Rabbit Care Logo
COMPLETE CARE
  • ...

  • Tổng hợp và phân biệt các loại thẻ ngân hàng phổ biến hiện nay

Khám phá thế giới
thẻ tín dụng cùng

Rabbit Care

các loại thẻ ngân hàng
user profile image
Người viếtAnnie ThiĐã đăng: Jul 11, 2024

Tổng hợp và phân biệt các loại thẻ ngân hàng phổ biến hiện nay

Các loại thẻ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tối ưu hóa các giao dịch thanh toán của người dùng. Với các ưu điểm vượt trội như: thanh toán nhanh chóng, an toàn, tiện lợi và có thể quản lý chi tiêu dễ dàng. Người dùng sẽ không còn phải lo ngại về khoảng cách địa lý, giữ tiền mặt nhiều trong người, v.v.

Thế nhưng, câu hỏi đặt ra ở đây là, có mấy loại thẻ ngân hàng? Dưới đây, Rabbit Care sẽ giới thiệu rõ hơn về chức năng, ưu điểm và cách sử dụng của từng loại và cách phân biệt chúng. Từ đó, có thể lựa chọn sao cho phù hợp với lối sống và mục tiêu của mình.

1. Phân biệt các loại thẻ ngân hàng theo chức năng


1.1. Thẻ ghi nợ (debit card)

Đây là loại thanh toán điện tử liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của bạn. Chi tiêu thông qua sản phẩm này tức là bạn đang sử dụng trực tiếp số tiền đã nạp vào tài khoản đó.

Chính vì vậy, nó phù hợp cho hầu hết các loại chi tiêu hàng ngày. Từ việc mua sắm trực tuyến đến thanh toán hóa đơn và mua hàng tại các cửa hàng. Nếu bạn đang còn ngồi trên ghế nhà trường, hãy tìm kiếm các ngân hàng phù hợp cho học sinh để mở thẻ nhé!

Lưu ý rằng, bạn luôn cần đảm bảo có đủ tiền trong thẻ để thực hiện giao dịch. Bởi nó không cho phép bạn chi tiêu quá số tiền bạn có.

Một số chức năng chính của thẻ ghi nợ


  • Truy vấn số dư: kiểm tra số tiền hiện có trong tài khoản của mình tại các máy ATM hoặc qua dịch vụ internet banking.

  • Rút tiền mặt: chuyển tiền trong thẻ thành tiền mặt tại các máy ATM.

  • Chuyển khoản: chuyển tiền từ tài khoản của mình đến tài khoản khác.

  • Thanh toán: mua sắm hàng hóa và dịch vụ mà không cần sử dụng tiền mặt.

1.2. Thẻ tín dụng (credit card)

Đây là sản phẩm đang được ưa chuộng nhất trong số các loại thẻ ngân hàng hiện nay. Đặc điểm nổi bật của loại thẻ này là nó cho phép người dùng chi tiêu trước, trả tiền sau. Hạn mức tín dụng sẽ dựa trên lịch sử tài chính và khả năng chi trả của bạn. Nếu thanh toán đủ số tiền đã chi tiêu trong kỳ hạn, bạn sẽ không bị tính lãi suất.

Hơn hết, các ngân hàng cũng thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mãi, tích điểm, và hoàn tiền hấp dẫn khi mở thẻ tín dụng.

Một số chức năng chính của thẻ tín dụng


  • Thanh toán chậm: có thể mua sắm mà không cần thanh toán ngay. Thay vào đó, bạn sẽ có một khoảng thời gian nhất định để thanh toán lại cho ngân hàng mà không phải chịu lãi suất.

  • Rút tiền mặt: tương tự debit card, thao tác này vẫn có thể được thực hiện tại các cây ATM.

  • Mua sắm trả góp: có thể chia nhỏ số tiền thanh toán thành nhiều phần và trả dần trong một khoảng thời gian quy định.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể hoàn toàn mở được thẻ tín dụng không cần chứng minh thu nhập một cách đơn giản.

