Rabbit Care Logo
COMPLETE CARE
  • ...

  • Thẻ tín dụng và những điều cần biết trước khi sử dụng

Dễ dàng so sánh thẻ tín dụng chỉ 30 giây

Rabbit Care

Cô gái vui vẻ tra cứu về thẻ tín dụng là gì

Khám phá về thẻ tín dụng: Creditworthiness, TCTD và tín dụng thương mại

Trong thời đại số ngày nay, thẻ tín dụng không chỉ là một phương tiện thanh toán tiện lợi mà còn là chìa khóa mở cửa cho hàng loạt cơ hội tài chính. Theo một nghiên cứu gần đây, 70% mọi quyết định về vay tiền tiêu dùng đều phụ thuộc vào đánh giá creditworthiness cá nhân? Điều này thậm chí còn quan trọng hơn so với số lượng tiền bạn có trong tài khoản ngân hàng. Vậy, để tạo nên một tương lai tài chính mạnh mẽ, việc hiểu biết về những yếu tố này là không thể thiếu.

Nếu bạn đang quan tâm đến thẻ tín dụng, hãy cùng Rabbit Care tìm hiểu những điều cần biết về loại hình thanh toán này trong bài viết này. Chúng ta sẽ đi sâu vào những khái niệm quan trọng như creditworthiness là gì, TCTD là gì, sự khác biệt giữa tín dụng thương mại và cá nhân. Hãy cùng nhau tìm hiểu những "bí mật" này và làm cho chiếc thẻ tín dụng của bạn trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết!

Những điều cần biết về thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng là gì? Lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng là một loại công cụ tài chính cho phép bạn mượn tiền từ ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ mà bạn mua. Bạn phải trả lại số tiền mượn, cùng với lãi suất và các khoản phí khác, theo thời hạn định sẵn. Thẻ tín dụng có nhiều lợi ích và rủi ro, tùy thuộc vào cách bạn sử dụng chúng.

Một số lợi ích của thẻ tín dụng là:

  • Tiện lợi: Bạn không cần mang theo tiền mặt khi đi mua sắm, bạn chỉ cần quẹt thẻ hoặc nhập thông tin thẻ để thanh toán trực tuyến.
  • An toàn: Bạn có thể bảo vệ thẻ tín dụng của mình bằng mật khẩu, mã PIN, hoặc công nghệ nhận dạng vân tay. Nếu bị mất thẻ tín dụng hoặc đánh cắp, bạn có thể báo ngay cho ngân hàng để khóa thẻ và không phải chịu trách nhiệm về các giao dịch không hợp lệ.
  • Ưu đãi: Bạn có thể nhận được các điểm thưởng, tiền hoàn lại, hoặc ưu đãi khi sử dụng thẻ tín dụng cho các giao dịch nhất định. Bạn có thể dùng các điểm thưởng để đổi lấy hàng hóa, dịch vụ, hoặc vé máy bay. -Dịch vụ Bảo hiểm: Một số thẻ tín dụng cung cấp bảo hiểm cho các mặt hàng mà bạn mua bằng thẻ, hoặc cho các chuyến du lịch mà bạn thanh toán bằng thẻ. Bảo hiểm có thể bao gồm các rủi ro như mất, hư hỏng, hoặc trễ chuyến.
  • Điểm tín dụng: Khi bạn sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm, bạn có thể cải thiện điểm tín dụng của mình, giúp bạn dễ dàng hơn khi vay tiền hoặc mua nhà, xe, hoặc các sản phẩm tài chính khác.

