Tài chính cá nhân

Chế độ thai sản cho chồng khi vợ sinh con có BHXH như nào?

Tác giả: Jane Stella

Jane Stella là một "cây viết nội dung" SEO với hơn 2 năm kinh nghiệm và hiện đang "chắp bút" cho Rabbit Care Việt Nam. Cô chính là một trong những nhân tố tiên phong xây dựng kênh Blog và các trang thông tin bổ ích cho Rabbit Care tính đến thời điểm hiện tại. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực tài chính, Jane còn khéo léo lồng ghép các kiến thức về sản phẩm bảo hiểm nhân thọ, thẻ tín dụng... một cách dễ hiểu, hữu ích cho độc giả Việt Nam. Bên cạnh đó, với sự sáng tạo và năng động, Jane không giới hạn bản thân trong các chủ đề liên quan đến tài chính, bảo hiểm... Cô còn xây dựng những nội dung đa dạng, thú vị về cuộc sống, làm đẹp, sức khỏe và cả những mẹo đầu tư thông minh. Hãy cùng khám phá các bài viết của Jane để tích lũy những kiến thức và kinh nghiệm hữu ích cho chính bạn!

 
 
Published: Tháng chín 3,2024
Chế độ thai sản cho chồng khi vợ sinh con có BHXH như nào?

Chế độ thai sản cho chồng đang là một chủ đề nhận được sự quan tâm lớn từ dư luận và không chỉ các bà mẹ mới được nghỉ thai sản để chăm sóc con nhỏ. Tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, các ông bố cũng đã có cơ hội được tận hưởng khoảng thời gian ý nghĩa này bên gia đình. Nhận thấy tầm quan trọng này, Nhà nước đã đưa ra chính sách chế độ thai sản của chồng, giúp các ông bố có cơ hội tham gia vào quá trình chăm sóc vợ và con ngay từ những ngày đầu tiên.

Vậy chồng có được hưởng chế độ thai sản không? Chồng hưởng bảo hiểm thai sản khi vợ sinh chon như thế nào? Bài viết này của Rabbit Care sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về chế độ bảo hiểm thai sản cho chồng, từ đó giúp bạn yên tâm hơn khi bước vào giai đoạn mới của cuộc đời.

Vợ chồng tìm hiểu chế độ thai sản cho chồng
Chế độ thai sản cho nam sẽ như thế nào hiện nay

1. Chồng có được hưởng chế độ thai sản không?

Chế độ thai sản cho chồng là một phần trong chính sách bảo hiểm xã hội tại Việt Nam, được thiết kế để hỗ trợ các ông bố trong việc chăm sóc gia đình khi vợ sinh con. Điều này có nghĩa là chồng hoàn toàn có thể được hưởng chế độ thai sản khi vợ sinh con. Chính sách này không chỉ giúp các ông bố có thời gian ở bên cạnh vợ và con trong những ngày đầu tiên sau sinh để chăm sóc con cái. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về quyền lợi này, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về các quy định pháp luật liên quan.

Những quy định pháp luật về chế độ thai sản cho chồng

Chế độ hưởng bảo hiểm thai sản cho chồng tại Việt Nam được quy định cụ thể trong Luật Bảo hiểm xã hội. Theo đó, chế độ thai sản nam khi vợ sinh con trong một số trường hợp sau:

  • Vợ sinh đôi trở lên và phải phẫu thuật: Chồng được nghỉ thêm 14 ngày làm việc so với quy định chung.
  • Vợ không đủ điều kiện hưởng chế độ thai sản: Nếu vợ không tham gia bảo hiểm xã hội hoặc tham gia nhưng không đủ điều kiện hưởng, chồng hưởng bảo hiểm thai sản này với điều kiện đã đóng bảo hiểm xã hội đủ 06 tháng trở lên trong 12 tháng trước khi sinh con.

Quyền lợi khi hưởng chế độ thai sản:

Chế độ thai sản cho chồng sẽ được:

  • Nghỉ phép có lương: Thời gian nghỉ phép sẽ được quy định cụ thể trong từng trường hợp.
  • Hưởng trợ cấp thai sản: Mức trợ cấp này sẽ được tính dựa trên mức bình quân tiền lương đóng bảo hiểm xã hội của người lao động.

