Rabbit Care Logo
COMPLETE CARE

Dễ dàng so sánh thẻ tín dụng trong vòng 30 giây

Rabbit Care

mã cvv/cvc là gì
user profile image
Người viếtJane StellaĐã đăng: Aug 08, 2023

Mã số CVVlà gì? CVV khác CVC như nào? Mẹo giữ mã CVV an toàn

Hiện nay, việc bảo mật thông tin cá nhân và tài chính cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là đối với mã CVV/CVC trên thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ của bạn. Đây là một mã số quan trọng giúp xác thực các giao dịch trực tuyến, nhưng nếu bị lộ, nó có thể gây ra rủi ro tài chính nghiêm trọng. Vậy mã CVV là gì, vai trò của nó trong giao dịch trực tuyến như thế nào, và làm thế nào để bảo vệ mã số này khỏi nguy cơ bị đánh cắp?

Hãy cùng Rabbit Care khám phá tất cả những thông tin cần thiết trong bài viết này để có cái nhìn toàn diện về mã bảo mật CVV/CVC và cách giữ an toàn cho thông tin tài chính của bạn.

1. Mã CVC/CVV là gì? Khác nhau như thế nào?

1.1 Định nghĩa mã CVV/CVC

Mã CVV (Card Verification Value) và mã CVC (Card Verification Code) là hai thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù chúng có thể được gọi bằng các tên khác nhau tùy thuộc vào tổ chức phát hành thẻ. Cả hai mã này đều là những số bảo mật ngắn, thường có ba hoặc bốn chữ số, được in trên mặt sau của thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.

  • CVV là mã bảo mật của thẻ Visa, dùng để thanh toán thẻ Visa.
  • CVC là mã bảo mật của thẻ MasterCard.

Dù có tên gọi khác nhau, nhưng chúng đều có chung chức năng: giúp xác thực rằng người dùng đang nắm giữ thẻ vật lý trong tay, thay vì chỉ nhập số thẻ mà không có thẻ thật. Mã này không được lưu trữ trên chip hay dải từ của thẻ và cũng không được ghi nhớ trong các cơ sở dữ liệu của người bán, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ mã bị lộ thông qua các hệ thống lưu trữ dữ liệu bị xâm phạm.

Các mã CVV/CVC là lớp bảo vệ thứ hai sau số thẻ, đóng vai trò ngăn chặn các giao dịch gian lận khi số thẻ bị đánh cắp nhưng người gian lận không có mã số xác minh này.

1.2 Vị trí mã CVV/CVC trên thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ (debit)

Tìm Mã CVV và CVC

Vị trí mã CVV/CVC trên thẻ Visa và MasterCard



Đối với thẻ Visa và MasterCard, mã CVV/CVC thường là một dãy gồm 3 chữ số, được in trên mặt sau của thẻ. Bạn sẽ thấy dãy số này nằm ở phía bên phải của dải chữ ký màu trắng. Thông thường, dãy số này nằm sau số thẻ dài 16 chữ số được khắc chìm ở mặt trước.

Ví dụ, khi nhìn vào mặt sau của thẻ, bạn sẽ thấy một dãy số tương tự như sau:

XXXX XXXX XXXX 123

Trong đó, 123 chính là mã CVV/CVC mà bạn cần sử dụng cho các giao dịch trực tuyến.

Vị trí mã CVV/CVC trên thẻ American Express (AMEX)



Đối với thẻ tín dụng American Express (AMEX), vị trí mã xác thực có một sự khác biệt so với Visa và MasterCard. Mã bảo mật trên thẻ AMEX, thường gọi là CID (Card Identification Number), là một dãy gồm 4 chữ số và được in nổi ở mặt trước của thẻ, ngay phía trên dãy số thẻ chính, phía bên phải.

Điều này khiến thẻ AMEX có sự độc đáo trong cách bố trí, dễ dàng nhận diện hơn so với các loại thẻ khác.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng mã CVV/CVC:

  • Mã CVV/CVC không được lưu trữ trên dải từ hoặc chip của thẻ, và cũng không được ghi nhớ trong cơ sở dữ liệu của người bán sau khi hoàn tất giao dịch. Điều này giúp tăng cường tính bảo mật cho người dùng.
  • Nếu bạn sử dụng thẻ ảo hoặc ví điện tử (như Apple Pay hoặc Google Pay), thông tin mã CVV/CVC thường sẽ được mã hóa và không yêu cầu nhập thủ công, điều này cũng giúp nâng cao bảo mật.