1.3. Thẻ trả trước (prepaid card)

Bạn đã bao giờ nghe hoặc biết về thẻ trả trước là gì chưa? Liệu nó có giống với debit card hay không? Câu trả lời là không. Tuy nhiên, chức năng của hai loại thẻ này vẫn khá tương tự. Đây là loại thẻ không liên kết với tài khoản ngân hàng. Và, bạn cũng chỉ cần nạp tiền vào thẻ trước khi sử dụng. Khi đó, số tiền chi tiêu sẽ được trừ trực tiếp từ số dư của thẻ.

Nó là giải pháp cho những ai không muốn hoặc không thể mở tài khoản ngân hàng, hoặc cho những giao dịch trực tuyến yêu cầu bảo mật thông tin.

2. Phân loại các thẻ ngân hàng theo tính chất công nghệ


2.1. Thẻ vật lý (physical card)

2.1.1. Thẻ từ (magnetic stripe card)


Bởi đã tồn tại từ lâu, nên đây là sản phẩm phổ biến nhất trong các loại thẻ ngân hàng. Nó sử dụng dải từ tính để lưu trữ thông tin tài khoản và giao dịch. Chính vì vậy, nó cũng dễ bị sao chép và làm giả. Mặc dù có độ bảo mật khá thấp và có thể bị lộ thông tin thẻ tín dụng, thẻ từ vẫn được sử dụng rộng rãi bởi sự đơn giản, dễ sử dụng và giá thành rẻ.

Cách sử dụng thẻ từ


  • Cắm thẻ vào máy: Đầu tiên, bạn cần cho thẻ vào khe cắm thẻ trên máy ATM hoặc máy POS để nó có thể nhận dải từ tính của thẻ. Lưu ý, tránh làm hư hỏng, trầy xước dải từ tính.

  • Nhập mã PIN: Mỗi thẻ sẽ được cài đặt một mã số riêng để bảo mật. Bạn cần nhập mã này chính xác để xác nhận giao dịch.

  • Chọn lựa giao dịch: Sau bước này, bạn đã có thể thao tác rút tiền, thanh toán, kiểm tra số dư, v.v.

  • Hoàn tất giao dịch: Lấy thẻ và hóa đơn sau khi thao tác xong. Đừng quên kiểm tra sao kê thường xuyên để phát hiện giao dịch bất thường.

2.1.2. Thẻ chip (chip card)


Nhờ công nghệ tiên tiến, thẻ chip sau đó được ra đời để mang đến độ bảo mật cao hơn. Nó được trang bị vi mạch điện tử để lưu trữ thông tin tài khoản và giao dịch. Cách sử dụng nó cũng tương tự như với thẻ từ.

Điểm đặc biệt ở đây là khi thực hiện giao dịch, nó có thể tạo ra mã số duy nhất cho mỗi lần thanh toán. Nhờ đó, có thể giảm thiểu nguy cơ gian lận và sao chép thông tin.

Tuy nhiên, đi kèm với điều này là chi phí phát hành và duy trì cao hơn so với thẻ từ. Và, các cửa hàng cần có thiết bị đọc chip để chấp nhận thanh toán bằng thẻ chip. Điều có thể dẫn đến sự hạn chế ở một số nơi.

2.1.3. Thẻ không tiếp xúc (contactless card)


Có thể nói, trong số các loại thẻ ngân hàng vật lý, đây là loại thẻ tiên tiến nhất hiện nay. Loại thẻ này được trang bị công nghệ nhận dạng qua sóng vô tuyến (RFID) hoặc giao tiếp trường gần (NFC). Do đó, bạn có thể thực hiện thanh toán chỉ bằng cách chạm thẻ vào máy POS có hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc.

Bởi không cần phải quẹt hoặc chèn thẻ vào máy, nó có thể giúp giao dịch nhanh chóng và tiện lợi hơn. Chính vì vậy, contactless card đặc biệt phù hợp cho các giao dịch nhỏ và tần suất cao.