Một số rủi ro của thẻ tín dụng là:

  • Lãi suất cao: Bạn phải trả lãi suất cho số tiền mà bạn mượn bằng thẻ tín dụng, nếu bạn không trả đủ số dư vào cuối kỳ hạn. Lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn so với các loại vay tiền khác, và có thể tăng lên nếu bạn trễ thanh toán hoặc vượt quá hạn mức thẻ tín dụng.
  • Phí và khoản phạt: Bạn cũng phải trả các phí và khoản phạt khác khi sử dụng thẻ tín dụng, như phí thường niên thẻ tín dụng, phí rút tiền mặt, phí chuyển đổi ngoại tệ, phí trễ hạn, phí vượt hạn mức, hoặc phí vi phạm điều khoản. Các phí và khoản phạt này có thể làm tăng chi phí sử dụng thẻ và làm giảm hạn mức thẻ của bạn.
  • Nợ quá tải: Với hình thức chi tiêu trước, thanh toán sau, bạn có thể dễ dàng chi tiêu quá khả năng của mình khi sử dụng thẻ tín dụng, vì bạn không cần phải trả tiền ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu bạn không kiểm soát được chi tiêu của mình, bạn có thể rơi vào tình trạng nợ quá tải, khó khăn trong việc trả nợ, và ảnh hưởng xấu đến điểm tín dụng của mình.
  • Giao dịch giả mạo: Nếu không bảo mật thông tin kỹ càng, bạn có thể bị lừa đảo hoặc bị đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của mình khi sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến hoặc tại các địa điểm không an toàn.

Cách hoạt động của thẻ tín dụng

  • Bước 1: Nộp đơn xin mở thẻ tín dụng tại ngân hàng hoặc công ty tài chính, cung cấp các thông tin cá nhân, thu nhập, tài sản, và các giấy tờ liên quan.
  • Bước 2: Ngân hàng hoặc công ty tài chính sẽ kiểm tra hồ sơ, đánh giá khả năng tín dụng, và quyết định có cấp thẻ cho bạn hay không, và nếu có thì cấp hạn mức tín dụng là bao nhiêu.
  • Bước 3: Nếu bạn được cấp thẻ tín dụng, bạn sẽ nhận được thẻ cùng với mã PIN, và các điều khoản sử dụng thẻ. Bạn cần kích hoạt thẻ trước khi sử dụng.
  • Bước 4: Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán cho các giao dịch mua sắm, dịch vụ, hoặc rút tiền mặt tại các điểm chấp nhận thẻ, trong phạm vi hạn mức tín dụng. Mỗi giao dịch sẽ được ghi nhận trên sao kê thẻ tín dụng, và sẽ cần phải trả tiền cho ngân hàng hoặc công ty tài chính theo kỳ hạn định sẵn.
  • Bước 5: Nhận sao kê thẻ tín dụng hàng tháng, thông qua email, tin nhắn, hoặc đường bưu điện. Cần kiểm tra kỹ sao kê thẻ tín dụng, và báo cáo ngay cho ngân hàng hoặc công ty tài chính nếu có bất kỳ sai sót nào.
  • Bước 6: Thanh toán thẻ tín dụng cho ngân hàng hoặc công ty tài chính trước ngày đến hạn thanh toán, ít nhất là số tiền tối thiểu phải trả, để tránh bị tính lãi suất và phí trễ hạn. Nếu bạn trả đủ số dư nợ, bạn sẽ không phải trả lãi suất cho kỳ tiếp theo. Nếu bạn chỉ trả một phần số dư nợ, bạn sẽ phải trả lãi suất cho số dư nợ còn lại, và hạn mức tín dụng của bạn sẽ giảm đi.

Đây là cách hoạt động cơ bản của thẻ tín dụng. Tùy vào loại thẻ tín dụng, ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, có thể có một số quy định và điều khoản khác nhau. Bạn nên đọc kỹ các điều khoản sử dụng thẻ tín dụng, và tuân thủ các quy tắc để sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm và hiệu quả.

