Tài chính cá nhân

Có được ủy quyền sổ tiết kiệm không? Thủ tục (2025)

Tác giả: Annie Thi

Thi (Annie) là nhà sáng tạo nội dung với hơn 3 năm kinh nghiệm. Thi luôn cập nhật các kiến thức và xu hướng mới nhất để tạo ra các nội dung hấp dẫn, chất lượng, và giá trị cho độc giả. Với kinh nghiệm làm việc cũng như khả năng nắm bắt được nhu cầu của khách hàng, Thi sẽ giúp bạn tìm thấy thông tin hữu ích và tin cậy. Cùng khám phá các thông tin hữu ích về lĩnh vực tài chính và bảo hiểm qua các bài viết của Thi nhé!

 
 
Published: Tháng Một 20,2025
ủy quyền sổ tiết kiệm

Sổ tiết kiệm không chỉ là nơi lưu trữ an toàn tài sản mà còn là công cụ tài chính mang lại sự linh hoạt cho người dùng. Tuy nhiên, không phải lúc nào chủ sở hữu cũng có thể trực tiếp thực hiện các giao dịch cần thiết. Đây chính là lúc việc ủy quyền sổ tiết kiệm trở thành giải pháp hữu ích. Qua đó, có thể đảm bảo quyền lợi và đáp ứng nhu cầu cấp thiết trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng Rabbit Care tìm hiểu rõ hơn về thủ tục và những lưu ý quan trọng về chủ đề này.

1. Quy định về ủy quyền sổ tiết kiệm

Sổ tiết kiệm có uỷ quyền được không?

Căn cứ theo Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định của Ngân hàng Nhà nước, việc ủy quyền sổ tiết kiệm được quy định rõ ràng về điều kiện, phạm vi và hình thức thực hiện. Dưới đây là những quy định chi tiết mà người ủy quyền cần nắm rõ.

Đối tượng được phép ủy quyền là chủ sổ tiết kiệm là cá nhân từ đủ 15 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Trường hợp chủ sổ dưới 15 tuổi hoặc mất năng lực hành vi dân sự, việc ủy quyền sẽ do người giám hộ hợp pháp thực hiện.

Về hình thức, văn bản ủy quyền bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền. Đối với trường hợp ủy quyền tại nước ngoài, văn bản cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam, trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Về nội dung, văn bản cần nêu rõ các quyền được ủy thác như: rút tiền gốc, lãi, tất toán sổ, gia hạn sổ tiết kiệm. Thời hạn ủy quyền có thể là một lần giao dịch cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian xác định, tùy theo thỏa thuận giữa các bên và phải được ghi rõ trong văn bản.

Về trách nhiệm pháp lý, người ủy quyền phải chịu trách nhiệm về mọi giao dịch do người được ủy quyền thực hiện trong phạm vi ủy quyền. Người được ủy quyền không được tự ý vượt quá phạm vi được ủy quyền hoặc ủy quyền lại cho người khác, trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản của người ủy quyền.

>>> Tìm hiểu thêm về Làm sổ tiết kiệm cho con ba mẹ cần lưu ý những gì? Thủ tục thế nào?

Các trường hợp chấm dứt ủy quyền sổ tiết kiệm

Một số trường hợp được quy định bao gồm:

  • hết thời hạn ủy quyền, 
  • công việc được ủy quyền đã hoàn thành, 
  • người ủy quyền huỷ bỏ việc ủy quyền, 
  • người được ủy quyền từ chối tiếp tục thực hiện việc ủy quyền, 
  • hoặc một trong hai bên chết, mất năng lực hành vi dân sự.

Đặc biệt, trong trường hợp chủ sổ tiết kiệm qua đời, việc ủy quyền đương nhiên chấm dứt. Người thừa kế hợp pháp sẽ phải làm thủ tục thừa kế theo quy định của pháp luật để được nhận tiền từ sổ tiết kiệm.

Các trường hợp không được chấp nhận

  • Giấy ủy quyền không được công chứng hoặc thông tin không khớp với hồ sơ đã đăng ký tại ngân hàng.
  • Sổ tiết kiệm đang bị phong tỏa hoặc tranh chấp pháp lý.
  • Người được ủy quyền không cung cấp đủ giấy tờ cá nhân theo yêu cầu.

