Cầm cố tài sản: Hướng dẫn đầy đủ và chi tiết cho người mới
Trong thế giới tài chính đa dạng và phức tạp ngày nay, việc hiểu rõ và sử dụng các công cụ tài chính đúng cách là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với mọi người. Một trong những khái niệm thường gặp, nhưng cũng gây hiểu lầm cho nhiều người, đó chính là "cầm cố tài sản là gì?".
Cầm cố tài sản không chỉ là một cách để đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn tận dụng tài sản hiện có để đạt được mục tiêu tài chính dài hạn. Tuy nhiên, với những người chưa có hiểu biết sâu sắc về khái niệm này, dễ bị nhầm lẫn với vay tiêu dùng thế chấp và việc tìm hiểu và áp dụng có thể trở nên khó khăn và rủi ro. Hãy cùng Rabbit Care khám phá tất tần tật về cầm cố tài sản, từ định nghĩa cơ bản đến cách thức hoạt động và những lợi ích mà nó mang lại. Hãy cùng theo dõi nhé!
Hình thức của cầm cố tài sản
Khái niệm cầm cố tài sản
Cầm cố tài sản là một hợp đồng dân sự, theo đó bên cầm cố giao tài sản thuộc sở hữu của mình cho bên nhận cầm cố để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Nghĩa vụ được bảo đảm bằng cầm cố có thể là khoản vay tiền, nghĩa vụ trả tiền hoặc nghĩa vụ khác.
Cơ sở pháp lý của cầm cố tài sản được quy định từ Điều 309 đến Điều 316 Bộ luật dân sự năm 2015 theo điều khoản từ 309 đến 318. Theo đó, cầm cố tài sản có thể áp dụng cho các loại tài sản động hoặc bất động, có đăng ký quyền sở hữu hoặc không có đăng ký quyền sở hữu, có thể giao cho bên nhận cầm cố hoặc người thứ ba giữ, và có thể xử lý theo các phương thức khác nhau khi bên cầm cố không thực hiện nghĩa vụ
Đặc điểm của cầm cố tài sản:
- Là hợp đồng, biên bản cầm cố tài sản bảo đảm thực hiện nghĩa vụ: Cầm cố tài sản không phải là hợp đồng chuyển quyền sở hữu tài sản. Khi cầm cố tài sản, bên cầm cố vẫn giữ quyền sở hữu đối với tài sản.
- Tài sản được giao cho bên nhận cầm cố: Bên cầm cố phải giao tài sản cho bên nhận cầm cố để bên nhận cầm cố giữ gìn, bảo quản.
- Tài sản cầm cố phải là tài sản thuộc sở hữu của bên cầm cố: Bên cầm cố không được cầm cố tài sản của người khác.
Một số quy định quan trọng về cầm cố tài sản:
- Biên bản cầm cố tài sản phải được lập thành văn bản.
- Tài sản được cầm cố có thể là động sản hoặc bất động sản.
- Bên nhận cầm cố có quyền giữ gìn, bảo quản tài sản cầm cố.
- Bên cầm cố có quyền yêu cầu bên nhận cầm cố trả lại tài sản khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng cầm cố chấm dứt.
Chủ thể của cầm cố tài sản gồm những ai?
Chủ thể của cầm cố tài sản bao gồm:
- Bên cầm cố:
Là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tài sản và giao tài sản đó cho bên nhận cầm cố để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
Bên cầm cố có quyền:
Yêu cầu bên nhận cầm cố giữ gìn, bảo quản tài sản.
Yêu cầu bên nhận cầm cố trả lại tài sản khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng cầm cố chấm dứt.
Nhận lợi tức từ tài sản cầm cố (nếu có).
Bên nhận cầm cố:
Là cá nhân hoặc tổ chức có đủ năng lực hành vi dân sự, được giao tài sản cầm cố để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
Bên nhận cầm cố có quyền:
- Giữ gìn, bảo quản tài sản cầm cố.
- Yêu cầu bên cầm cố thanh toán khoản vay và các khoản chi phí liên quan.
- Bán đấu giá tài sản cầm cố nếu bên cầm cố không thanh toán khoản vay đúng hạn.