Các loại thẻ tín dụng phổ biến hiện nay

Các loại thẻ tín dụng phổ biến hiện nay có thể được phân theo nhiều tiêu chí khác nhau, như phạm vi sử dụng, chủ thể sử dụng, thương hiệu, mục đích sử dụng, hạng thẻ, và các ưu đãi đi kèm. Dưới đây là một số loại thông dụng ở Việt Nam:

  • Thẻ tín dụng nội địa: Là loại thẻ chỉ có thể sử dụng trong phạm vi Việt Nam, thường có phí thường niên và lãi suất thấp hơn so với thẻ quốc tế.
  • Thẻ tín dụng quốc tế: Là loại thẻ có thể sử dụng ở tất cả các quốc gia trên thế giới, thường có phí thường niên và lãi suất cao hơn so với thẻ nội địa.
  • Thẻ tín dụng cá nhân: Là loại thẻ được phát hành cho cá nhân, và việc chi tiêu, thanh toán sẽ do cá nhân thực hiện. Thẻ tín dụng cá nhân có nhiều mục đích sử dụng, như mua sắm, trả góp, rút tiền mặt, hoàn tiền, tích điểm, bảo hiểm, và các ưu đãi khác.
  • Thẻ tín dụng doanh nghiệp: Là loại thẻ được cấp cho các tổ chức, công ty có nhu cầu sử dụng và dùng nguồn tiền của tổ chức để thanh toán tín dụng. Thẻ tín dụng doanh nghiệp thường có hạn mức cao hơn, và được sử dụng cho các mục đích như tạm ứng, thanh toán tiền hàng, tiền lương, và các chi phí khác.
  • Thẻ tín dụng MasterCard, Visa, JCB: Thẻ Mastercard là loại thẻ được cung cấp bởi công ty MasterCard Worldwide, Mỹ. Thẻ Visa được cung cấp bởi công ty Visa International Service Association. Thẻ JCB được cung cấp bởi công ty Japan Credit Bureau, Nhật Bản. Cả 3 loại thẻ có nhiều hạng thẻ, từ thẻ chuẩn, thẻ vàng, thẻ bạc, thẻ đồng, đến thẻ bạch kim, thẻ kim cương, và thẻ đen. Mỗi hạng thẻ sẽ có những ưu đãi và quyền lợi khác nhau.

Các loại thẻ trên mang lại sự linh hoạt và lựa chọn đa dạng cho người sử dụng tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng cụ thể của họ.

Điều kiện và quy định để sở hữu thẻ tín dụng

Để sở hữu thẻ tín dụng, người đăng ký cần đáp ứng một số điều kiện và tuân theo quy định của tổ chức cấp thẻ. Dưới đây là những yếu tố quan trọng:

  • Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thời gian cư trú tại Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục. Và ở độ tuổi từ 18 trở lên.
  • Có thu nhập ổn định hàng tháng. Mức thu nhập tối thiểu để mở thẻ tín dụng có thể khác nhau tùy theo ngân hàng hoặc công ty tài chính, nhưng thường dao động từ 3 triệu đồng đến 10 triệu đồng.
  • Có điểm tín dụng cá nhân tốt. Điểm cá nhân càng cao, càng dễ dàng được cấp thẻ và hạn mức tín dụng cao hơn.
  • Phải nộp đơn xin mở thẻ tín dụng tại ngân hàng hoặc công ty tài chính, cung cấp các thông tin cá nhân, thu nhập, tài sản, và các giấy tờ liên quan. Các giấy tờ thường cần có là: chứng minh nhân dân, hộ chiếu, giấy phép lái xe, bằng cấp, hợp đồng lao động, sao kê lương, bảng kê thuế, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, và các giấy tờ khác tùy theo yêu cầu của ngân hàng hoặc công ty tài chính.
  • Phải đồng ý và thống nhất với các điều khoản sử dụng thẻ tín dụng, bao gồm: hạn mức tín dụng, lãi suất, phí, thời hạn thanh toán, trách nhiệm, quyền lợi, và các điều khoản khác.

Đây là các điều kiện và quy định chung để sở hữu thẻ tín dụng. Tuy nhiên, tùy vào loại thẻ tín dụng, ngân hàng hoặc công ty tài chính, có thể có một số quy định và điều kiện khác nhau. Bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi quyết định mở thẻ tín dụng.