Ví dụ, một trường hợp phổ biến là người cao tuổi nhờ con cháu rút tiền tiết kiệm để trang trải chi phí sinh hoạt. Khi đó, người con phải cung cấp giấy ủy quyền hợp lệ, kèm theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cả hai bên. Quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong các giao dịch tài chính liên quan đến sổ tiết kiệm.

ủy quyền rút sổ tiết kiệm
Hướng dẫn tất tần tật về ủy quyền rút sổ tiết kiệm

2. Thủ tục ủy quyền sổ tiết kiệm cho người giám hộ

Việc ủy quyền sổ tiết kiệm cho người giám hộ thường áp dụng trong các trường hợp:

  • chủ sổ là người chưa thành niên,
  •  người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc 
  • người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. 

Đây là giải pháp pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu. Đồng thời cũng tạo điều kiện cho người giám hộ thực hiện các giao dịch tài chính cần thiết. Quy trình này đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi của người được giám hộ.

>>> Có thể bạn cũng quan tâm: Có 100 triệu có nên mua ôtô trả góp không? Giải đáp từ chuyên gia

Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ

Trước tiên, người giám hộ cần chứng minh tư cách giám hộ hợp pháp thông qua một trong các giấy tờ sau: 

  • Quyết định công nhận người giám hộ của Ủy ban nhân dân cấp xã, 
  • Quyết định chỉ định người giám hộ của Tòa án, 
  • văn bản cử người giám hộ theo thỏa thuận (đối với người giám hộ đương nhiên như cha, mẹ đối với con chưa thành niên).

Tiếp theo, người giám hộ cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm:

  • Giấy tờ chứng minh tư cách giám hộ (bản gốc và bản sao công chứng)
  • Giấy tờ tùy thân của người giám hộ (CCCD/CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực)
  • Giấy tờ tùy thân của người được giám hộ (Giấy khai sinh đối với trẻ em, CCCD/CMND đối với người mất năng lực hành vi)
  • Sổ tiết kiệm gốc
  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú (nếu ngân hàng yêu cầu)
  • Giấy xác nhận của cơ sở y tế về tình trạng sức khỏe (trong trường hợp giám hộ người mất năng lực hành vi)

Bước 2: Nộp hồ sơ tại ngân hàng

Sau khi đã chuẩn bị xong phần hồ sơ, bạn cần đến chi nhánh ngân hàng nơi mở sổ tiết kiệm, xuất trình toàn bộ hồ sơ. Ngân hàng sẽ xác minh thông tin, đối chiếu giấy ủy quyền với chữ ký và hồ sơ đã lưu.

Bước 3: Thực hiện giao dịch

Khi thực hiện giao dịch tại ngân hàng, người giám hộ phải tuân thủ các quy định sau:

  • Mọi giao dịch liên quan đến sổ tiết kiệm phải vì lợi ích của người được giám hộ
  • Không được sử dụng tiền trong sổ tiết kiệm vào mục đích cá nhân
  • Phải lưu giữ chứng từ giao dịch và sẵn sàng giải trình khi có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền

Đối với việc ủy quyền rút sổ tiết kiệm, người giám hộ phải làm giấy cam kết về mục đích sử dụng tiền. Trong trường hợp số tiền rút lớn hoặc tất toán sổ tiết kiệm, một số ngân hàng có thể yêu cầu văn bản đồng ý của cơ quan giám sát người giám hộ (UBND cấp xã hoặc Tòa án).

Trường hợp chấm dứt việc giám hộ, người giám hộ có trách nhiệm bàn giao lại sổ tiết kiệm và các giấy tờ liên quan cho người được giám hộ hoặc người giám hộ mới (nếu có). Việc bàn giao phải được lập thành văn bản và có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.

>>> Bật mí Cách tiết kiệm tiền theo tuần hiệu quả nhất trong 2025

3. Quyền hạn của người được ủy quyền rút sổ tiết kiệm

Người được ủy quyền sổ tiết kiệm có các quyền hạn được xác định cụ thể trong văn bản ủy quyền, phù hợp với quy định của pháp luật và ngân hàng. Những quyền hạn này cần được thực hiện trong phạm vi cho phép và vì lợi ích của người ủy quyền. Theo quy định tại Điều 562 và 566 Bộ luật Dân sự 2015, người được ủy quyền có các quyền hạn chính sau:

3.1. Quyền hạn cơ bản

  • Thực hiện giao dịch rút tiền gốc và lãi

Người được ủy quyền sổ tiết kiệm có thể thay mặt chủ sở hữu rút toàn bộ hoặc một phần số tiền trong sổ tiết kiệm theo nội dung ủy quyền.

