Những điều cần biết về chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
Có thể nói, dù là làm việc ngoài trời hay trong nhà, mỗi ngày làm việc cũng đều tiềm ẩn những rủi ro không lường trước được. Tai nạn không chỉ là nỗi lo lắng về sức khỏe, mà còn là gánh nặng tài chính đối với người lao động và gia đình họ.
Chính vì vậy, việc hiểu rõ chế độ tai nạn lao động là vô cùng quan trọng, giúp bạn có thể an tâm hơn khi đối mặt với những sự cố không may mắn. Chính vì vậy, Rabbit Care sẽ giúp bạn tiếp cận một cách đơn giản và chi tiết hơn về chủ đề này trong bài viết dưới đây!
1. Thế nào là tai nạn lao động?
1.1. Tai nạn lao động là gì?
Theo Luật An toàn vệ sinh lao động 2015, tai nạn lao động được định nghĩa là các tai nạn gây tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể, hoặc gây tử vong cho người lao động. Rủi ro này xảy ra trong quá trình lao động khi gắn liền với việc thực hiện công việc, nhiệm vụ lao động.
Cần lưu ý rằng, nó có thể xảy ra tại nơi làm việc hoặc ngoài giờ làm việc, miễn là người lao động thực hiện công việc theo yêu cầu của người sử dụng lao động. Bên cạnh đó, tai nạn này có thể xảy ra tại nơi làm việc, hoặc tại nơi khác có liên quan đến việc thực hiện công việc, nhiệm vụ lao động.
Ví dụ điển hình về một tai nạn lao động là người lái xe giao hàng bị tai nạn giao thông khi đang vận chuyển hàng hóa cho công ty. Hay như công nhân bị ngã giàn giáo trong khi đang thi công xây dựng cũng là một trường hợp cần được lưu ý hiện nay.
1.2. Bệnh nghề nghiệp là gì?
Theo Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người lao động mắc phải bênh nghề nghiệp do tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ nghề nghiệp trong quá trình lao động theo như các danh mục của Bộ Y tế công bố. Nó có thể là bệnh cấp tính hoặc bệnh mãn tính.
Ví dụ như, người lao động (NLĐ) bị mắc phải bệnh bụi phổi do hít phải bụi silic trong môi trường làm việc. Một ví dụ khác là khi NLĐ bị ung thư da do tiếp xúc với tia UV trong môi trường làm việc. Hay như căn bệnh viêm khớp do phải làm việc nặng nhọc trong thời gian dài cũng được tính là bệnh nghề nghiệp.
2. Điều kiện để hưởng chế độ tai nạn lao động
Theo như các định nghĩa như trên, để được hưởng chế độ tai nạn lao động, người lao động cần đáp ứng các điều kiện như dưới đây.
Đầu tiên, nhà lao động cần lưu ý mình được đóng các khoản bảo hiểm xã hội bắt buộc theo quy định của Nhà nước. Theo đó, NLĐ sẽ được hưởng chế độ này khi bị tai nạn trong quá trình lao động. Kể cả là khi đang trong thời gian nghỉ giải lao, ăn giữa ca, hoặc gặp tai nạn trên đường đi từ nơi ở đến nơi làm việc và ngược lại.
Cần lưu ý rằng, sự việc này phải được lập biên bản, có xác nhận của người sử dụng lao động và đại diện tổ chức công đoàn. Bên cạnh đó, mức suy giảm khả năng lao động sẽ từ 5% trở lên do cơ quan y tế có thẩm quyền xác định.
Bên cạnh đó, có một số trường hợp không được hưởng chế độ tai nạn lao động khi nằm trong các trường hợp như sau:
- Tự gây tai nạn do lỗi của chính NLĐ.
- Chẳng hạn như sử dụng chất kích thích, vi phạm nội quy lao động, quy tắc an toàn vệ sinh lao động, v.v.
- Bị tai nạn do tham gia giao thông cá nhân trong giờ làm việc.
- Mắc bệnh không do tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ nghề nghiệp.
3. Các quyền lợi từ chế độ tai nạn lao động
Chế độ tai nạn lao động thể hiện sự quan tâm, trách nhiệm của Nhà nước và xã hội đối với người lao động. Nó quy định cụ thể các khoản trợ cấp tai nạn, hỗ trợ thiết thực, giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn và ổn định cuộc sống. Qua đó, có thể đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động trong khi làm việc.