2. Vai trò của mã CVV/CVC trong giao dịch

2.1 Tại sao mã CVV/CVC quan trọng?

Mã CVV/CVC là yếu tố bảo mật then chốt trong các giao dịch trực tuyến vì nó giúp xác thực người thực hiện giao dịch chính là chủ thẻ hoặc người đang nắm giữ thẻ vật lý. Đây là lớp bảo vệ bổ sung ngoài số thẻ và ngày hết hạn, đặc biệt quan trọng khi số thẻ và các thông tin khác có thể bị lộ qua các hành vi gian lận hoặc hệ thống bị xâm nhập.

Dưới đây là những lý do chính khiến mã CVV/CVC quan trọng trong các giao dịch online:

  • Xác thực người sở hữu thẻ: Khi một giao dịch trực tuyến yêu cầu nhập mã CVV/CVC, hệ thống đang kiểm tra rằng người dùng không chỉ có số thẻ và tên chủ thẻ, mà còn có mã số bảo mật mà chỉ chủ thẻ thật sự mới có.
  • Ngăn chặn gian lận: Vì mã bảo mật CVV/CVC không được in nổi trên hóa đơn thanh toán và cũng không được lưu trữ trong các hệ thống lưu trữ dữ liệu của người bán, kẻ gian khó có thể đánh cắp mã này ngay cả khi có trong tay số thẻ. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ bị gian lận khi thẻ bị đánh cắp hoặc thông tin thẻ bị lộ.
  • Không lưu trữ trên thẻ từ hoặc chip: Mã bảo mật CVV/CVC không được lưu trữ trên dải từ hoặc chip của thẻ tín dụng, nên dù kẻ gian có sử dụng thiết bị sao chép thẻ, họ vẫn không thể lấy được mã này. Đây là một lớp bảo vệ đặc biệt khi giao dịch online không yêu cầu sự hiện diện vật lý của thẻ.
  • Bảo mật bổ sung trong giao dịch quốc tế: Trong các giao dịch quốc tế, yêu cầu mã CVV/CVC giúp hạn chế các hoạt động gian lận từ các nguồn không xác định và các giao dịch giả mạo.

Nhờ những yếu tố này, mã bảo mật CVV/CVC đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm thiểu rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng khi mua sắm hoặc thực hiện các giao dịch tài chính qua mạng.

2.2 Cách mã CVV/CVC được sử dụng trong giao dịch online

Quá trình sử dụng mã CVV/CVC trong một giao dịch trực tuyến khá đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bảo mật cao. Dưới đây là mô tả từng bước về cách mã CVV/CVC được sử dụng trong quy trình thanh toán trực tuyến:

  1. Người dùng chọn sản phẩm/dịch vụ: Khi mua hàng trực tuyến, người dùng sẽ chọn các sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ muốn mua và tiến hành đến bước thanh toán.

  2. Nhập thông tin thẻ thanh toán: Tại trang thanh toán, người dùng sẽ được yêu cầu nhập các thông tin liên quan đến thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ của mình, bao gồm:

  • Số thẻ
  • Tên chủ thẻ
  • Ngày hết hạn
  • Mã CVV/CVC (3 hoặc 4 chữ số tùy loại thẻ)

  1. Xác thực thông tin thanh toán: Khi mã CVV/CVC được nhập, hệ thống của ngân hàng hoặc cổng thanh toán sẽ tiến hành kiểm tra thông tin thẻ và xác thực mã CVV/CVC để đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện bởi người sở hữu thẻ thực sự.

  2. Xác nhận giao dịch thành công: Nếu thông tin mã CVV/CVC và các thông tin khác đều chính xác, giao dịch sẽ được tiến hành và xác nhận thành công.

