Thẻ tín dụng nội địa là gì? Có giống thẻ ghi nợ không?
Bạn đang muốn sở hữu một công cụ thanh toán hiện đại nhưng vẫn đang phân vân về các lựa chọn trên thị trường? Câu hỏi "thẻ tín dụng nội địa là gì" có lẽ đã xuất hiện trong đầu bạn không ít lần. Cùng Rabbit Care tìm hiểu tất cả và đưa ra quyết định tài chính sáng suốt hơn trong bài viết dưới đây.
1. Thẻ tín dụng nội địa là thẻ gì?
Đây là một loại thẻ được phát hành bởi các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trong nước. Nó cho phép người dùng chi tiêu trong hạn mức tín dụng được cấp và chỉ có thể sử dụng trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Đây là sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho những khách hàng có nhu cầu mua sắm và thanh toán các khoản chi tiêu ngay cả khi không có sẵn tiền trong tài khoản.
Hạn mức thẻ sẽ dao động từ 0 - 500 triệu đồng, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng khách hàng và room tín dụng là gì. Người dùng sẽ được hưởng thời gian miễn lãi từ 45 đến 55 ngày. Đặc biệt, yêu cầu về thu nhập để sở hữu loại thẻ này thấp hơn đáng kể so với thẻ tín dụng quốc tế.
2. Lợi ích của thẻ tín dụng nội địa là gì?
Xét duyệt dễ dàng: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của thẻ tín dụng nội địa chính là điều kiện phát hành dễ dàng hơn so với thẻ quốc tế. Thủ tục xét duyệt cũng được đơn giản hóa với ít giấy tờ chứng minh hơn. Bên cạnh đó, thời gian xét duyệt cũng thường chỉ từ 3 - 5 ngày làm việc.
Chi phí sử dụng thấp: Thẻ tín dụng nội địa được đánh giá là khá hợp lý với người dùng Việt. Phí thường niên thấp hơn đáng kể so với thẻ tín dụng quốc tế. Lãi suất cũng cạnh tranh hơn, thường thấp hơn với các chương trình miễn phí thường niên cho năm đầu tiên để thu hút khách hàng mới. Ngoài ra, khách hàng còn có cơ hội tích điểm để đổi quà tại các đối tác liên kết và nhận được nhiều ưu đãi giảm giá tại các chuỗi cửa hàng trong nước.
Tiện lợi trong thanh toán: Người dùng có thể thanh toán tiền điện bằng thẻ tín dụng hoặc thao tác nhanh chóng tại các cửa hàng, nhà hàng, thậm chí là các trang thương mại điện tử trong nước mà không cần mang theo tiền mặt.
Tận dụng các chương trình ưu đãi: Các ngân hàng thường hợp tác với nhiều đối tác để cung cấp chương trình hoàn tiền, giảm giá hoặc tích điểm khi khách hàng thanh toán qua thẻ tín dụng. Điều này giúp tiết kiệm một khoản không nhỏ cho những người dùng thường xuyên mua sắm.
Quản lý chi tiêu hiệu quả: Nhờ vào bảng sao kê hàng tháng, người dùng có thể theo dõi chi tiết các khoản chi tiêu của mình, từ đó điều chỉnh kế hoạch tài chính cá nhân một cách hợp lý.
Mua trước, trả sau: Người dùng không cần có ngay số tiền lớn trong tài khoản mà vẫn có thể mua sắm, sau đó hoàn trả trong kỳ hạn được quy định bởi ngân hàng.
3. Nhược điểm của thẻ tín dụng nội địa là gì?
Dễ dẫn đến nợ xấu: Sự tiện lợi của thẻ tín dụng đôi khi khiến người dùng dễ rơi vào tình trạng chi tiêu quá đà, dẫn đến việc không thể trả nợ đúng hạn. Nếu không thanh toán đúng hạn hoặc chỉ trả tối thiểu, người dùng sẽ phải chịu lãi suất cao. Điều này khiến thẻ tín dụng trở nên đắt đỏ nếu không được quản lý cẩn thận. Bạn cũng sẽ rơi vào vòng luẩn quẩn nợ xấu có mở được thẻ tín dụng không khi lỡ vào trường hợp này.