>>> Có thai 3 tháng rồi mới đóng bảo hiểm thai sản có được không?

Người chồng hưởng bảo hiểm thai sản như thế nào
Điều kiện cho chồng hưởng bảo hiểm thai sản

2. Điều kiện để chồng hưởng bảo hiểm thai sản

Theo Điều 31 của Luật BHXH 2014 số 58/2014QH13 đã quy định, để được hưởng chế độ thai sản, nam giới cần đáp ứng một số điều kiện sau:

  • Là người lao động có hợp đồng lao động có đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ
  • Vợ sinh con: Cần có giấy khai sinh của con để làm thủ tục hưởng chế độ.
  • Thời gian tham giao BHXH phải liên tục trong ít nhất 6 tháng trước khi vợ sinh con.

3. Mức hưởng chế độ thai sản của chồng

Theo quy định tại Điểm a, Khoản 2, Điều 9 của Thông tư 59/2015/TT-BLĐTBXH, khi vợ sinh con, người chồng tham gia BHXH sẽ được hưởng trợ cấp một lần bảo hiểm thai sản cho chồng nếu đáp ứng đủ hai điều kiện sau:

  • Chỉ có người cha tham gia bảo hiểm xã hội
  • Đã đóng bảo hiểm xã hội liên tục ít nhất 6 tháng trong vòng 12 tháng trước khi vợ sinh. Quyền lợi này giúp hỗ trợ kinh tế cho gia đình trong giai đoạn chào đón thành viên mới.

3.1 Mức hưởng trợ cấp thai sản 1 lần cho chồng

Theo quy định tại Điều 38, Luật BHXH 2014 và Điểm c, Khoản 2, Công văn số 3432/LĐTBXH-BHXH ngày 08/9/2016 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, chính sách thai sản cho chồng một lần cho mỗi con được quy định bằng hai lần mức lương cơ sở.

Cụ thể, công thức tính được áp dụng là: Trợ cấp thai sản một lần = 2 x Mức lương cơ sở. Áp dụng công thức này, với mức lương cơ sở hiện hành, người chồng sẽ được nhận 3.600.000 đồng khi vợ sinh con trước ngày 01/7/2024. Để hưởng chế độ thai sản nam khi vợ sinh con, người nam phải nộp hồ sơ trong vòng 45 ngày kể từ ngày trở lại làm việc.

3.2 Tiền trợ cấp chế độ thai sản cho chồng khi vợ không tham gia BHXH

Theo quy định tại Điều 39 của Luật Bảo hiểm Xã hội 2014, số tiền trợ chế độ cho chồng khi vợ sinh con sẽ được tính theo công thức sau:

Mức hưởng trợ cấp = (Mức bình quân lương tháng đóng BHXH trong 6 tháng trước khi nghỉ) / 24 ngày x Số ngày được nghỉ

Trong đó:

  • Mức bình quân lương tháng đóng BHXH trong 6 tháng trước khi nghỉ (Mbq6t): Đây là tổng lương đóng bảo hiểm xã hội của 6 tháng trước khi bắt đầu nghỉ hưởng chế độ thai sản cho chồng, chia đều cho 6 tháng.
  • Số ngày được nghỉ: Là số ngày nghỉ phép hưởng chế độ thai sản theo quy định, tùy thuộc vào trường hợp cụ thể (sinh thường, sinh mổ, sinh đôi…).

Ví dụ minh họa:

Giả sử bạn có mức lương bình quân đóng bảo hiểm xã hội trong 6 tháng trước khi vợ sinh là 6.000.000 đồng/tháng và bạn được nghỉ 7 ngày (vì vợ sinh mổ).

  • Tính mức hưởng trợ cấp:
    • Mức hưởng trợ cấp chế độ thai sản của chồng = (6.000.000 đồng/tháng) / 24 ngày/tháng x 7 ngày = 1.750.000 đồng

Các trường hợp đặc biệt Chế độ thai sản cho chồng khi vợ không tham gia BHXH

  • Nếu chưa đóng đủ 6 tháng:
    • Mức hưởng một tháng bảo hiểm thai sản cho chồng: Bằng mức bình quân lương của các tháng đã đóng bảo hiểm xã hội.
    • Mức hưởng chế độ vợ sinh chồng được nghỉ: Tính theo công thức trên, nhưng sử dụng mức bình quân lương đã tính được ở trên.
Chế độ vợ sinh chồng được nghỉ
Bảo hiểm cho chồng khi vợ sinh được nghỉ như nào?