  3. Hoàn tất giao dịch và bảo mật thông tin: Sau khi giao dịch hoàn tất, thông tin mã CVV/CVC sẽ không được lưu trữ, nhằm đảm bảo tính bảo mật tối đa cho chủ thẻ.

Tóm lại, mã CVV/CVC không chỉ giúp bảo vệ bạn khỏi các rủi ro khi thanh toán trực tuyến mà còn là một lớp xác thực quan trọng giúp đảm bảo các giao dịch của bạn được thực hiện một cách an toàn và hợp pháp. Việc nhập mã CVV/CVC đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bảo mật cao, đóng góp vào việc bảo vệ thông tin tài chính của người dùng trong thời đại số.

3. Rủi ro khi sử dụng mã CVV/CVC trong thanh toán online

Mã CVV/CVC đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật giao dịch trực tuyến, nhưng không có hệ thống bảo mật nào là hoàn hảo. Nếu mã CVV/CVC bị lộ, nguy cơ bị mất tiền hoặc bị lợi dụng cho các giao dịch gian lận là rất cao. Vì thế, hiểu rõ những rủi ro và cách mà mã CVV/CVC có thể bị đánh cắp là điều cần thiết để bảo vệ bản thân khỏi những hiểm họa trong thế giới số.

3.1 Những rủi ro tiềm ẩn khi mã bảo mật CVV/CVC bị lộ

Việc mã CVV/CVC bị đánh cắp có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là một số tình huống minh họa và rủi ro có thể xảy ra khi mã này bị lộ:

  • Giao dịch gian lận: Nếu kẻ gian có được số thẻ tín dụng và mã CVV/CVC, chúng có thể thực hiện các giao dịch online mà không cần có thẻ vật lý.

    Ví dụ: Một người dùng có thể nhận thấy tiền trong tài khoản bị trừ mà không hề thực hiện bất kỳ giao dịch nào. Sau khi kiểm tra, họ phát hiện thẻ tín dụng đã bị sử dụng để mua hàng từ một trang web quốc tế mà họ chưa từng truy cập.

  • Mất tiền và quy trình hoàn tiền phức tạp: Trong trường hợp mã CVV/CVC bị đánh cắp và thẻ tín dụng bị lạm dụng, quá trình giải quyết tranh chấp và hoàn tiền có thể mất thời gian.

    Ví dụ: Khi phát hiện gian lận, người dùng phải báo cáo với ngân hàng, khóa thẻ và chờ một thời gian để nhận được thẻ mới, đồng thời mất vài tuần để số tiền bị đánh cắp được hoàn lại.

  • Mất thông tin cá nhân: Nếu mã CVV/CVC bị lộ thông qua các phương thức gian lận quy mô lớn (như tấn công dữ liệu), thông tin cá nhân khác của bạn, bao gồm cả tên, địa chỉ và các chi tiết tài chính, cũng có thể bị xâm phạm.

    Ví dụ: Một số vụ tấn công mạng vào các nhà bán lẻ lớn đã làm lộ mã CVV/CVC của hàng triệu người dùng. Hậu quả là thông tin của họ có thể bị bán trên "chợ đen" và bị kẻ gian sử dụng để thực hiện các hành vi lừa đảo.

3.2 Những cách mã CVV/CVC có thể bị lộ

Có nhiều phương thức mà hacker hoặc kẻ gian có thể sử dụng để đánh cắp mã CVV/CVC của bạn. Dưới đây là những cách phổ biến nhất mà bạn cần lưu ý:

  1. Tấn công phishing (lừa đảo qua email hoặc trang web giả mạo): Kẻ gian có thể sử dụng các email hoặc trang web giả mạo, đóng vai các ngân hàng, nhà cung cấp dịch vụ hoặc các cửa hàng trực tuyến đáng tin cậy để đánh lừa người dùng. Khi bạn vô tình nhập thông tin thẻ, bao gồm mã CVV/CVC, chúng sẽ ngay lập tức được chuyển đến tay hacker.
  2. Tấn công qua phần mềm độc hại (malware): Phần mềm độc hại có thể lây nhiễm vào máy tính hoặc thiết bị di động của bạn khi bạn tải xuống các tệp không an toàn hoặc truy cập vào các trang web bị nhiễm virus.
  3. Xâm nhập cơ sở dữ liệu của người bán: Các hệ thống của nhà bán lẻ trực tuyến đôi khi bị tấn công, và thông tin thẻ tín dụng của người mua, bao gồm mã CVV/CVC, có thể bị đánh cắp. Đây là hình thức tấn công quy mô lớn, và hậu quả thường rất nghiêm trọng vì thông tin của hàng triệu người có thể bị lộ cùng một lúc.
  4. Sao chép thẻ vật lý và đánh cắp mã qua giao dịch offline: Trong một số trường hợp, kẻ gian có thể sao chép thẻ tín dụng hoặc ghi nợ của bạn thông qua các thiết bị sao chép thẻ tại các cửa hàng không uy tín.