  • Đại diện ký kết các giấy tờ liên quan

Trong quá trình giao dịch, người được ủy quyền rút sổ tiết kiệm có thể ký xác nhận trên các biểu mẫu giao dịch, biên bản rút tiền, hoặc các văn bản cần thiết khác.

  • Yêu cầu ngân hàng cung cấp thông tin

Người được ủy quyền rút sổ tiết kiệm có quyền yêu cầu ngân hàng cung cấp thông tin cần thiết liên quan đến sổ tiết kiệm nếu được chủ sở hữu đồng ý trong văn bản ủy quyền.

3.2. Giới hạn quyền hạn

  • Phạm vi quyền được ủy quyền

Người được ủy quyền sổ tiết kiệm chỉ được thực hiện các hành động đã nêu rõ trong giấy ủy quyền. Nếu không có sự đồng ý bổ sung từ chủ sở hữu, họ không được tự ý thay đổi nội dung giao dịch.

  • Không được ủy quyền lại

Người được ủy quyền sổ tiết kiệm không được chuyển giao quyền của mình cho người khác trừ khi có quy định cụ thể trong giấy ủy quyền và được ngân hàng chấp thuận.

  • Không vượt quá thời hạn ủy quyền

Thời hạn thực hiện quyền hạn phải trong khoảng thời gian quy định trong giấy ủy quyền. Nếu hết hạn, giao dịch sẽ không được ngân hàng chấp nhận.

3.3. Trường hợp từ chối giao dịch

Ngân hàng có quyền từ chối cho người được ủy quyền rút sổ tiết kiệm thực hiện giao dịch nếu:

  • Giấy ủy quyền không hợp lệ, chẳng hạn thông tin không chính xác hoặc thiếu công chứng/chứng thực.
  • Người được ủy quyền không xuất trình đầy đủ giấy tờ cá nhân hợp lệ (CMND, CCCD, hoặc hộ chiếu).
  • Chữ ký của người được ủy quyền không khớp với mẫu chữ ký trong giấy tờ giao dịch.
  • Sổ tiết kiệm của chủ sở hữu đang bị phong tỏa hoặc có tranh chấp pháp lý.

Ví dụ: Một người con được cha mình ủy quyền rút tiền lãi từ sổ tiết kiệm để chi trả chi phí mổ thoát vị bẹn có bảo hiểm. Trong quá trình giao dịch, người con phải cung cấp giấy ủy quyền có công chứng và bản sao CCCD của cả hai bên để ngân hàng phê duyệt giao dịch.

ủy quyền rút tiền sổ tiết kiệm
Nội dung cần có khi làm giấy ủy quyền sổ tiết kiệm

4. Các mẫu giấy ủy quyền rút sổ tiết kiệm

Theo hướng dẫn tại Hướng dẫn số 3579/NHCS-KHNV năm 2019, mẫu giấy ủy quyền của Ngân hàng Chính sách Xã hội yêu cầu các yếu tố đặc biệt như:

  • Xác nhận của tất cả các đồng sở hữu nếu sổ tiết kiệm thuộc dạng sở hữu chung.
  • Chỉ chấp nhận giấy ủy quyền nếu chữ ký và thông tin bên ủy quyền trùng khớp với hồ sơ đã lưu tại ngân hàng.

Các thông tin cơ bản khi làm giấy ủy quyền sổ tiết kiệm có thể được tham khảo dưới đây: 

Thông tin chung

  • Tiêu đề: Thường ghi rõ “Giấy ủy quyền rút tiền gửi tiết kiệm”.
  • Thông tin ngân hàng: Tên ngân hàng, chi nhánh nơi mở sổ tiết kiệm.
  • Thông tin người ủy quyền: Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CCCD, địa chỉ thường trú, tạm trú.
  • Thông tin người được ủy quyền: Tương tự như thông tin người ủy quyền.
  • Số sổ tiết kiệm: Số hiệu sổ tiết kiệm cần rút tiền.
  • Số tiền gửi: Số tiền gốc và lãi hiện có trong sổ tiết kiệm.

Nội dung ủy quyền

  • Quyền hạn được ủy quyền

Người ủy quyền cho phép người được ủy quyền thực hiện các hành vi gì liên quan đến sổ tiết kiệm. Ví dụ: rút toàn bộ số tiền, rút một phần số tiền, đóng thêm tiền, chuyển đổi kỳ hạn, v.v.