4. Chế độ vợ sinh chồng được nghỉ bao nhiêu ngày?

Thời gian nghỉ hưởng chế độ thai sản của chồng khi vợ sinh con được quy định tại Khoản 2, Điều 34, Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Cụ thể:

  • Trong vòng 30 ngày đầu kể từ ngày vợ sinh, chế độ vợ sinh chồng được nghỉ như sau:
    • Sinh thường 1 con: Nghỉ 05 ngày làm việc.
    • Sinh mổ hoặc sinh non: Nghỉ 07 ngày làm việc.
    • Sinh đôi: Nghỉ 10 ngày làm việc.
    • Sinh từ ba trở lên: Nghỉ 10 ngày làm việc cho 2 con đầu. Mỗi con tiếp theo thêm 3 ngày, tối đa không quá 14 ngày.
    • Sinh đôi trở lên và phải phẫu thuật: Nghỉ 14 ngày làm việc.

Lưu ý:

  • Số ngày nghỉ bao gồm cả ngày nghỉ hàng tuần và ngày nghỉ Lễ, Tết theo quy định.
  • Nếu chồng nghỉ trước thời gian vợ sinh, ngày nghỉ sẽ được tính là nghỉ phép không hưởng lương.

Các trường hợp đặc biệt chế độ thai sản cho chồng nghỉ

  • Mẹ mất sau khi sinh:
    • Chỉ mẹ tham gia BHXH: Ông bố được nghỉ hết số ngày còn lại của mẹ.
    • Cả cha và mẹ tham gia BHXH: Ông bố được nghỉ hết số ngày còn lại của mẹ.
  • Mẹ bị bệnh không chăm sóc được con: Ông bố được nghỉ đến khi con đủ 6 tháng tuổi.

Ví dụ:

  • Nếu sinh mổ 1 bé, ông bố sẽ được nghỉ 7 ngày làm việc.
  • Nếu vợ sinh đôi và phải mổ, ông bố sẽ được nghỉ 14 ngày làm việc.
  • Nếu sinh 3 bé, bố được nghỉ 13 ngày (10 ngày cho 2 bé đầu + 3 ngày cho bé thứ 3).

>>>Những trường hợp không được hưởng bảo hiểm thai sản hiện nay!

Hướng dẫn làm thủ tục đăng ký chế độ thai sản của chồng
Hướng dẫn làm thủ tục đăng ký chế độ thai sản của chồng

5. Hướng dẫn làm hồ sơ xin hưởng chế độ thai sản cho chồng

5.1 Thủ tục cần thiết chế độ thai sản của chồng

Để được hưởng bảo hiểm thai sản cho chồng, nam giới cần chủ động thực hiện các bước sau:

  • Lấy giấy xác nhận sinh: Đến cơ sở y tế nơi vợ sinh để xin giấy xác nhận.
  • Điền đầy đủ thông tin: Hoàn thành tờ khai hưởng chế độ thai sản theo mẫu.
  • Nộp hồ sơ: Mang hồ sơ đến nộp tại cơ quan bảo hiểm xã hội.

5.2 Chuẩn bị hồ sơ bảo hiểm thai sản cho chồng

Hồ sơ để xét duyệt cho chồng hưởng bảo hiểm thai sản bao gồm:

  • Bản sao giấy chứng sinh hoặc giấy khai sinh của con.
  • Giấy xác nhận của cơ sở y tế đối với trường hợp:
    • Sinh con phải phẫu thuật.
    • Sinh con dưới 32 tuần tuổi.