Ngoài hai chủ thể chính trên, trong một số trường hợp có thể có thêm các chủ thể khác tham gia vào giao dịch cầm cố tài sản, ví dụ như:
- Người thứ ba: Là người có quyền đối với tài sản cầm cố, ví dụ như người thế chấp.
- Công chứng viên: Chứng thực hợp đồng cầm cố tài sản (theo yêu cầu của các bên).
Ví dụ cụ thể cầm cố là gì về chủ thể của cầm cố tài sản:
- Anh A cần tiền để giải quyết việc kinh doanh đột xuất. Anh A mang chiếc xe máy của mình đến tiệm cầm đồ B để cầm cố lấy tiền.
- Công ty C cần vốn để đầu tư dự án mới. Công ty C ký hợp đồng cầm cố tài sản với ngân hàng D để vay vốn.
Lưu ý:
- Các bên tham gia vào giao dịch cầm cố tài sản phải có đủ năng lực hành vi dân sự.
- Hợp đồng cầm cố tài sản phải được lập thành văn bản và có đầy đủ các thông tin theo quy định của pháp luật.
So sánh vay tín chấp ngân hàng và tại công ty tài chính
Cầm cố tài sản có nhiều hình thức khác nhau, phù hợp với các mục đích và tình huống tài chính cụ thể. Dưới đây là một số hình thức phổ biến của cầm cố tài sản:
Hình thức cầm cố tài sản | Giao tài sản | Đối tượng | Chịu rủi ro | Xử lý tài sản cầm cố |
---|---|---|---|---|
Cầm cố tài sản động | Phải giao tài sản cho bên nhận cầm cố hoặc người thứ ba giữ | Tài sản có thể di chuyển được, như xe cộ, máy móc, thiết bị, hàng hóa, giấy tờ có giá… | Bên nhận cầm cố chịu rủi ro thấp hơn | Có thể bán đấu giá, khấu trừ, bồi thường, giải quyết tranh chấp |
Cầm cố tài sản bất động | Phải giao tài sản cho bên nhận cầm cố hoặc người thứ ba giữ | Tài sản không thể di chuyển được, như đất đai, nhà cửa, công trình xây dựng… | Bên nhận cầm cố chịu rủi ro thấp hơn | Có thể bán đấu giá, khấu trừ, bồi thường, giải quyết tranh chấp |
Cầm cố tài sản cho người thứ ba giữ | Phải giao tài sản cho người thứ ba giữ thay cho bên nhận cầm cố | Tài sản động hoặc bất động | Bên nhận cầm cố chịu rủi ro cao hơn | Có thể bán đấu giá, khấu trừ, bồi thường, giải quyết tranh chấp |
Mỗi hình thức cầm cố tài sản có những điều kiện và quy định riêng, và sự lựa chọn giữa các loại tài sản phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu tài chính cụ thể của mỗi bên tham gia giao dịch.
Hiệu lực và thời hạn của cầm cố tài sản
Hiệu lực và thời hạn của cầm cố tài sản là hai khái niệm quan trọng liên quan đến việc thực hiện và chấm dứt hợp đồng cầm cố tài sản. Vậy hiệu lực và thời hạn của cầm cố là gì?
Hiệu lực của cầm cố tài sản:
- Cầm cố tài sản có hiệu lực từ thời điểm giao kết hợp đồng và bàn giao tài sản.
- Trường hợp tài sản cầm cố là bất động sản, hợp đồng cầm cố có hiệu lực đối kháng với người thứ ba kể từ thời điểm đăng ký.
Thời hạn của cầm cố tài sản:
- Thời hạn cầm cố tài sản do các bên thỏa thuận.
- Trường hợp không có thỏa thuận, thời hạn cầm cố được tính cho đến khi chấm dứt nghĩa vụ được bảo đảm bằng cầm cố.
Ví dụ:
Anh A vay 10 triệu đồng của tiệm cầm đồ B và cầm cố chiếc xe máy của mình. Hợp đồng cầm cố có thời hạn 3 tháng. Công ty C vay 1 tỷ đồng của ngân hàng D và cầm cố nhà máy của mình. Hợp đồng cầm cố không có thỏa thuận về thời hạn. Do đó, hợp đồng cầm cố có hiệu lực cho đến khi công ty C thanh toán đầy đủ khoản vay.