Nhận thức về những rủi ro này sẽ giúp bạn cẩn trọng hơn trong quá trình sử dụng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ trực tuyến. Đồng thời, việc bảo vệ thông tin mã CVV/CVC cũng đòi hỏi bạn phải sử dụng các biện pháp bảo mật hiệu quả, như chỉ giao dịch trên các trang web uy tín và tránh chia sẻ thông tin thẻ của mình với các bên thứ ba không đáng tin cậy.

4. Cách bảo vệ mã bảo mật CVV/CVC trong mọi giao dịch

1. Chỉ sử dụng mã CVV/CVC trên các trang web uy tín

Đảm bảo rằng bạn chỉ nhập thông tin thẻ, bao gồm mã CVV/CVC, trên các trang web có chứng nhận bảo mật uy tín và được mã hóa SSL (Secure Socket Layer). Bạn có thể nhận diện trang web an toàn bằng cách kiểm tra URL của nó, URL cần bắt đầu bằng “https://” thay vì chỉ “http://”, cùng với biểu tượng ổ khóa nhỏ xuất hiện trên thanh địa chỉ của trình duyệt.

Mẹo:

  • Chỉ mua hàng từ các trang web uy tín, có thương hiệu rõ ràng.
  • Tránh nhập mã CVV/CVC trên các trang web không rõ nguồn gốc, thiếu thông tin bảo mật.

4.2 Không tiết lộ mã CVV/CVC

  • Tuyệt đối không chia sẻ: Đừng chia sẻ mã CVV/CVC với bất kỳ ai, kể cả người thân hoặc bạn bè.
  • Không lưu trữ: Tránh lưu trữ mã CVV/CVC ở bất kỳ đâu, kể cả trong điện thoại hoặc máy tính.
  • Cẩn trọng với các cuộc gọi, email lạ: Không cung cấp thông tin thẻ cho bất kỳ ai qua điện thoại hoặc email, kể cả khi họ tự xưng là nhân viên ngân hàng.

4.3 Không lưu thông tin thẻ trên các trang web mua sắm

Nhiều trang web mua sắm cho phép người dùng lưu thông tin thẻ tín dụng để thuận tiện cho các giao dịch sau này. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc nếu trang web bị hack, mã CVV/CVC của bạn có thể bị lộ. Vì vậy, tốt nhất là không nên lưu thông tin thẻ, bao gồm mã CVV/CVC, trên bất kỳ trang web nào.

Mẹo:

  • Hãy nhập lại thông tin thẻ khi mua sắm trực tuyến thay vì lưu thông tin.
  • Sử dụng tính năng xác thực hai yếu tố (2FA) nếu trang web hỗ trợ, nhằm tăng cường bảo mật.

4.4 Sử dụng thẻ ảo hoặc ví điện tử

Sử dụng thẻ ảo hoặc ví điện tử như Apple Pay, Google Pay hay PayPal là một cách hiệu quả để bảo vệ mã CVV/CVC của bạn khi thanh toán trực tuyến. Khi sử dụng các dịch vụ này, mã CVV/CVC thực của bạn sẽ không bị chia sẻ trực tiếp với người bán, thay vào đó, một mã giao dịch duy nhất hoặc mã bảo mật ảo sẽ được tạo ra.

Mẹo:

  • Thiết lập và sử dụng ví điện tử cho các giao dịch trực tuyến để bảo mật thông tin.
  • Khi có thể, sử dụng thẻ tín dụng ảo mà ngân hàng của bạn cung cấp để hạn chế việc chia sẻ mã CVV/CVC thực.