Dưới đây là một số chế độ tai nạn lao động mà NLĐ được hưởng theo như quy định trong mục 3 của Luật Bảo Hiểm Xã Hội Việt Nam.
3.1. Trợ cấp một lần
Theo điều 46 của luật này, trợ cấp một lần là phần hỗ trợ quan trọng cho những người lao động gặp khó khăn do suy giảm khả năng lao động từ 5% đến 30%. Điều này giúp họ có thêm nguồn thu nhập trong thời gian khó khăn và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tái hòa nhập vào xã hội sau khi bình phục. Cụ thể:
Khi bị suy giảm 5% khả năng lao động, NLĐ sẽ được hưởng mức bồi thường bảo hiểm tai nạn bằng 05 lần mức lương cơ sở. Mức này tăng thêm 0,5 lần mỗi khi khả năng lao động giảm thêm 1%, tạo ra động lực cho việc nỗ lực phục hồi.
Ngoài mức trợ cấp căn bản trên, NLĐ cũng được hưởng thêm trợ cấp tính theo số năm đã đóng bảo hiểm xã hội (BHXH). Điều này khuyến khích việc duy trì đóng bảo hiểm và tạo điều kiện cho người lao động có thêm nguồn thu nhập ổn định.
3.2. Trợ cấp hằng tháng
Đối với những người lao động đang đối mặt với suy giảm khả năng lao động từ 31% trở lên, đây là một nguồn thu nhập quan trọng giúp họ vượt qua thời gian khó khăn và duy trì cuộc sống hàng ngày.
Với mức suy giảm 31% khả năng lao động, NLĐ sẽ được hưởng trợ cấp bằng 30% mức lương cơ sở. Cũng tương tự như mức trợ cấp một lần, mức trợ cấp hàng tháng sẽ tăng thêm 2% mỗi khi khả năng lao động giảm thêm 1%. Điều này tạo ra một hệ thống linh hoạt và công bằng. Bên cạnh đó, NLĐ cũng được hưởng thêm khoản trợ cấp tính theo số năm đóng BHXH.
3.3. Trợ cấp phục vụ
Trong trường hợp NLĐ bị suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên và gặp phải các tình trạng như: liệt cột sống, mù hai mắt, cụt, liệt hai chi hoặc bị bệnh tâm thần, sẽ được hưởng chế độ tai nạn lao động này. Mức hỗ trợ bằng mức lương cơ sở hàng tháng của NLĐ. Điều này sẽ giúp họ duy trì cuộc sống đồng thời động viên họ và gia định trong quá trình khó khăn này.
3.4. Hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình
Bên cạnh vấn đề tài chính, theo điều 49 của luật này, NLĐ cũng sẽ được cấp phương tiện trợ giúp sinh hoạt và dụng cụ chỉnh hình. Chế độ tai nạn lao động này được áp dụng khi người tham gia BHXH bị tổn thương các chức năng hoạt động của cơ thể sau tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.
Qua đó, nó không chỉ giúp họ thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách dễ dàng hơn mà còn là sự quan tâm và hỗ trợ từ Nhà nước và xã hội.
Lưu ý rằng, quyền lợi từ bảo hiểm tai nạn sẽ căn cứ vào niên hạn và tình trạng thương tật, bệnh tật cụ thể của mỗi người.
3.5. Trợ cấp khi người lao động chết do tai nạn lao động
Nếu NLĐ không may bị chết do tai nạn khi đang làm việc, điều 51 của luật này cũng quy định về việc hỗ trợ cho gia đình của họ thông qua trợ cấp một lần. Cụ thể là trong trường hợp thân nhân của NLĐ chết do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hoặc trong thời gian điều trị lần đầu do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
Mức bồi thường tai nạn lao động này lên đến 36 lần mức lương cơ sở. Qua đó, nó tạo ra một nguồn tài chính đáng kể giúp họ hòa nhập và tiếp tục cuộc sống trong thời gian khó khăn.