Hồ sơ hưởng chế độ thai sản trong một số trường hợp đặc biệt:

  • Bản sao giấy chứng tử:
    • Của con trong trường hợp con chết.
    • Của mẹ trong trường hợp mẹ chết sau khi sinh con.
  • Giấy xác nhận của cơ sở y tế có thẩm quyền về tình trạng sức khỏe của mẹ không đủ khả năng chăm sóc con sau khi sinh.
  • Trích sao hồ sơ bệnh án hoặc giấy ra viện của mẹ trong trường hợp con chết sau khi sinh mà chưa được cấp giấy chứng sinh.
  • Giấy chứng nhận nuôi con nuôi trong trường hợp người lao động nhận nuôi con nuôi dưới 06 tháng tuổi.

Thời gian nộp hồ sơ: Không quá 45 ngày kể từ ngày trở lại làm việc.

5.3 Quy trình giải quyết hồ sơ chế độ cho chồng khi vợ sinh con

Quy trình nộp và giải quyết hồ sơ:

Nộp hồ sơ: Người chồng nộp hồ sơ cho người sử dụng lao động trong vòng 45 ngày kể từ ngày trở lại làm việc.

Tổng hợp hồ sơ: Người sử dụng lao động tổng hợp hồ sơ và gửi đến cơ quan BHXH trong vòng 10 ngày.

Giải quyết hồ sơ:

  • Trường hợp nộp trực tiếp: Cơ quan bảo hiểm xã hội giải quyết trong tối đa 3 ngày làm việc.
  • Trường hợp người sử dụng lao động gửi: Cơ quan giải quyết trong tối đa 6 ngày làm việc.

Lưu ý quan trọng:

  • Thời hạn: Nếu quá 55 ngày kể từ ngày trở lại làm việc mà hồ sơ chưa được giải quyết, người lao động cần liên hệ với cơ quan bảo hiểm xã hội để được giải đáp.
  • Hồ sơ đầy đủ chế độ thai sản cho chồng để quá trình giải quyết được nhanh chóng.
  • Thông tin chi tiết và cập nhật chính . Người lao động nên liên hệ trực tiếp với cơ quan bảo hiểm xã hội nơi mình tham gia.

Ví dụ minh họa:

  • Anh A: Trở lại làm việc vào ngày 1/1.
  • Anh A: Nộp hồ sơ cho công ty vào ngày 15/1.
  • Công ty: Gửi hồ sơ đến cơ quan bảo hiểm xã hội vào ngày 25/1.
  • Cơ quan bảo hiểm xã hội: Giải quyết hồ sơ và thông báo kết quả chồng hưởng bảo hiểm thai sản trước ngày 31/1 (nếu công ty nộp trực tiếp).
Bảo hiểm thai sản của chồng các nước
Bảo hiểm thai sản của chồng các nước khác nhau như nào?

6. So sánh chế độ thai sản cho chồng tại Việt Nam và các nước khác

  • Thời gian nghỉ:
    • Việt Nam: Thời gian nghỉ khá ngắn (tối đa 14 ngày).
    • Thụy Điển, Đức, Nhật Bản: Thời gian nghỉ dài hơn đáng kể, có thể lên đến 12 tháng hoặc hơn.
  • Mức trợ cấp:
    • Việt Nam: 100% mức lương bình quân đóng BHXH trong 6 tháng trước khi nghỉ.
    • Thụy Điển: 70%–80% mức lương.
    • Đức: 65%–67% mức lương.
    • Nhật Bản: 67% mức lương trong 6 tháng đầu, 50% sau đó.
  • Chính sách bình đẳng giới:
    • Việt Nam: Quyền lợi chủ yếu tập trung vào thời gian nghỉ ngắn hạn.
    • Các nước khác: Khuyến khích mạnh mẽ sự tham gia của cả cha và mẹ vào việc chăm sóc con cái, với chính sách dài hạn và trợ cấp hấp dẫn.

Chế độ cho chồng khi vợ sinh con tại Việt Nam, mặc dù đang dần được cải thiện, vẫn còn nhiều điểm hạn chế so với các nước phát triển như Thụy Điển, Đức, và Nhật Bản. Các quốc gia này không chỉ cung cấp thời gian nghỉ dài hơn mà còn có chính sách trợ cấp hào phóng và khuyến khích bình đẳng giới trong việc nuôi dưỡng con cái. Việt Nam có thể học hỏi từ những mô hình tiên tiến này để nâng cao quyền lợi cho người lao động và thúc đẩy sự tham gia tích cực của các ông bố trong việc chăm sóc gia đình.

