của việc doanh nghiệp đang cố gắng huy động vốn để trả nợ hoặc đầu tư vào những dự án rủi ro.

  • Tăng trưởng doanh thu không đi kèm với tăng trưởng lợi nhuận: Nếu doanh thu tăng nhưng lợi nhuận lại giảm, đó có thể do chi phí tăng cao, hiệu quả hoạt động giảm hoặc có những khoản chi phí ẩn.

  • Xuất hiện các khoản lỗ bất thường: Các khoản lỗ đột ngột và không giải thích được có thể là dấu hiệu của việc doanh nghiệp đang gặp phải những vấn đề nghiêm trọng.

5.2. Dấu hiệu từ hoạt động kinh doanh

  • Mất khách hàng lớn: Việc mất đi những khách hàng quan trọng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.

  • Giảm sút đơn hàng: Sự sụt giảm đáng kể là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc bán hàng.

  • Thay đổi đáng kể trong giá cả: Tương tự, giảm giá một cách bất thường có thể là dấu hiệu của việc doanh nghiệp đang cố gắng thu hồi vốn nhanh chóng.

5.3. Dấu hiệu liên quan đến công ty

  • Quản lý yếu kém: Một hệ thống yếu kém, thiếu minh bạch sẽ dẫn đến việc đưa ra các quyết định kinh doanh sai lầm và tăng rủi ro.

  • Thay đổi nhân sự cấp cao: Những thay đổi thường xuyên trong ban lãnh đạo có thể cho thấy sự bất ổn trong công ty.

  • Thay đổi chiến lược kinh doanh đột ngột: Tương tự, doanh nghiệp có thể đang gặp khó khăn trong việc thích ứng với thị trường.

5.4. Các dấu hiệu khác

  • Khó khăn trong việc trả nợ: Việc chậm trễ hoặc không trả nợ đúng hạn là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của rủi ro tín dụng. Bạn có thể tra cứu CIC miễn phí để tự đánh giá yếu tố này.

  • Tăng cường hoạt động tài chính: Khi một doanh nghiệp tăng cường hoạt động tài chính như vay nợ ngắn hạn để trả nợ dài hạn, điều này có thể là dấu hiệu của việc doanh nghiệp đang gặp khó khăn về dòng tiền.

  • Mâu thuẫn nội bộ: Yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

6. Thực trạng rủi ro tín dụng tại ngân hàng

Rủi ro tín dụng là một trong những thách thức lớn nhất mà các ngân hàng phải đối mặt. Đây là nguy cơ mà người vay không thể trả nợ đúng hạn hoặc không trả nợ, dẫn đến tổn thất tài chính cho ngân hàng. Một ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, khi nhiều ngân hàng lớn trên thế giới phải gánh chịu tổn thất nặng nề do các khoản vay dưới chuẩn không được thanh toán. Tại Việt Nam, nó cũng là một vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng nhưng còn nhiều biến động.

7. Lời kết

Nhận diện rủi ro tín dụng là gì không chỉ là một kỹ năng, mà còn là một nghệ thuật. Bằng cách kết hợp kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm thực tế và các công cụ phân tích hiện đại, các ngân hàng có thể giảm thiểu đáng kể khả năng xảy ra các khoản nợ xấu. Tuy nhiên, việc này là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự cập nhật và đổi mới không ngừng.

8. Câu hỏi thường gặp về rủi ro tín dụng

Hạn mức rủi ro tín dụng của tổ chức tín dụng phi ngân hàng là gì?

Nó bao gồm các giới hạn về cấp tín dụng đối với khách hàng dựa trên khả năng trả nợ của họ và theo từng sản phẩm tín dụng cụ thể. Các tổ chức này phải thường xuyên rà soát và điều chỉnh hạn mức rủi ro tín dụng ít nhất một lần mỗi năm để đảm bảo phù hợp với tình hình thực tế và quy định nội bộ.

Hạn mức rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại là gì?

Nó bao gồm các giới hạn về cấp tín dụng dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng và theo từng sản phẩm tín dụng. Các ngân hàng thương mại phải tuân thủ các quy định về hạn mức rủi ro để đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu rủi ro tín dụng phát sinh từ việc khách hàng không thực hiện đúng các điều khoản của hợp đồng tín dụng.

Người lao động có chức vụ trong tổ chức nào thì không được cấp tín dụng?

Người lao động có chức vụ trong các tổ chức tín dụng, bao gồm cả ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng phi ngân hàng, thường không được cấp tín dụng từ chính tổ chức mà họ đang làm việc. Điều này nhằm tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong hoạt động cấp tín dụng.

Trang web này sử dụng cookie để cải thiện hiệu suất và thu thập phân tích. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập chính sách cookie của chúng tôi