Rabbit Care Logo
COMPLETE CARE

So sánh các khoản vay chỉ trong vòng 30s

Rabbit Care

Dư nợ hiện tại là gì

Giải đáp: Dư nợ hiện tại là gì? Cách kiểm tra và cách tính chính xác nhất

Bạn có đang sử dụng thẻ tín dụng hoặc vay ngân hàng? Nếu câu trả lời là "Có", bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ "dư nợ gốc hiện tại là gì" chưa?

Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, năm 2023, dư nợ thẻ tín dụng tại Việt Nam đạt hơn 130.000 tỷ đồng, tăng 20% so với năm 2022. Con số này cho thấy nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng và vay ngân hàng ngày càng tăng cao trong đời sống hiện nay. Tuy nhiên, dư nợ hiện tại cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được quản lý hiệu quả.

Vậy dư nợ hiện tại là gì? Hiểu đơn giản, đây là số tiền bạn đang nợ ngân hàng tại thời điểm hiện tại, bao gồm cả gốc và lãi. Rabbit Care sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về dư nợ hiện tại, bao gồm:

  • Định nghĩa chính xác
  • Phân loại các loại dư nợ kỳ hiện tại là gì?
  • Cách thức kiểm và cách tính tổng dư nợ của ngân hàng
  • Mẹo quản lý dư nợ hiệu quả

Hãy dành 5 phút đọc bài viết này để hiểu rõ hơn dư nợ kỳ hiện tại là gì và biến nó thành công cụ tài chính hữu ích cho bản thân!

Dư nợ hiện tại là gì 2

Dư nợ hiện tại là gì?

Dư nợ hiện tại là số tiền bạn đang nợ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng tại một thời điểm cụ thể, bao gồm cả tiền gốc và lãi suất phát sinh. Nó thể hiện khoản tiền bạn cần phải thanh toán để trả hết khoản vay hoặc sử dụng thẻ tín dụng.

Ví dụ cơ bản tổng dư nợ:

Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm. Sau 3 tháng, bạn đã thanh toán 20 triệu đồng. Tổng dư nợ hiện tại của bạn sẽ là:

Dư nợ hiện tại = (100 triệu - 20 triệu) + (100 triệu x 10% x 3/12) = 85 triệu đồng

Cách hiểu đơn giản dư nợ hiện tại là gì:

Dư nợ hiện tại như một "cân đo" cho khoản vay của bạn. Nó cho bạn biết bạn đã sử dụng bao nhiêu phần của khoản vay và còn lại bao nhiêu cần thanh toán.

Hiểu rõ dư nợ hiện tại giúp bạn:

  • Quản lý tài chính hiệu quả: Theo dõi được số tiền bạn đang nợ và sắp xếp kế hoạch thanh toán hợp lý.
  • Duy trì điểm tín dụng tốt: Thanh toán dư nợ đúng hạn giúp bạn xây dựng điểm tín dụng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay vốn trong tương lai.
  • Tránh các khoản phí phát sinh: Thanh toán dư nợ trễ hạn có thể dẫn đến các khoản phí phạt và lãi suất cao.

Dư nợ hiện tại là gì 3

Các hình thức dư nợ hiện nay

Loại dư nợ

Định nghĩa

Đặc điểm

Ảnh hưởng

Dư nợ tín dụng

Tổng số tiền vay còn lại của tất cả các khoản vay
 

Thể hiện khả năng vay vốn của khách hàng. 

Điểm tín dụng

Dư nợ hiện tại 

Số tiền bạn đang nợ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng tại một thời điểm cụ thể

Bao gồm cả tiền gốc và lãi suất phát sinh

Dùng để tính toán khoản thanh toán hàng tháng

Dư nợ cuối kỳ 

Số tiền bạn nợ ngân hàng vào cuối một kỳ thanh toán

Thường cao hơn dư nợ hiện tại do bao gồm cả lãi suất phát sinh trong kỳ

Căn cứ để tính lãi suất cho kỳ tiếp theo

Dư nợ giảm dần

Phương thức trả nợ theo đó số tiền gốc được trả dần đều đặn mỗi kỳ

Giúp giảm dần số tiền lãi phải trả

Tạo điều kiện thanh toán khoản vay nhanh hơn

Dư nợ quá hạn

Số tiền bạn nợ ngân hàng đã quá hạn thanh toán

Phát sinh lãi suất cao và ảnh hưởng đến điểm tín dụng

Cần thanh toán sớm để tránh các khoản phí phạt

Dư nợ thẻ tín dụng

Số tiền bạn đã sử dụng trên thẻ tín dụng

Cần thanh toán đầy đủ trước ngày đáo hạn để tránh lãi suất cao

Điểm tín dụng

 

- Dư nợ tín dụng: Số tiền bạn đang nợ ngân hàng trên tất cả các khoản vay tín dụng, bao gồm thẻ tín dụng, vay tiêu dùng, vay trả góp,... Tính toán dựa trên tổng dư nợ gốc và lãi: Ví dụ:

Dư nợ tín dụng của bạn là 50 triệu đồng, bao gồm 40 triệu đồng gốc và 10 triệu đồng lãi.