3.6. Dưỡng sức, phục hồi sức khỏe
NLĐ cũng vẫn sẽ được hỗ trợ khi trải qua điều trị vì thương tật hoặc bệnh nghề nghiệp và sức khỏe vẫn chưa hoàn toàn phục hồi. Luật Bảo Hiểm Xã Hội Việt Nam đã quy định về việc cung cấp thời gian nghỉ dưỡng sức để họ có thể phục hồi tốt nhất. Cụ thể:
Sau khi điều trị nhưng sức khỏe vẫn chưa ổn định, NLĐ được cấp thời gian nghỉ dưỡng sức từ 05 đến 10 ngày. Mức hưởng trong thời gian nghỉ dưỡng sức của sản phẩm bảo hiểm này được xác định dựa trên nơi nghỉ dưỡng:
- Nếu nghỉ dưỡng tại gia đình, mức mức bồi thường bảo hiểm tai nạn là 25% mức lương cơ sở mỗi ngày.
- Nếu nghỉ dưỡng tại cơ sở tập trung, mức hưởng tăng lên 40% mức lương cơ sở mỗi ngày. Điều này đảm bảo họ có môi trường chăm sóc chuyên nghiệp và các dịch vụ y tế cần thiết nhất.
4. Thủ tục làm hồ sơ hưởng bồi thường tai nạn lao động
Để được hưởng chế độ tai nạn lao động, NLĐ hoặc gia đình NLĐ cần chuẩn bị hồ sơ theo dưới đây. Sau đó, nộp hồ sơ và các giấy tờ liên quan tới cơ quan Bảo hiểm Xã hội hoặc cơ quan quản lý lao động địa phương. Đừng quên liên tục theo dõi tiến trình xử lý của hồ sơ, từ việc xác nhận thông tin đến việc nhận bồi thường để được bảo đảm quyền lợi tốt nhất.
Nên nhớ rằng, việc làm hồ sơ hưởng chế độ tai nạn lao động đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn trọng. Cho nên, bằng cách chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ và thủ tục liên quan, NLĐ có thể chắc chắn nhận được sự hỗ trợ cần thiết để phục hồi sau tai nạn và tái lập cuộc sống hàng ngày.
Đơn đề nghị hưởng chế độ TNLĐ
Do NLĐ hoặc gia đình NLĐ lập theo mẫu do cơ quan bảo hiểm xã hội (BHXH) quy định.
Giấy tờ chứng minh TNLĐ
- Biên bản xác định TNLĐ do cơ quan có thẩm quyền lập.
- Kết quả giám định tỷ lệ thương tật do cơ quan giám định y khoa lao động lập (đối với trường hợp TNLĐ gây thương tật).
- Kết luận giám định bệnh nghề nghiệp do cơ quan y tế có thẩm quyền lập (đối với trường hợp bệnh nghề nghiệp).
Hồ sơ khác
- Hợp đồng lao động (hoặc văn bản thỏa thuận về thời gian làm việc, địa điểm làm việc).
- Sổ bảo hiểm xã hội (bản chính và bản sao).
- Giấy tờ tùy thân của NLĐ (bản chính và bản sao).
- Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu của người phụ thuộc (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh mức lương (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh chi phí (đối với trường hợp hưởng trợ cấp phục vụ).
Lưu ý
- Hồ sơ cần được lập đầy đủ, chính xác và có giá trị pháp lý.
- NLĐ hoặc gia đình NLĐ cần nộp hồ sơ tại cơ quan BHXH nơi NLĐ tham gia bảo hiểm xã hội.
- Thời hạn nộp hồ sơ theo quy định của pháp luật.
Tham khảo các loại bảo hiểm được tin dùng từ Rabbit Care
5. Lời kết
Như vậy, chế độ tai nạn lao động là chính sách quan trọng, thể hiện sự quan tâm, bảo vệ quyền lợi của người lao động trước những rủi ro nghề nghiệp. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình khi không may gặp sự cố trong quá trình làm việc.
Hy vọng, Rabbit Care đã mang đến cho bạn một cái nhìn tổng quan nhất về các định nghĩa, điều kiện, quyền lợi, và thủ tục để hưởng quyền lợi khi gặp các rủi ro nghề nghiệp. Để tìm hiểu rõ hơn về các loại bảo hiểm hiện nay ở Việt Nam, hãy dành thời gian tìm hiểu thêm về bài viết này!