Creditworthiness là gì?

Creditworthiness , uy tín tín dụng, là một thuật ngữ đánh giá khả năng của một người hoặc tổ chức để trả nợ. Nó đánh giá xem cá nhân hoặc doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ một cách đúng hạn hay không. Mức độ creditworthiness của một người hoặc tổ chức thường được đánh giá thông qua nhiều yếu tố, và điều này đóng vai trò quan trọng trong quá trình cấp thẻ tín dụng hoặc cho vay. Creditworthiness ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như mua nhà, mua xe, mở thẻ tín dụng, làm việc, bảo hiểm, và kinh doanh.

Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến creditworthiness bao gồm:

  • Lịch sử tín dụng: Sự kiện liên quan đến việc thanh toán nợ trong quá khứ được ghi chép trong lịch sử tín dụng. Nếu người đó đã thanh toán nợ đúng hạn, điều này tăng cường creditworthiness.

  • Số nợ hiện tại: Tổng số tiền nợ mà người đó đang nợ cũng ảnh hưởng đến khả năng thanh toán.

  • Hạn mức tín dụng sử dụng: Sự liên quan giữa hạn mức và số tiền thực sự được sử dụng cũng là một yếu tố quan trọng.

  • Thời gian có lịch sử tín dụng: Thời gian người đó đã có lịch sử tín dụng càng lâu, thường đi kèm với việc có nhiều trải nghiệm trong quản lý nợ, cũng tăng cường uy tín tín dụng.

  • Thu nhập và tình hình tài chính: Mức thu nhập và tình hình tài chính chung của người đó cũng là một yếu tố quan trọng.

  • Số lượng thẻ tín dụng: Số lượng thẻ mà người đó sở hữu cũng có thể tác động đến đánh giá uy tín tín dụng.

Mức độ Creditworthiness, uy tín tín dụng cao thường đi kèm với khả năng đạt được các khoản vay với lãi suất thấp và có hạn mức tín dụng cao. Ngược lại, mức độ uy tín thấp có thể đối mặt với các khó khăn trong việc đạt được vay vốn và có thể phải trả lãi suất cao hơn.

Điểm tín dụng và uy tín tín dụng có giống nhau không?

Điểm tín dụng và uy tín tín dụng không giống nhau, mà là hai khái niệm liên quan đến nhau. Credit score, điểm tín dụng là chỉ số đánh giá khả năng trả nợ của một cá nhân hoặc doanh nghiệp, dựa trên các thông tin tài chính và lịch sử vay nợ. Điểm này thường được cung cấp bởi các công ty đánh giá tín dụng, như FICO, Experian, TransUnion, và Equifax. Credit score thường được biểu diễn bằng số, từ 300 đến 850, càng cao càng tốt.

Creditworthiness là khả năng trả được nợ của một cá nhân, doanh nghiệp, hoặc quốc gia. Creditworthiness được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, như lịch sử trả nợ, thu nhập, tài sản, và điểm tín dụng. Creditworthiness thường được biểu diễn bằng chữ cái, từ A đến D, càng cao càng tốt. Creditworthiness thường được cung cấp bởi các công ty xếp hạng tín dụng, như S&P, Moody’s, và Fitch dành cho các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.

Vậy, điểm tín dụng và creditworthiness đều là những cách để đo lường khả năng trả nợ của một người hoặc tổ chức, nhưng có sự khác biệt về cách tính, cách biểu diễn, và nguồn cung cấp. Credit score và creditworthiness đều ảnh hưởng đến việc bạn có thể vay tiền hay không, và với lãi suất bao nhiêu.

TCTD là gì? Vai trò của tctd trong việc cấp thẻ tín dụng?