4.5 Tránh nhập thông tin thẻ qua mạng Wi-Fi công cộng

Mạng Wi-Fi công cộng thường không an toàn và có nguy cơ bị hacker tấn công. Khi bạn nhập thông tin thẻ, bao gồm mã CVV/CVC, trên mạng công cộng, hacker có thể sử dụng các công cụ để chặn và thu thập thông tin của bạn. Để đảm bảo an toàn, bạn nên tránh thực hiện các giao dịch tài chính trên mạng Wi-Fi công cộng, hoặc nếu cần, hãy sử dụng VPN (Virtual Private Network) để mã hóa kết nối của bạn.

Mẹo:

  • Chỉ thực hiện thanh toán online qua các mạng Wi-Fi riêng tư hoặc kết nối di động.
  • Sử dụng VPN khi phải kết nối internet công cộng để đảm bảo dữ liệu được mã hóa.

4.6 Theo dõi tài khoản thường xuyên và thiết lập cảnh báo

Theo dõi giao dịch thẻ thường xuyên là cách hiệu quả để phát hiện sớm các hoạt động bất thường. Nhiều ngân hàng và tổ chức phát hành thẻ cung cấp các tùy chọn cảnh báo qua SMS hoặc email khi có giao dịch mới. Bạn nên kích hoạt những tính năng này để nhận thông báo ngay khi có giao dịch diễn ra, giúp phát hiện kịp thời nếu mã CVV/CVC của bạn bị sử dụng trái phép.

Mẹo:

  • Kích hoạt cảnh báo giao dịch tự động trên tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng.
  • Thường xuyên kiểm tra sao kê thẻ để phát hiện bất kỳ hoạt động khả nghi nào.

4.7 Xóa thông tin mã CVV/CVC khỏi hóa đơn giấy hoặc sao kê

Khi nhận được hóa đơn giấy từ các giao dịch trực tuyến, đôi khi số thẻ hoặc mã CVV/CVC có thể xuất hiện trên hóa đơn. Bạn nên đảm bảo rằng thông tin này không bị lộ và cần hủy hóa đơn hoặc sao kê ngân hàng một cách an toàn. Sử dụng máy hủy tài liệu hoặc cắt bỏ thông tin thẻ trước khi vứt bỏ.

Mẹo:

  • Đảm bảo rằng không ai có thể tiếp cận thông tin thẻ của bạn qua hóa đơn hoặc sao kê giấy.
  • Hủy các tài liệu chứa thông tin thẻ một cách an toàn.

Xem thêm: Huỷ tài khoản ngân hàng có sao kê được không?

5. Xu hướng bảo mật thanh toán trực tuyến mới nhất

Với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng và hành vi gian lận, các tổ chức tài chính và công ty công nghệ đang không ngừng cải tiến và áp dụng những xu hướng bảo mật mới nhất để bảo vệ người dùng khi thực hiện giao dịch trực tuyến. Dưới đây là một số xu hướng nổi bật trong lĩnh vực bảo mật thanh toán trực tuyến hiện nay.

5.1 Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA)

Xác thực hai yếu tố (2FA) là một trong những phương pháp bảo mật phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay trong việc ngăn chặn các hành vi gian lận trực tuyến. Hệ thống 2FA yêu cầu người dùng phải vượt qua hai lớp xác thực khi thực hiện giao dịch, thường là mật khẩu cá nhân và một mã xác nhận được gửi qua tin nhắn SMS, email, hoặc từ ứng dụng xác thực.

Ví dụ, sau khi nhập thông tin thẻ và mã CVV/CVC, người dùng sẽ phải xác nhận thêm mã OTP (One-Time Password) gửi tới điện thoại cá nhân của họ. Điều này giúp ngăn chặn kẻ gian thực hiện giao dịch ngay cả khi đã lấy cắp được thông tin thẻ.