7. Cách tận dụng tối đa quyền lợi chế độ thai sản của chồng

7.1 Lập kế hoạch nghỉ thai sản hợp lý

  • Lập kế hoạch chi tiết: Xác định rõ số ngày nghỉ được hưởng, thời gian bắt đầu và kết thúc kỳ nghỉ.
  • Phân chia công việc trước khi nghỉ để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ khi vắng mặt.
  • Chuẩn bị các thủ tục cần thiết liên quan đến việc nghỉ phép và giao việc cho đồng nghiệp.
  • Cân nhắc thời điểm nghỉ để vừa đảm bảo công việc, vừa có thể chăm sóc vợ con chu đáo.

7.2 Kết hợp nghỉ thai sản với nghỉ phép năm

  • Kiểm tra quy định của công ty với nghỉ phép năm hay không.
  • Lên kế hoạch nghỉ dài ngày sẽ giúp bạn có thêm thời gian chăm sóc gia đình.
  • Xin phép trước về kế hoạch nghỉ phép sớm để được sắp xếp công việc hợp lý.

7.3 Hỗ trợ từ công ty và đồng nghiệp

  • Tìm hiểu chính sách hỗ trợ bảo hiểm thai sản cho chồng như hỗ trợ tài chính, giảm giờ làm việc tạm thời, v.v.
  • Chia sẻ với đồng nghiệp hỗ trợ trong công việc trong thời gian vắng mặt.
  • Tham gia các nhóm hỗ trợ dành cho các ông bố mới để chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự giúp đỡ.

Bằng cách lập kế hoạch kỹ lưỡng và tận dụng các nguồn hỗ trợ, bạn có thể tận hưởng tối đa quyền lợi chế độ thai sản và có những kỷ niệm đẹp bên gia đình.

>>>Xem thêm gợi ý thực đơn cho bà bầu 3 tháng đầu để mẹ khoẻ, bé phát triển tốt!

Lời kết

Chế độ thai sản cho chồng không chỉ là một quyền lợi hợp pháp mà còn là một cơ hội quý báu để các ông bố thể hiện vai trò quan trọng trong gia đình. Việc hiểu rõ và tận dụng tối đa quyền lợi này sẽ giúp bạn không chỉ hỗ trợ tốt hơn cho vợ trong giai đoạn quan trọng này mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ gia đình vững mạnh. Hãy đảm bảo rằng bạn đã nắm rõ mọi quy trình và thủ tục cần thiết để không bỏ lỡ bất kỳ quyền lợi nào mà mình xứng đáng được hưởng.

Ngoài ra, tham khảo thêm các gói bảo hiểm của Rabbit Care để đảm bảo sự an tâm khi vợ mang thai và sinh con nhé!

Tóm tắt

start summarize

Bài viết đã cung cấp những thông tin chi tiết về chế độ thai sản cho chồng tại Việt Nam. Từ đó, người đọc có thể hiểu rõ hơn về quyền lợi, nghĩa vụ và chính sách thai sản cho chồng, cũng như những thuận lợi và khó khăn mà họ có thể gặp phải. Đồng thời, bài viết cũng đưa ra những đề xuất nhằm hoàn thiện hơn nữa chính sách này.

  • Chế độ thai sản cho chồng: Chính sách cho phép nam giới nghỉ làm để chăm sóc con nhỏ.
  • Quyền lợi: Được nghỉ phép có lương, hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
  • Nghĩa vụ: Chăm sóc con nhỏ, chia sẻ công việc nhà với vợ.
  • Thủ tục: Đơn xin nghỉ, giấy khai sinh của con, sổ bảo hiểm xã hội.
  • Lợi ích: Thúc đẩy bình đẳng giới, tăng cường tình cảm gia đình, phát triển toàn diện trẻ em.
  • Thách thức: Quan niệm xã hội, áp lực công việc, thiếu cơ sở vật chất.

Tất cả những thông tin này đều nhằm mục đích giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm của mình trong việc xây dựng và duy trì một gia đình hạnh phúc và bền vững.

end summarize

Nguồn tham khảo