Cách sử dụng thẻ không tiếp xúc


  • Chạm thẻ vào máy: Khi thanh toán, chỉ cần chạm thẻ vào khu vực có biểu tượng thanh toán không tiếp xúc trên máy POS.

  • Xác nhận giao dịch: Lúc này, bạn có thể sẽ được yêu cầu nhập mã PIN hoặc xác nhận bằng vân tay.

  • Hoàn tất giao dịch: Sau khi giao dịch thành công, bạn sẽ nhận được thông báo trên màn hình POS hoặc âm thanh báo hiệu.

2.2. Thẻ phi vật lý (non-physical card)

Ngoài ra, hiện nay bạn cũng có thể thanh toán không cần mang theo thẻ trong người. Nó được gọi là thẻ phi vật lý. Vậy, thẻ phi vật lý là gì?

Đây là một dạng cấu tạo thẻ ngân hàng ảo, tồn tại ở dạng số liệu. Bạn có thể sử dụng thiết bị di động thông minh như điện thoại thông minh, smartwatch, v.v. để lưu trữ thông tin thẻ và thực hiện thanh toán. Do đó, nó cực kỳ thích hợp cho những người thường xuyên sử dụng điện thoại thông minh và di chuyển liên tục.

3. Phân biệt các loại thẻ ngân hàng theo phạm vi lãnh thổ


3.1. Thẻ nội địa NAPAS (domestic payment card)

NAPAS là thẻ thanh toán do Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam phát hành. Cho nên, các loại thẻ ngân hàng này chỉ sử dụng được trong lãnh thổ Việt Nam. NAPAS thường có phí sử dụng thấp hơn so với các thẻ quốc tế.

3.2. Thẻ quốc tế (international payment card)

3.2.1. Thẻ VISA (VISA card)


Loại thẻ thanh toán quốc tế này do tổ chức VISA phát hành và được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Thẻ VISA có nhiều loại, từ thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, đến thẻ trả trước, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Đây là lựa chọn tốt cho việc mua sắm trực tuyến trên các trang web trong và ngoài nước. Nó còn đặc biệt phù hợp cho những tín đồ du lịch. Bởi bạn có thể đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn, đăng ký các dịch vụ trực tuyến toàn cầu khi thanh toán bằng thẻ VISA.

3.2.2. Thẻ MasterCard (MasterCard)


Tương tự như thẻ VISA, MasterCard cũng là một loại thẻ thanh toán quốc tế phổ biến. Tuy nhiên, nó là sản phẩm của tổ chức phát hành thẻ thanh toán quốc tế MasterCard Worldwide.

Sự khác biệt giữa hai loại thẻ này chủ yếu nằm ở các chương trình khuyến mãi, ưu đãi ,và dịch vụ hỗ trợ khách hàng mà từng tổ chức cung cấp. Lựa chọn giữa VISA và MasterCard thường phụ thuộc vào ngân hàng phát hành và các ưu đãi cụ thể mà bạn quan tâm.

MasterCard cũng cung cấp nhiều tiện ích và ưu đãi cho người dùng, bao gồm tích điểm, hoàn tiền và bảo hiểm du lịch. Nó có thể sử dụng tại hàng triệu điểm chấp nhận thẻ trên khắp thế giới. Vì vậy, bạn có thể sử dụng để nhận và chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam dễ dàng.

3.2.3. Thẻ JCB (JCB card)


Tương tự, đây là thẻ thanh toán quốc tế được phát hành bởi Công ty JCB Co., Ltd., có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản. Nó cũng đang được chấp nhận tại nhiều quốc gia trên thế giới. Thẻ JCB mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và mua sắm.

4. Phân biệt các loại thẻ ngân hàng theo hạn mức


4.1. Thẻ tiêu chuẩn (classic card)

Đầu tiên là loại thẻ đi kèm với các tính năng cơ bản và hạn mức tín dụng không quá cao. Ở đây có thể là thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng hoặc thẻ trả trước.