TCTD là viết tắt của tổ chức tín dụng, là một tổ chức kinh doanh có chức năng cung cấp các dịch vụ tài chính cho khách hàng, bao gồm các hoạt động như tiếp nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán, bảo hiểm và các dịch vụ tài chính khác. Vai trò của tổ chức tín dụng là gì? TCTD đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cho hoạt động kinh tế của một quốc gia, đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Ngoài ra, các tổ chức có vai trò trong việc cấp thẻ tín dụng cho khách hàng và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và duy trì hệ thống thẻ tín dụng, giúp đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng tài chính cá nhân và doanh nghiệp.

Các loại tổ chức tín dụng và cách chọn TCTD phù hợp

Các loại TCTD phổ biến hiện nay có thể được phân theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng chủ yếu là theo loại hình pháp lý, phạm vi hoạt động, và chủ sở hữu. Dưới đây là một số loại TCTD thông dụng ở Việt Nam:

  • Ngân hàng Việt Nam: Là loại hình tổ chức tài chính được thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác. Các loại ngân hàng gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng phát triển, ngân hàng đầu tư, ngân hàng chính sách, ngân hàng hợp tác xã, và ngân hàng nhà nước.
  • Công ty tài chính: Là loại hình TCTD được thực hiện một số hoạt động ngân hàng như cho vay, mua bán, và các hoạt động kinh doanh khác. Các loại công ty tài chính gồm công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, công ty tài chính ngân hàng, và công ty tài chính tiêu dùng.
  • Tổ chức tín dụng phi ngân hàng: Là loại hình TCTD không được thực hiện hoạt động ngân hàng, nhưng có thể thực hiện một số hoạt động tài chính khác. Các loại tổ chức phi ngân hàng gồm quỹ tín dụng nhân dân, tổ chức tài chính vi mô, và các tổ chức khác có hoạt động tài chính.
  • Chi nhánh ngân hàng nước ngoài: Là chi nhánh của ngân hàng nước ngoài được thành lập tại Việt Nam, và được thực hiện một số hoạt động ngân hàng theo giấy phép của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
  • Văn phòng đại diện: Là văn phòng đại diện tại Việt Nam của TCTD nước ngoài, hoặc tổ chức nước ngoài có hoạt động ngân hàng. Văn phòng đại diện không được thực hiện các hoạt động kinh doanh tài chính, mà chỉ có chức năng liên lạc, thăm dò thị trường, và thực hiện các hoạt động không kinh doanh khác.

Để chọn tổ chức tín dụng phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:

  • Xác định mục đích của bạn khi sử dụng dịch vụ tài chính, như tiết kiệm, đầu tư, vay tiền, thanh toán, bảo hiểm, hay các mục đích khác.
  • So sánh chi phí và lợi ích của các dịch vụ tài chính mà TCTD cung cấp, như lãi suất, phí, ưu đãi, quyền lợi, và các điều khoản khác.
  • Tìm hiểu điều kiện và thủ tục để sử dụng dịch vụ tài chính của TCTD, như giấy tờ, thời gian, hạn mức, và các yêu cầu khác.
  • Tham khảo và đánh giá mức độ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng của TCTD, như cách thức liên hệ, thái độ phục vụ, chất lượng tư vấn, và khả năng giải quyết khiếu nại.

Credit là gì hay tín dụng là gì?

Credit là gì hay tín dụng là gì đều là những thuật ngữ liên quan đến quan hệ vay mượn sử dụng vốn lẫn nhau giữa các chủ thể trong nền kinh tế, dựa trên nguyên tắc có hoàn trả, có lãi suất và có thời hạn. Tín dụng có nhiều loại, có thể phân theo các tiêu chí sau:

  • Theo thời hạn: Có thể là ngắn hạn (dưới 12 tháng), trung hạn (từ 12 đến 60 tháng), hoặc dài hạn (trên 60 tháng).
  • Theo mục đích: Có thể là tín dụng tiêu dùng (phục vụ nhu cầu cá nhân), tín dụng sản xuất kinh doanh (phục vụ nhu cầu vốn của các doanh nghiệp), hoặc tín dụng đầu tư (phục vụ nhu cầu đầu tư vào các dự án).
  • Theo tài sản đảm bảo: Có thể là tín dụng có tài sản đảm bảo (như cầm cố, thế chấp, bảo lãnh), hoặc tín dụng không có tài sản đảm bảo.
  • Theo chủ thể: Tín dụng ngân hàng (giữa ngân hàng và các chủ thể khác), phi ngân hàng (giữa các tổ chức tài chính không phải ngân hàng và các chủ thể khác), hoặc nội bộ (giữa các chủ thể trong cùng một tổ chức)…