- Dư nợ hiện tại: Số tiền bạn đang nợ ngân hàng tại một thời điểm cụ thể, thường là vào cuối ngày. Dư nợ được cập nhật liên tục và có thể thay đổi theo từng giao dịch.

- Dư nợ cuối kỳ: Số tiền bạn nợ ngân hàng vào cuối kỳ thanh toán, thường là vào cuối tháng. Dư nợ được sử dụng để tính lãi cho kỳ thanh toán tiếp theo,

- Dư nợ giảm dần: Phương thức trả nợ cho vay trong đó số tiền gốc được trả đều đặn mỗi tháng, dẫn đến số tiền lãi giảm dần theo thời gian. Giúp giảm tổng số tiền lãi phải trả so với phương thức trả góp đều. Ví dụ:

Bạn vay 50 triệu đồng với lãi suất 12%/năm, trả góp hàng tháng theo phương thức dư nợ giảm dần trong 12 tháng

- Dư nợ quá hạn: Số tiền bạn nợ ngân hàng đã đến hạn thanh toán nhưng chưa thanh toán. Có thể dẫn đến các biện pháp xử lý của ngân hàng như thu hồi tài sản, phạt,...    

- Dư nợ thẻ tín dụng: Số tiền bạn đang nợ trên thẻ tín dụng. Bạn có thể thanh toán toàn bộ hoặc thanh toán tối thiểu mỗi tháng.

- Dư nợ cho vay tối đa: Hạn mức tối đa mà ngân hàng cho vay hoặc tổ chức tín dụng cho phép một khách hàng vay. 

 

Lưu ý:

  • Bảng so sánh này chỉ mang tính chất tham khảo, có thể có sự khác biệt tùy theo ngân hàng và sản phẩm vay.
  • Bạn nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được tư vấn cụ thể về các loại dư nợ.

 

Dư nợ hiện tại là gì 4

Cách kiểm tra dư nợ hiện tại là gì

Kiểm tra qua ứng dụng ngân hàng (mobile banking)

Ưu điểm:

  • Tiện lợi, nhanh chóng
  • Có thể kiểm tra mọi lúc mọi nơi
  • Có thể tra cứu lịch sử giao dịch

Cách thực hiện:

  • Tải ứng dụng ngân hàng về điện thoại
  • Đăng nhập vào tài khoản ngân hàng
  • Chọn mục "Dư nợ" hoặc "Tài khoản vay"
  • Hệ thống sẽ hiển thị thông tin về dư nợ hiện tại của bạn

Kiểm tra qua trang web của ngân hàng

Ưu điểm:

  • Có thể kiểm tra trên máy tính hoặc điện thoại
  • Không cần đăng ký dịch vụ mobile banking

Cách thực hiện:

  • Truy cập trang web của ngân hàng
  • Đăng nhập vào tài khoản ngân hàng
  • Chọn mục "Dư nợ" hoặc "Tài khoản vay"
  • Hệ thống sẽ hiển thị tổng dư nợ hiện tại của bạn

Kiểm tra qua sao kê ngân hàng

Ưu điểm:

  • Có thể kiểm tra thông tin chi tiết về các giao dịch

Cách thực hiện:

  • Kiểm tra hộp thư của bạn để xem có sao kê ngân hàng hay không
  • Mở sao kê và tìm mục "Dư nợ"
  • Số dư nợ hiện tại của bạn sẽ được hiển thị.

Dư nợ hiện tại là gì 5

Tính dư nợ ngân hàng như thế nào?

Công thức chung:

Dư nợ hiện tại = Dư nợ ban đầu - Thanh toán gốc - Lãi suất đã trả

Ví dụ cụ thể minh họa cách tính:

  • Dư nợ ban đầu: 100 triệu đồng
  • Lãi suất: 10%/năm
  • Thanh toán gốc sau 6 tháng: 20 triệu đồng
  • Lãi suất đã trả sau 6 tháng: (100 triệu x 10% x 6)/12 = 5 triệu đồng

Dư nợ hiện tại:

Dư nợ hiện tại = 100 triệu - 20 triệu - 5 triệu = 75 triệu đồng

Các yếu tố ảnh hưởng đến dư nợ hiện tại

  • Lãi suất: Lãi suất càng cao, dư nợ hiện tại càng cao.
  • Số tiền thanh toán: Thanh toán gốc càng nhiều, dư nợ hiện tại càng thấp.
  • Đáo hạn khoản vay: Khi khoản vay đáo hạn, bạn cần thanh toán toàn bộ dư nợ còn lại.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến dư nợ hiện tại như:

  • Phí phạt thanh toán trước hạn
  • Phí chuyển khoản
  • Phí bảo hiểm

Dư nợ hiện tại là gì 6

Cách thanh toán dư nợ hiện tại là gì?