Nó phù hợp với nhu cầu chi tiêu hàng ngày của đa số người dùng. Vì vậy, sản phẩm này phổ biến nhất khi nói về các loại thẻ ngân hàng được phân chia theo hạn mức. Song song với đó, nó cũng không có nhiều ưu đãi đặc biệt, nhưng dễ dàng đăng ký và sử dụng.

4.2. Thẻ vàng (gold card)

Tiếp đến là một loại thẻ ngân hàng cấp cao hơn thẻ tiêu chuẩn. Nó thường được phát hành dưới dạng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Bởi có hạn mức tín dụng cao hơn, cho nên, gold card thường đi cùng với các ưu đãi và dịch vụ tốt hơn. Bạn có thể được hưởng các chương trình tích điểm, hoàn tiền và bảo hiểm du lịch miễn phí.

Ngân hàng thường yêu cầu mức thu nhập tối thiểu cao hơn để đủ điều kiện phát hành thẻ vàng. Vì thế, nó phù hợp với những người có thu nhập ổn định và nhu cầu chi tiêu lớn, như mua USDT bằng thẻ tín dụng.

4.3. Thẻ bạch kim (platinum card)

Cao cấp hơn nữa là thẻ platinum với hạn mức tín dụng rất cao và nhiều ưu đãi đặc biệt. Thẻ này được phát hành dưới dạng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Bạn thường sẽ được hưởng các dịch vụ ưu tiên như phòng chờ sân bay, bảo hiểm du lịch toàn diện và các chương trình ưu đãi độc quyền.

Tuy nhiên, nó cũng có phí duy trì hàng năm cao hơn so với thẻ tiêu chuẩn và thẻ vàng. Và, mức thu nhập tối thiểu để đủ điều kiện mở thẻ cũng yêu cầu cao hơn. Cho nên, thẻ bạch kim phù hợp nhất với những ai có thu nhập và nhu cầu sử dụng dịch vụ cao.

4.4. Thẻ đen (black card)

Trong các loại thẻ ngân hàng, đây là loại thẻ đẳng cấp nhất. Nó chỉ dành cho những người có thu nhập rất cao và yêu cầu dịch vụ tối ưu. Bởi thẻ đen cung cấp hạn mức tín dụng không giới hạn, cùng với các dịch vụ cao cấp nhất. Chẳng hạn như:

  • Dịch vụ quản lý tài chính cá nhân: Tư vấn đầu tư, lập kế hoạch tài chính, v.v.

  • Dịch vụ du lịch hạng sang: Nâng cấp hạng vé máy bay, phòng khách sạn, trải nghiệm du lịch độc đáo, v.v.

  • Tham gia các sự kiện VIP: Tiệc tùng, hội thảo đẳng cấp dành cho giới thượng lưu, v.v.

  • Quà tặng cao cấp: Đồng hồ, trang sức, đồ thủ công mỹ nghệ, v.v.

Có thể nói, đây là biểu tượng của sự thành đạt và đẳng cấp trong xã hội. Cho nên, quá trình xét duyệt thẻ đen thường rất khắt khe, đòi hỏi khách hàng phải đáp ứng những điều kiện về tài sản, thu nhập và uy tín.

5. Lời kết

Trên đây là tổng hợp và phân biệt các loại thẻ ngân hàng phổ biến hiện nay từ Rabbit Care. Mỗi sản phẩm đều có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau của người dùng.

Và đừng quên là, dù bạn là người tiêu dùng thông minh hay chỉ mới bắt đầu tìm hiểu về thế giới tài chính, việc hiểu biết tổng quát sẽ là bước đệm vững chắc cho hành trình của bạn.

Trang web này sử dụng cookie để cải thiện hiệu suất và thu thập phân tích. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập chính sách cookie của chúng tôi