  • Thời hạn ủy quyền

Thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của giấy ủy quyền. Nếu không ghi rõ thời hạn, theo quy định của Bộ luật Dân sự, giấy ủy quyền sẽ có hiệu lực trong vòng 1 năm kể từ ngày lập.

  • Điều kiện ràng buộc (nếu có)

Các điều kiện đi kèm, ví dụ: người được ủy quyền phải xuất trình các giấy tờ gì khi thực hiện giao dịch.

Phần cam kết

  • Cam kết của người ủy quyền: Xác nhận các thông tin trên là chính xác và chịu trách nhiệm pháp lý về những thông tin mình cung cấp.
  • Cam kết của người được ủy quyền: Đồng ý thực hiện đúng theo nội dung ủy quyền và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những hành vi của mình.

Phần xác nhận

Xác nhận của ngân hàng: Đại diện ngân hàng xác nhận đã kiểm tra và đối chiếu thông tin trên giấy ủy quyền.

Phần chữ ký

  • Chữ ký của người ủy quyền: Người ủy quyền ký tên vào giấy ủy quyền.
  • Chữ ký của người được ủy quyền: Người được ủy quyền ký tên vào giấy ủy quyền.
  • Chữ ký và dấu của ngân hàng: Đại diện ngân hàng ký tên và đóng dấu vào giấy ủy quyền.

Lưu ý

  • Giấy ủy quyền cần được lập thành văn bản: Viết tay hoặc đánh máy đều được, miễn là rõ ràng, đầy đủ thông tin.
  • Giấy ủy quyền cần được xác nhận: Tùy theo quy định của từng ngân hàng, giấy ủy quyền có thể cần được xác nhận bởi UBND phường/xã nơi người ủy quyền cư trú hoặc công chứng.
  • Bảo quản giấy ủy quyền: Cần bảo quản giấy ủy quyền cẩn thận để tránh bị mất hoặc hư hỏng.

>>> Khám phá thêm về Cách gửi tiết kiệm online an toàn và đơn giản mà bạn cần lưu ý

5. Câu hỏi thường gặp

Cách xử lý sổ tiết kiệm khi người ủy quyền chết?

Khi người ủy quyền qua đời, giấy ủy quyền sẽ mất hiệu lực theo quy định pháp luật. Việc xử lý sổ tiết kiệm trong trường hợp này cần thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Xác định quyền thừa kế

Nếu người ủy quyền đã lập di chúc, quyền thừa kế sổ tiết kiệm sẽ được chuyển giao theo nội dung di chúc.
Nếu không có di chúc, việc thừa kế sẽ tuân theo quy định pháp luật về thừa kế theo hàng thừa kế tại Bộ luật Dân sự 2015.

Bước 2: Liên hệ ngân hàng

Người thừa kế cần đến ngân hàng nơi mở sổ tiết kiệm để thông báo sự kiện người ủy quyền đã qua đời và xuất trình giấy tờ cần thiết như:

Giấy chứng tử của người ủy quyền.
Giấy tờ chứng minh quyền thừa kế (quyết định công nhận quyền thừa kế, di chúc hợp pháp).
Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người thừa kế.

Bước 3: Hoàn tất thủ tục rút tiền hoặc chuyển quyền sở hữu

Sau khi xác minh đầy đủ giấy tờ, ngân hàng sẽ thực hiện giao dịch dựa trên yêu cầu của người thừa kế.

Chuyển quyền sở hữu sổ tiết kiệm có được ủy quyền không?

Việc chuyển quyền sở hữu sổ tiết kiệm không thể thực hiện thông qua ủy quyền. Đây là một giao dịch mang tính chất thay đổi quyền sở hữu tài sản, phải được thực hiện bởi chính chủ sở hữu hoặc thông qua các thủ tục pháp lý khác như thừa kế, tặng cho, hoặc giao dịch mua bán.

Tóm tắt

start summarize

Quy trình ủy quyền sổ tiết kiệm không chỉ giúp đơn giản hóa giao dịch mà còn đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và an toàn. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi của mình, bạn cần tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật và lựa chọn người được ủy quyền một cách thận trọng. Đừng quên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Luôn đặt sự an toàn của tài sản lên hàng đầu.

end summarize