Xu hướng phát triển:

  • Các ngân hàng và công ty tài chính đang mở rộng việc sử dụng 2FA dựa trên sinh trắc học như vân tay, nhận diện khuôn mặt hoặc giọng nói để tăng cường tính bảo mật.
  • 2FA cũng đang dần được áp dụng rộng rãi không chỉ trong giao dịch tài chính, mà còn ở các nền tảng dịch vụ trực tuyến khác như email và mạng xã hội.

5.2 Xác thực sinh trắc học (Biometric Authentication)

Xác thực sinh trắc học đang trở thành một xu hướng bảo mật chủ đạo trong ngành thanh toán trực tuyến. Với việc sử dụng các đặc điểm sinh học độc đáo của người dùng như vân tay, nhận diện khuôn mặt hoặc quét mống mắt, hệ thống này giúp ngăn chặn các hành vi gian lận bằng cách yêu cầu yếu tố không thể sao chép hoặc giả mạo.

Nhiều ngân hàng và ứng dụng thanh toán như Apple Pay, Google Pay, Samsung Pay hiện đã tích hợp xác thực sinh trắc học, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng cường tính bảo mật.

Xu hướng phát triển:

  • Việc kết hợp xác thực sinh trắc học với trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện các hành vi bất thường trong quá trình giao dịch, từ đó đưa ra cảnh báo sớm và ngăn chặn các giao dịch gian lận.
  • Công nghệ sinh trắc học dựa trên hành vi như tốc độ gõ phím, cách di chuyển chuột, hoặc hành vi mua sắm cũng đang được nghiên cứu và phát triển để áp dụng trong thanh toán.

5.3 Tokenization (Mã hóa số)

Tokenization là một giải pháp bảo mật mạnh mẽ trong thanh toán trực tuyến, giúp bảo vệ thông tin thẻ bằng cách thay thế các chi tiết nhạy cảm của thẻ (như số thẻ, mã CVV) bằng một mã số thay thế (token) không có giá trị nếu bị đánh cắp. Mã token này chỉ có thể được sử dụng một lần duy nhất cho giao dịch cụ thể, và chỉ có hệ thống thanh toán ban đầu mới có thể giải mã để thực hiện giao dịch.

Khi sử dụng phương pháp này, kể cả khi tin tặc đánh cắp được thông tin token, chúng sẽ không thể thực hiện bất kỳ giao dịch nào khác với mã này. Tokenization hiện đã được áp dụng rộng rãi trên các dịch vụ thanh toán như Apple Pay, Google Pay, Samsung Pay và nhiều cổng thanh toán khác.

Xu hướng phát triển:

  • Tokenization không chỉ áp dụng cho thanh toán trực tuyến, mà còn đang mở rộng sang các lĩnh vực khác như lưu trữ dữ liệu cá nhân và bảo vệ danh tính kỹ thuật số.

5.4 Sử dụng AI và Machine Learning trong phát hiện gian lận

Trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning đang dần trở thành những công cụ quan trọng trong việc phát hiện và ngăn chặn các hoạt động gian lận trong thanh toán trực tuyến. Hệ thống AI có khả năng phân tích khối lượng lớn dữ liệu giao dịch trong thời gian thực để nhận diện các mẫu hành vi bất thường hoặc đáng ngờ. Nếu phát hiện có điều gì đó không hợp lý, hệ thống sẽ tự động chặn giao dịch và yêu cầu xác minh thêm từ người dùng.

Công nghệ AI giúp tạo ra một lớp bảo vệ tiên tiến, với khả năng học hỏi và cải thiện liên tục từ các tình huống gian lận mới, giúp ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng có thể gây ra thiệt hại.

Xu hướng phát triển:

  • Kết hợp AI với big data để phân tích hành vi của người dùng dựa trên nhiều yếu tố như vị trí địa lý, tần suất giao dịch, và phương thức thanh toán.
  • Phát triển các giải pháp AI có khả năng tự học và dự đoán các xu hướng gian lận mới để bảo vệ người dùng một cách chủ động hơn.

Ngoài việc áp dụng các công nghệ tiên tiến, người dùng cũng cần nâng cao ý thức tự bảo vệ, luôn thận trọng khi thực hiện các giao dịch trực tuyến để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân và tài sản của mình.