Có nhiều cách để bạn thanh toán dư nợ:

  • 1. Thanh toán trực tiếp tại quầy giao dịch ngân hàng: An toàn, chính xác. Được hỗ trợ bởi nhân viên ngân hàng
  • 2. Chuyển khoản ngân hàng: Tiện lợi, nhanh chóng. Có thể thanh toán mọi lúc mọi nơi
  • 3. Thanh toán qua internet banking: Tiện lợi, nhanh chóng. An toàn, bảo mật
  • 4. Thanh toán qua mobile banking: Tiện lợi, nhanh chóng. An toàn, bảo mật. Có thể thanh toán mọi lúc mọi nơi
  • 5. Thanh toán qua ví điện tử: Tiện lợi, nhanh chóng. An toàn, bảo mật. Có thể thanh toán mọi lúc mọi nơi

Lưu ý:

  • Nên thanh toán dư nợ đúng hạn để tránh phát sinh lãi suất cao.
  • Có thể thanh toán dư nợ một phần hoặc toàn bộ.
  • Thanh toán dư nợ toàn bộ giúp bạn tiết kiệm lãi suất.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các chương trình khuyến mãi của ngân hàng về thanh toán dư nợ để được hưởng ưu đãi.

Dư nợ hiện tại là gì 7

Hậu quả của dư nợ quá hạn

Dư nợ quá hạn là khoản tiền bạn nợ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng đã đến hạn thanh toán nhưng bạn chưa thanh toán. Việc dư nợ quá hạn có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:

  • Phí phạt: Phí phạt này thường tính theo tỷ lệ % trên số tiền dư nợ quá hạn.
  • Lãi suất cao hơn lãi suất vay ban đầu. Điều này khiến bạn phải trả thêm một khoản tiền lớn hơn so với dự kiến ban đầu.
  • Ảnh hưởng đến điểm tín dụng. Điều này khiến bạn khó khăn hơn trong việc vay tín chấp ngân hàng trong tương lai.
  • Bị siết nợ/ nợ xấu: Nếu bạn không thanh toán khoản dư nợ quá hạn, ngân hàng có thể thực hiện các biện pháp thu hồi nợ theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp xấu nhất, bạn có thể bị siết nợ tài sản.
  • Ảnh hưởng đến cuộc sống: Việc dư nợ quá hạn có thể gây ra nhiều stress và ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn.

Để tránh những hậu quả trên, bạn cần thanh toán dư nợ đúng hạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thanh toán, hãy liên hệ với ngân hàng để được hỗ trợ.

Dư nợ hiện tại là gì 8

Mẹo quản lý dư nợ hiện tại là gì để hiệu quả?

  • 1. Lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng của bạn. Kế hoạch hợp lý sẽ đảm bảo bạn có đủ tiền thanh toán dư nợ đúng hạn.
  • 2. Thanh toán dư nợ sớm nhất có thể để tiết kiệm được lãi suất.
  • 3. Tăng thu nhập từ các nguồn khác. Sử dụng tiền thu nhập thêm để thanh toán dư nợ.
  • 4. Hạn chế sử dụng thẻ tín dụng và chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi cần thiết. Thanh toán toàn bộ số dư thẻ tín dụng mỗi tháng để tránh phát sinh lãi suất.
  • 5. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để được hỗ trợ.

Dưới đây là một số công cụ hữu ích để quản lý dư nợ:

  • Ứng dụng ngân hàng: Hầu hết các ngân hàng đều có ứng dụng di động cho phép bạn theo dõi dư nợ và thanh toán khoản vay.
  • Công cụ tính toán dư nợ: Có nhiều công cụ tính toán dư nợ trực tuyến miễn phí giúp bạn ước tính số tiền lãi suất bạn phải trả và thời gian trả hết nợ.

Quản lý dư nợ hiệu quả là điều quan trọng để đảm bảo tình hình tài chính ổn định của bạn. Hãy áp dụng những mẹo trên để quản lý dư nợ hiệu quả và tránh những hậu quả tiêu cực do dư nợ quá hạn.

Tôi có thể vay thêm tiền trong khi còn dư nợ hiện tại không?

Việc bạn có thể vay thêm tiền trong khi còn dư nợ hiện tại hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Khả năng trả nợ
  • Chính sách của ngân hàng
  • Loại khoản vay bạn muốn vay
  • Số tiền bạn muốn vay.

Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể dễ dàng vay thêm tiền trong khi còn dư nợ hiện tại:

  • Bạn có thu nhập ổn định và lịch sử tín dụng tốt.
  • Bạn muốn vay một số tiền nhỏ.
  • Bạn có thể cung cấp thêm tài sản thế chấp hoặc người bảo lãnh.

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số rủi ro khi vay thêm tiền trong khi còn dư nợ hiện tại:

  • Gánh nặng nợ nần của bạn sẽ tăng lên.
  • Khả năng trả nợ của bạn có thể bị ảnh hưởng.
  • Bạn có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản vay của mình.

Do đó, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay thêm tiền trong khi còn dư nợ hiện tại. Hãy đảm bảo rằng bạn có khả năng trả nợ các khoản vay của mình để tránh rơi vào tình trạng nợ nần.

Trang web này sử dụng cookie để cải thiện hiệu suất và thu thập phân tích. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập chính sách cookie của chúng tôi