Hạn chế phạm vi sử dụng: Như tên gọi đã thể hiện, loại thẻ này chỉ có thể dùng trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Điều này đồng nghĩa với việc người dùng không thể thực hiện các giao dịch ở nước ngoài hay mua sắm trực tuyến trên các website quốc tế. Số lượng điểm chấp nhận thẻ cũng ít hơn so với thẻ quốc tế.
Hạn mức tín dụng thấp: Các ngân hàng thường áp dụng chính sách thận trọng hơn với thẻ tín dụng nội địa. Cụ thể, với cùng một khách hàng có thu nhập 15 triệu đồng mỗi tháng, trong khi thẻ tín dụng nội địa có thể được cấp hạn mức 45 triệu đồng, thì con số này ở thẻ tín dụng quốc tế có thể lên tới 70 triệu đồng.
Tính năng đi kèm khá hạn chế: Người dùng sẽ không được hưởng các quyền lợi như bảo hiểm du lịch hay dịch vụ hỗ trợ toàn cầu. Các chương trình ưu đãi cao cấp như phòng chờ sân bay, ưu đãi tại khách sạn 5 sao cũng thường không được áp dụng cho dòng thẻ này.
4. Thẻ ghi nợ nội địa có phải thẻ tín dụng không?
Mặc dù đều là những công cụ thanh toán không dùng tiền mặt, thẻ ghi nợ nội địa và thẻ tín dụng nội địa có những khác biệt cơ bản về cách thức hoạt động.
Đặc điểm | Thẻ ghi nợ nội địa | Thẻ tín dụng nội địa |
Chức năng chính | Rút tiền, chuyển khoản, thanh toán trong nước. | Thanh toán, mua sắm, rút tiền mặt, trả góp. |
Nguồn tiền chi tiêu | Số dư trong tài khoản thanh toán | Hạn mức tín dụng được cấp |
Thời điểm trừ tiền | Ngay khi giao dịch | Sau khi đến kỳ sao kê |
Thời gian miễn lãi | Không có | Có (45 - 55 ngày) |
Lãi suất | Không tính lãi | Cao nếu không thanh toán đúng hạn |
Điều kiện mở thẻ | Mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng. | Đánh giá uy tín tín dụng và khả năng tài chính của khách hàng. |
Tính năng hoàn tiền | Hiếm khi có | Có |
Tích điểm thưởng | Ít hoặc không có | Nhiều chương trình hấp dẫn |
Phí thường niên | Thấp hơn | Cao hơn |
Hạn mức giao dịch | Bằng số dư tài khoản | Cố định theo hạn mức được duyệt |
Ưu đãi mua sắm | Ít | Nhiều ưu đãi giảm giá, trả góp 0% |
Như vậy, thẻ ghi nợ nội địa hoạt động như một công cụ rút tiền từ tài khoản thanh toán của bạn, trong khi thẻ tín dụng nội địa cho phép bạn chi tiêu trước và trả tiền sau. Mỗi loại thẻ đều có những ưu điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.
Với thẻ ghi nợ, bạn sẽ có lợi thế về tính an toàn vì chỉ chi tiêu trong phạm vi số tiền mình có, tránh được rủi ro nợ xấu. Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch chi tiêu và khả năng quản lý tài chính tốt, thẻ tín dụng nội địa sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn về mặt ưu đãi và tính linh hoạt trong thanh toán.
5. Lời kết
Hành trình tìm hiểu "thẻ tín dụng nội địa là gì" đã giúp chúng ta khám phá một công cụ tài chính đầy tiềm năng cho người tiêu dùng Việt. Giống như việc chọn một người bạn đồng hành, quyết định sử dụng thẻ tín dụng cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi người. Hãy nhớ rằng, một công cụ tài chính chỉ thực sự hiệu quả khi được sử dụng đúng cách và phù hợp với khả năng chi tiêu của bản thân.