6. Những câu hỏi thường gặp về mã CVC/CVV là gì?

6.1 Nếu mã CVV/CVC của tôi bị lộ, tôi nên làm gì?

Nếu mã CVV/CVC của bạn bị lộ, bạn nên thực hiện ngay các bước sau:

  • Liên hệ ngay với ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ để báo cáo sự cố và yêu cầu khóa thẻ nhằm ngăn chặn các giao dịch gian lận.
  • Kiểm tra sao kê thẻ để xem có bất kỳ giao dịch nào đáng ngờ hay không và thông báo ngay cho ngân hàng nếu phát hiện.
  • Yêu cầu phát hành thẻ mới, có số thẻ và mã CVV/CVC mới để tiếp tục sử dụng an toàn.
  • Theo dõi tài khoản thường xuyên sau khi thay thẻ mới để đảm bảo không có giao dịch bất thường nào xảy ra.
  • Kích hoạt cảnh báo giao dịch qua SMS hoặc email để nhận thông báo ngay khi có giao dịch được thực hiện.

6.2 Quên mã CVV hoặc mã CVC thì tôi phải làm gì?

Nếu bạn xóa mã CVC hoặc mã CVV trên thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ của bạn, bằng cách cào hoặc dùng bút che mã, bạn nên nhớ mã này hoặc ghi nó ở một nơi an toàn. Nếu bạn quên mã này hoặc mất nơi bạn ghi nó, bạn nên liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ để báo mất thẻ. Ngân hàng sẽ kiểm tra danh tính của bạn và cấp cho bạn một thẻ mới với mã khác.

6.3 Có nên loại bỏ/cạo/che số mã CVV và mã CVC không?

Xóa/ che mã CVC và mã CVV là một cách để bảo vệ thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ của bạn nếu bị mất hoặc bị lấy cắp. Nếu có người khác dùng thẻ của bạn để mua sắm trực tuyến, họ sẽ không biết mã này để xác minh rằng họ là chủ thẻ. Điều này giúp ngăn chặn việc lạm dụng số thẻ của bạn. Tuy nhiên, bạn nên khóa thẻ hay gọi là phong tỏa thẻ ngay khi nhận ra thẻ bị mất để đảm bảo rằng không ai có thể sử dụng thẻ.

Khi cạo mã CVC và mã CVV, bạn nên chú ý không làm hỏng thẻ để đến mức không thể dùng lại thẻ được. Bạn có thể dùng bút đánh dấu đen để che vĩnh viễn mã này trên thẻ. Bạn cũng nên ghi nhớ mã này ở một nơi an toàn để bạn vẫn có thể thanh toán trực tuyến bằng thẻ.

6.4 Mã CVV và Mã CVC có giống với Mã PIN không?

Mã CVC và mã CVV là các mã bảo mật trên thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ, khác với mã PIN. Mã PIN là mật khẩu do chủ thẻ tạo ra để rút tiền hoặc giao dịch bằng thẻ tại ATM. Mã PIN có thể được chủ thẻ thay đổi bất kỳ lúc nào. Ngược lại, mã CVC và mã CVV là các mã do ngân hàng phát hành thẻ định sẵn. Chủ thẻ không có quyền đặt hoặc sửa đổi các mã này.

Mã CVC và mã CVV là các mã do ngân hàng cung cấp cho thẻ. Chủ thẻ không thể tự chọn hoặc thay đổi các mã này.

Sản phẩm thẻ tín dụng Rabbit Care khuyên dùng

Thẻ tín dụng HSBC Visa Chuẩn LifeFree

HSBC VISA Chuẩn LiveFree

HSBC / VISA

Lợi ích thẻ

  • Trả góp 0% lãi suất, tại các đối tác của HSBC
  • Trả góp 0% lãi suất với phí chuyển đổi thấp chỉ từ 1,99% cho chi tiêu từ 2 triệu VND tại bất cứ thương hiệu bạn chọn khác (Không là đối tác của HSBC)
  • Thời hạn không tính lãi đến 55 ngày

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 8 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
Thẻ Tín Dụng HSBC Live+