Cần lưu ý các quy định về hiệu lực và thời hạn của cầm cố tài sản để đảm bảo quyền lợi của các bên.
Lợi ích và rủi ro khi cầm cố là gì?
Cầm cố tài sản có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả bên cầm cố và bên nhận cầm cố, nhưng cũng đi kèm với một số rủi ro. Dưới đây là một số lợi ích và rủi ro của cầm cố tài sản:
Lợi ích cầm cố là gì?
- Giải quyết nhu cầu tài chính nhanh chóng: Cầm cố tài sản giúp bạn có thể vay được tiền một cách nhanh chóng để giải quyết nhu cầu cấp bách.
- Thủ tục đơn giản: Thủ tục cầm cố tài sản tương đối đơn giản so với các hình thức vay vốn khác.
- Lãi suất cạnh tranh: Vay lãi suất cầm cố tài sản thường thấp hơn so với các hình thức vay tín chấp ngân hàng khác.
- Giữ lại quyền sở hữu tài sản: Khi cầm cố tài sản, bạn vẫn giữ quyền sở hữu đối với tài sản.
Rủi ro cầm giữ tài sản là gì?
- Mất tài sản: Nếu bạn không thanh toán khoản vay đúng hạn, bạn có thể mất tài sản cầm cố.
- Lãi suất cao: Lãi suất cầm cố tài sản có thể cao hơn so với lãi suất tiết kiệm.
- Rủi ro lừa đảo: Cần cẩn thận với các tiệm cầm đồ lừa đảo.
- Hư hỏng tài sản: Tài sản cầm cố có thể bị hư hỏng trong quá trình lưu giữ tại tiệm cầm đồ.
Cầm cố tài sản là một hình thức vay vốn nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro cầm cố là gì trước khi quyết định cầm cố tài sản.
Cầm cố và cầm giữ tài sản có giống nhau không?
Tiêu chí | Cầm cố tài sản | Cầm giữ tài sản |
---|---|---|
Khái niệm | Bên cầm cố giao tài sản cho bên nhận cầm cố để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. | Bên có quyền đang nắm giữ hợp pháp tài sản là đối tượng của hợp đồng song vụ được chiếm giữ tài sản trong trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ. |
Mục đích | Bảo đảm thực hiện nghĩa vụ | Bảo đảm thực hiện nghĩa vụ |
Giao tài sản | Có | Không |
Quyền sở hữu | Thuộc về bên cầm cố | Thuộc về bên có nghĩa vụ |
Hiệu lực | Có hiệu lực đối kháng với người thứ ba | Không có hiệu lực đối kháng với người thứ ba |
Thời hạn | Do các bên thỏa thuận | Do các bên thỏa thuận |
Chấm dứt | Khi nghĩa vụ được bảo đảm chấm dứt | Khi nghĩa vụ được bảo đảm chấm dứt, các bên thỏa thuận sử dụng biện pháp bảo đảm khác hoặc tài sản cầm giữ không còn |
Cầm cố và cầm giữ tài sản đều là biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Tuy nhiên, cầm cố và cầm giữ tài sản có một số điểm khác nhau về mặt khái niệm, mục đích, giao tài sản, quyền sở hữu, lãi suất, hiệu lực và thời hạn.
Cách thức hoạt động của cầm giữ tài sản là gì?
Quy trình cầm cố là gì?
- Đánh giá tài sản: Bên cầm cố sẽ đánh giá giá trị của tài sản để xác định số tiền cho vay.
- Thương lượng lãi suất và các điều khoản: Hai bên sẽ thương lượng lãi suất vay, thời hạn vay, phí bảo quản tài sản, v.v.
- Lập biên bản cầm cố tài sản: Biên bản cầm cố tài sản phải được lập thành văn bản và bao gồm các thông tin về các bên, tài sản cầm cố, giá trị tài sản, nghĩa vụ được bảo đảm, lãi suất vay, thời hạn vay, v.v.
- Bàn giao tài sản: Bên cầm cố sẽ bàn giao tài sản cho bên nhận cầm cố.