Tín dụng thương mại là gì? Khác gì so với tín dụng cá nhân

Tín dụng thương mại là gì? Đây là quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp, được thực hiện dưới hình thức mua bán chịu, mua bán trả chậm hay trả góp hàng hoá. Đối với cá nhân là quan hệ tín dụng giữa ngân hàng hoặc công ty tài chính với các cá nhân, được thực hiện dưới hình thức hợp đồng tín dụng.

Vậy sự khác biệt giữa tín dụng thương mại và cá nhân là gì?

 

Tiêu chí

Tín dụng thương mại

Tín dụng cá nhân

Đối tượng

Các doanh nghiệp

Các cá nhân, hộ gia đình

Hình thức

Mua bán chịu hàng hóa, lưu thông kỳ phiếu

Hợp đồng tín dụng

Tài sản đảm bảo

Không

Có thể có hoặc không

Thời hạn

Ngắn

Ngắn, trung, dài hạn

Chi phí

Không có hoặc bằng % chiết khấu

Có lãi suất và các phí khác

Phụ thuộc vào

Mối quan hệ và sự tín nhiệm giữa các doanh nghiệp

Điểm tín dụng và khả năng trả nợ của cá nhân

Mẹo quản lý tín dụng cá nhân và cách dùng thẻ tín dụng hiệu quả và an toàn

Bằng cách áp dụng những mẹo dưới đây này, bạn có thể quản lý tín dụng cá nhân một cách hiệu quả và an toàn, đồng thời tận dụng những lợi ích mà thẻ tín dụng mang lại.

  • Nên chọn loại thẻ tín dụng phù hợp với mục đích sử dụng, chi phí, lợi ích, và điều kiện của mình.
  • Chú ý sử dụng thời hạn miễn lãi một cách khôn ngoan, bằng cách trả hết toàn bộ dư nợ thẻ trước ngày đến hạn, để tránh phát sinh lãi suất và phí trễ hạn.
  • Nên trả nhiều hơn khoản thanh toán tối thiểu, để giảm số tiền lãi phát sinh và nợ chồng chất.
  • Quản lý các khoản thanh toán thẻ tín dụng một cách kỹ lưỡng, bằng cách kiểm tra sao kê thẻ, đăng ký dịch vụ thanh toán tự động, hoặc đặt lịch nhắc nhở.
  • Chọn hạn mức phù hợp với khả năng chi trả và nhu cầu của mình, để tránh bội chi và rủi ro vỡ nợ.
  • Nên mở thẻ phụ cho các thành viên trong gia đình, để quản lý chi tiêu chung và tận dụng các ưu đãi từ thẻ chính.
  • Đảm bảo thông tin cá nhân được bảo mật, dán kín số thẻ phía sau thẻ, mã CVV/CVC, và báo ngay cho ngân hàng nếu bị mất thẻ hoặc phát hiện giao dịch bất thường.
  • Nên sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán cho các giao dịch có giá trị cao, để tích lũy điểm thưởng, hoàn tiền, hay các quyền lợi khác.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số thẻ tín dụng tốt mà Rabbit Care khuyên dùng với nhiều ưu đãi hấp dẫn và lãi suất thấp khi sử dụng.