Thẻ Tín Dụng HSBC Live+

HSBC / Visa

Lợi ích thẻ

  • Nhận ngay giảm giá từ 15% tại hơn 200 nhà hàng khu vực Châu Á trong chương trình Ẩm Thực Live+
  • Hoàn tiền đến 8% cho chi tiêu ăn uống và mua sắm (tối đa 200.000 VND)
  • Hoàn tiền không giới hạn lên đến 1% cho chi tiêu giải trí
  • Hoàn không giới hạn 0,3% tất cả chi tiêu khác

Yêu cầu

  • Trên 21 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 9 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 36 tháng liên tục
Thẻ tín dụng HSBC Visa Bạch Kim Cash Back

HSBC Visa Bạch Kim Cash Back

HSBC / Visa

Lợi ích thẻ

  • Hoàn đến 8% siêu thị và cửa hàng bách hóa
  • Hoàn 1% bảo hiểm và giáo dục, 0,3% cho tất cả chi tiêu còn lại
  • Thời hạn không tính lãi đến 55 ngày

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 9 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
HSBC TravelOne

HSBC TravelOne

HSBC / Mastercard

  • Tích lũy đến 3X điểm thưởng cho chi tiêu quốc tế và du lịch*
  • Miễn phí dịch vụ phòng chờ sân bay 4 lần/năm, chi tiết tại đây
  • Miễn phí di chuyển ra sân bay bằng BE 4 lần/năm, chi tiết tại đây
  • Chỉ 1,99% phí quản lý giao dịch ngoại tệ
  • Đến 11,5 tỷ VND Bảo hiểm Du lịch
  • Dịch vụ cao cấp dành riêng cho Thẻ Mastercard World

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 15 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
Thẻ tín dụng VIB Online Plus 2in1

Lợi ích thẻ VIB Online Plus 2in1

VIB / MASTERCARD

  • Hoàn tiền lên đến 6% cho các giao dịch trực tuyến nước ngoài
  • Hoàn tiền lên đến 3% cho các giao dịch trực tuyến trong nước
  • Hoàn 10% theo doanh số chi tiêu hàng tháng trong vòng 3 tháng đầu
  • Nhận hàng ngàn ưu đãi lên đến 30% đến từ 25 thương hiệu hàng đầu Việt Nam
Thẻ tín dụng VIB Cash Back

Lợi ích thẻ VIB Cash Back

VIB / MASTERCARD

  • Hoàn tiền lên đến 10% cho các danh mục chi tiêu đặc biệt (ẩm thực, bảo hiểm, giải trí, marketing quảng cáo)
  • Hoàn tiền lên đến 2,000,000Đ/kỳ sao kê theo điều kiện chi tiêu
  • Hoàn 10% theo doanh số chi tiêu hàng tháng trong vòng 3 tháng đầu
  • Tặng ngay 300,000 VNĐ cho các giao dịch lưu thông tin thẻ trong vòng 90 ngày kể từ ngày phát hành thẻ
Thẻ tín dụng VIB Financial Free

Lợi ích thẻ VIB Financial Free

VIB / VISA

  • Rút tiền linh hoạt tối đa 100% hạn mức thẻ
  • Miễn phí thường niên năm đầu tiên không điều kiện
  • Ưu đãi 0% lãi suất cho các giao dịch chi tiêu và rút tiền trong 3 kỳ sao kê đầu tiên
  • Hoàn 10% theo doanh số chi tiêu hàng tháng trong vòng 3 tháng đầu

Lời kết

Mã CVV/CVC đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo mật các giao dịch trực tuyến, là "tấm khiên" giúp bảo vệ thông tin tài chính khỏi các nguy cơ lừa đảo. Tuy nhiên, việc bảo vệ mã số này không chỉ nằm ở công nghệ, mà còn là sự cảnh giác và thận trọng của chính người dùng. Bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật đúng đắn và luôn cảnh giác với những rủi ro tiềm ẩn, bạn có thể an tâm hơn khi thực hiện các giao dịch trực tuyến. Hãy luôn nhớ rằng, bảo vệ thông tin tài chính của bạn là bảo vệ chính túi tiền và tương lai của mình.

Trang web này sử dụng cookie để cải thiện hiệu suất và thu thập phân tích. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập chính sách cookie của chúng tôi