- Giải ngân khoản vay: Bên nhận cầm cố sẽ giải ngân khoản vay cho bên cầm cố.
- Thanh toán khoản vay: Bên cầm cố sẽ thanh toán khoản vay và lãi suất theo đúng hợp đồng.
- Lấy lại tài sản: Sau khi thanh toán khoản vay và lãi suất đầy đủ, bên cầm cố sẽ lấy lại tài sản.
Những bước cần thiết để cầm giữ tài sản là gì?
- Chọn tiệm cầm đồ uy tín: Nên chọn tiệm cầm đồ có giấy phép hoạt động hợp pháp và được đánh giá tốt.
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Bao gồm giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản, giấy tờ tùy thân, v.v.
- Đánh giá giá trị tài sản: Nên tham khảo giá thị trường để đảm bảo được vay đúng giá trị của tài sản.
- Thương lượng lãi suất và các điều khoản: Nên đọc kỹ hợp đồng cầm cố trước khi ký.
- Bàn giao tài sản: Nên kiểm tra kỹ tài sản trước khi bàn giao.
Một số lưu ý khi cầm giữ tài sản là gì?
- Lựa chọn tiệm cầm đồ uy tín
- Đọc kỹ biên bản cầm cố tài sản trước khi ký
- Thương lượng lãi suất hợp lý
- Giữ gìn biên bản cầm cố cẩn thận
- Thanh toán khoản vay đúng hạn để lấy lại tài sản.
Xử lý tài sản cầm cố
- Trường hợp bên cầm cố thanh toán khoản vay đầy đủ: Bên nhận cầm cố sẽ trả lại tài sản cho bên cầm cố.
- Trường hợp bên cầm cố không thanh toán khoản vay đúng hạn: Bên nhận cầm cố có quyền bán đấu giá tài sản để thu hồi khoản vay.
Lưu ý:
- Các quy định về cầm cố tài sản có thể thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực.
- Nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi thực hiện giao dịch cầm cố tài sản.
Những câu hỏi liên quan đến cầm cố tài sản
1. Tôi có quyền được cầm cố tài sản của người khác không?
Về mặt pháp lý, bạn không có quyền được cầm cố tài sản của người khác.
Theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam, chỉ có người sở hữu hợp pháp tài sản mới có quyền thực hiện giao dịch cầm cố. Việc cầm giữ tài sản của người khác mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu là hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến các hậu quả sau:
- Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Nếu bạn cố ý lừa đảo người khác bằng cách sử dụng tài sản của họ để cầm cố và chiếm đoạt tiền vay, bạn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Vi phạm hợp đồng: Nếu bạn ký biên bản cầm cố tài sản của người khác mà không có sự đồng ý của họ, hợp đồng đó sẽ vô hiệu và bạn có thể phải bồi thường thiệt hại cho bên nhận cầm cố.
- Tranh chấp pháp lý: Chủ sở hữu tài sản có thể khởi kiện bạn để đòi lại tài sản và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn có thể được phép cầm cố tài sản của người khác:
- Được ủy quyền hợp pháp: Nếu bạn được chủ sở hữu tài sản ủy quyền bằng văn bản để thực hiện giao dịch cầm cố, bạn có quyền cầm cố tài sản của họ.
- Tài sản chung: Nếu tài sản là tài sản chung của hai hoặc nhiều người, bạn có thể cầm cố tài sản đó mà không cần sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu. Tuy nhiên, bạn cần phải chia sẻ khoản vay và lợi tức từ việc cầm cố với các chủ sở hữu khác.
Tốt nhất, bạn nên tránh cầm cố tài sản của người khác. Nếu bạn cần vay tiền hoặc vay cầm cố tài sản, hãy sử dụng tài sản của chính mình hoặc tìm kiếm các hình thức vay vốn khác như vay ngân hàng, vay tín chấp, v.v.
2. Trong biên bản cầm cố tài sản, tôi cần phải chú ý đến những mục nào?
Những mục cần chú ý trong biên bản cầm cố tài sản:
1. Thông tin về các bên
- Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, chứng minh nhân dân/căn cước công dân của bên cầm cố và bên nhận cầm cố.