Thẻ tín dụng Rabbit Care khuyên dùng

Thẻ tín dụng HSBC Visa Chuẩn LifeFree

HSBC VISA Chuẩn LiveFree

HSBC / VISA

Lợi ích thẻ

  • Trả góp 0% lãi suất, tại các đối tác của HSBC
  • Trả góp 0% lãi suất với phí chuyển đổi thấp chỉ từ 1,99% cho chi tiêu từ 2 triệu VND tại bất cứ thương hiệu bạn chọn khác (Không là đối tác của HSBC)
  • Thời hạn không tính lãi đến 55 ngày

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 8 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
Thẻ Tín Dụng HSBC Live+

Thẻ Tín Dụng HSBC Live+

HSBC / Visa

Lợi ích thẻ

  • Nhận ngay giảm giá từ 15% tại hơn 200 nhà hàng khu vực Châu Á trong chương trình Ẩm Thực Live+
  • Hoàn tiền đến 8% cho chi tiêu ăn uống và mua sắm (tối đa 200.000 VND)
  • Hoàn tiền không giới hạn lên đến 1% cho chi tiêu giải trí
  • Hoàn không giới hạn 0,3% tất cả chi tiêu khác

Yêu cầu

  • Trên 21 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 9 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 36 tháng liên tục
Thẻ tín dụng HSBC Visa Bạch Kim Cash Back

HSBC Visa Bạch Kim Cash Back

HSBC / Visa

Lợi ích thẻ

  • Hoàn đến 8% siêu thị và cửa hàng bách hóa
  • Hoàn 1% bảo hiểm và giáo dục, 0,3% cho tất cả chi tiêu còn lại
  • Thời hạn không tính lãi đến 55 ngày

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 9 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
HSBC TravelOne

HSBC TravelOne

HSBC / Mastercard

  • Tích lũy đến 3X điểm thưởng cho chi tiêu quốc tế và du lịch*
  • Miễn phí dịch vụ phòng chờ sân bay 4 lần/năm, chi tiết tại đây
  • Miễn phí di chuyển ra sân bay bằng BE 4 lần/năm, chi tiết tại đây
  • Chỉ 1,99% phí quản lý giao dịch ngoại tệ
  • Đến 11,5 tỷ VND Bảo hiểm Du lịch
  • Dịch vụ cao cấp dành riêng cho Thẻ Mastercard World

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 15 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
Thẻ tín dụng VIB Online Plus 2in1

Lợi ích thẻ VIB Online Plus 2in1

VIB / MASTERCARD

  • Hoàn tiền lên đến 6% cho các giao dịch trực tuyến nước ngoài
  • Hoàn tiền lên đến 3% cho các giao dịch trực tuyến trong nước
  • Hoàn 10% theo doanh số chi tiêu hàng tháng trong vòng 3 tháng đầu
  • Nhận hàng ngàn ưu đãi lên đến 30% đến từ 25 thương hiệu hàng đầu Việt Nam
Thẻ tín dụng VIB Cash Back

Lợi ích thẻ VIB Cash Back

VIB / MASTERCARD

  • Hoàn tiền lên đến 10% cho các danh mục chi tiêu đặc biệt (ẩm thực, bảo hiểm, giải trí, marketing quảng cáo)
  • Hoàn tiền lên đến 2,000,000Đ/kỳ sao kê theo điều kiện chi tiêu
  • Hoàn 10% theo doanh số chi tiêu hàng tháng trong vòng 3 tháng đầu
  • Tặng ngay 300,000 VNĐ cho các giao dịch lưu thông tin thẻ trong vòng 90 ngày kể từ ngày phát hành thẻ
Thẻ tín dụng VIB Financial Free

Lợi ích thẻ VIB Financial Free

VIB / VISA

  • Rút tiền linh hoạt tối đa 100% hạn mức thẻ
  • Miễn phí thường niên năm đầu tiên không điều kiện
  • Ưu đãi 0% lãi suất cho các giao dịch chi tiêu và rút tiền trong 3 kỳ sao kê đầu tiên
  • Hoàn 10% theo doanh số chi tiêu hàng tháng trong vòng 3 tháng đầu
Trang web này sử dụng cookie để cải thiện hiệu suất và thu thập phân tích. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập chính sách cookie của chúng tôi