- Tên và chức danh của người đại diện (nếu có).
2. Thông tin về tài sản cầm cố
- Tên, loại, số lượng, đặc điểm nhận dạng của tài sản cầm cố.
- Giá trị của tài sản cầm cố.
- Tình trạng tài sản (mới, cũ, đã qua sử dụng).
3. Các điều khoản vay vốn
- Số tiền vay
- Lãi suất vay
- Thời hạn vay
- Hình thức thanh toán khoản vay
- Phí bảo quản tài sản (nếu có).
4. Các quyền và nghĩa vụ của các bên
5. Các điều khoản khác
- Điều khoản về xử lý tài sản cầm cố nếu bên cầm cố không thanh toán khoản vay đúng hạn.
- Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
- Chữ ký và dấu mộc của hai bên.
Ngoài những mục trên, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau:
- Đọc kỹ biên bản cầm cố trước khi ký.
- Yêu cầu bên nhận cầm cố cung cấp đầy đủ giấy tờ liên quan đến tài sản cầm cố.
- Giữ gìn biên bản cầm cố cẩn thận để làm bằng chứng sau này.
3. Nếu tôi muốn cầm cố đất, mẫu giấy cầm cố đất cần những gì?
Biên bản cầm cố có gì thì biên bản cầm cố đất cũng có những mục đó, một số mục bạn cần chú ý hơn là:
1. Thông tin về thửa đất cầm cố
- Số thửa, diện tích, địa chỉ, tọa độ thửa đất
- Loại đất, mục đích sử dụng đất
- Giá trị thửa đất
- Giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).
2. Các điều khoản khác
- Điều khoản về xử lý thửa đất cầm cố nếu bên cầm cố không thanh toán khoản vay đúng hạn
- Điều khoản về giải quyết tranh chấp
- Chữ ký và dấu mộc của hai bên.
Lưu ý:
- Giấy cầm cố đất cần được công chứng hợp lệ.
- Bạn cần phải nộp thuế trước bạ khi thực hiện giao dịch cầm cố đất.
4. Vay cầm cố tài sản là gì? Tôi có thể vay như vậy được không
Vay cầm giữ tài sản là gì? Có khác gì so với vay thế chấp ngân hàng không? Đây là câu hỏi nhiều người đặt ra khi phân vân giữa 2 hình thức này. Vay cầm cố là hình thức vay vốn bằng cách sử dụng tài sản cá nhân như xe cộ, trang sức, đồ điện tử, bất động sản,… làm tài sản bảo đảm cho khoản vay. Khi vay cầm cố, bạn sẽ giao tài sản cho bên cho vay và nhận khoản tiền vay tương ứng với giá trị tài sản. Sau khi thanh toán khoản vay và lãi suất đầy đủ, bạn sẽ được lấy lại tài sản của mình.
Ưu điểm vay cầm cố tài sản:
- Thủ tục đơn giản, nhanh chóng: So với vay ngân hàng, vay cầm cố thường có thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh hơn.
- Hạn mức vay cao: Bạn có thể vay được khoản tiền tương ứng với giá trị tài sản cầm cố.
- Không cần chứng minh thu nhập: Bạn không cần phải chứng minh thu nhập khi vay cầm cố tài sản.
Nhược điểm:
- Lãi suất cao: Lãi suất vay cầm cố thường cao hơn so với lãi suất vay ngân hàng.
- Nguy cơ mất tài sản: Nếu bạn không thanh toán khoản vay đúng hạn, bạn có thể mất tài sản cầm cố.
Điều kiện vay cầm giữ tài sản là gì?
- Có tài sản có giá trị để cầm cố: Tài sản cầm cố phải là tài sản thuộc sở hữu hợp pháp của bạn và có giá trị tương ứng với khoản vay mong muốn.
- Có khả năng thanh toán khoản vay: Bạn cần phải có khả năng thanh toán khoản vay và lãi suất đúng hạn.
Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể chọn phương pháp tín chấp với các khoản vay từ các tổ chức tài chính uy tín từ Rabbit Care. Bạn không cần chứng minh thu nhập, không cần tài sản cầm cố, hạn mức cao, lãi suất 0% và giải ngân nhanh trong ngày: