Rabbit Care Logo
COMPLETE CARE

So sánh thẻ tín dụng dễ dàng trong vòng 30 giây với

Rabbit Care

Kiểm tra tổ chức tín dụng

Vay tiền an toàn! Hướng dẫn kiểm tra tổ chức tín dụng [Chuẩn 2024]

Tổ chức tín dụng là những tổ chức kinh tế có chức năng cung cấp các dịch vụ tài chính cho các cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng như là mở thẻ tín dụng, vay tiêu dùng cá nhân… Tuy nhiên, tổ chức tín dụng cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức trong hoạt động của mình, đòi hỏi sự quản lý và giám sát chặt chẽ từ phía cơ quan nhà nước và các bên liên quan. Vì vậy, việc kiểm tra tổ chức tín dụng là một công việc cần thiết và thiết thực, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của tổ chức tín dụng, bảo vệ quyền lợi của khách hàng và đối tác, góp phần duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính.

Trong bài viết này, Rabbit Care sẽ trình bày các trường hợp cần kiểm tra tổ chức tín dụng và cách thức kiểm tra, nhằm cung cấp cho bạn đọc một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về chủ đề này.

Tổ chức tín dụng là gì? Vai trò của nó trong nền kinh tế là gì?

Tổ chức tín dụng là những tổ chức kinh tế có chức năng cung cấp các dịch vụ tài chính cho các cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng. Các dịch vụ tài chính mà tổ chức tín dụng cung cấp bao gồm: cho vay, gửi tiết kiệm, chuyển tiền, thanh toán, bảo hiểm nhân thọ, đầu tư, mua trả góp v.v.

Vai trò của tổ chức tín dụng trong nền kinh tế là rất quan trọng và đa dạng, ví dụ như:

  • Tổ chức tín dụng là nguồn cung cấp vốn cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng và đầu tư của các cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng. Tổ chức tín dụng giúp tăng cường khả năng tài chính, nâng cao hiệu quả và năng suất của các đối tượng kinh tế.
  • Hệ thống tín dụng là những trung gian tài chính, giúp kết nối giữa những người có tiền nhàn rỗi và những người có nhu cầu sử dụng tiền. Tổ chức tín dụng giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực tài chính, tạo ra lợi ích cho cả hai bên.
  • Tổ chức tín dụng là những công cụ điều tiết chính sách tiền tệ và tài khóa của nhà nước. Tổ chức tín dụng giúp thực hiện các mục tiêu vĩ mô của nhà nước, như kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá, thúc đẩy tăng trưởng, v.v.
  • Hệ thống tín dụng là những đơn vị tham gia vào các hoạt động xã hội và văn hóa. Tổ chức tín dụng giúp hỗ trợ các hoạt động từ thiện, giáo dục, y tế, môi trường, v.v.

Kiểm tra tổ chức tín dụng 2

Tại sao việc kiểm tra tổ chức tín dụng là cần thiết và thiết thực?

Việc kiểm tra tổ chức tín dụng là cần thiết và thiết thực vì nhiều lý do, ví dụ như:

  • Giúp đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả hoạt động của tổ chức tín dụng, nhằm phát hiện kịp thời các rủi ro và vấn đề tiềm ẩn, đề xuất các biện pháp khắc phục và cải thiện.
  • Giúp bảo vệ quyền lợi và lợi ích của các bên liên quan, như khách hàng, đối tác, cổ đông, nhà đầu tư, v.v. Việc kiểm tra tổ chức tín dụng giúp tăng cường niềm tin và uy tín của tổ chức tín dụng trên thị trường tài chính.
  • Giúp góp phần duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính và nền kinh tế. Việc kiểm tra tổ chức tín dụng giúp ngăn ngừa và hạn chế các khủng hoảng tài chính, bảo đảm an ninh quốc gia.

Các loại hình tổ chức tín dụng hiện nay

Các loại hình tổ chức tín dụng hiện nay có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, ví dụ như:

  • Theo chủ thể sở hữu: có thể chia làm hệ thống tín dụng nhà nước, tổ chức tín dụng tư nhân và tổ chức tín dụng hợp tác.
  • Theo phạm vi hoạt động: có thể chia làm tổ chức tín dụng trong nước và tổ chức tín dụng nước ngoài.
  • Theo loại hình dịch vụ: có thể chia làm hệ thống tín dụng đa năng và tổ chức tín dụng chuyên dụng.

Một số ví dụ cụ thể về các loại hình tổ chức tín dụng hiện nay là:

  • Tổ chức tín dụng nhà nước trong nước đa năng: là những tổ chức tín dụng do nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, hoạt động trên toàn quốc và cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính cho các đối tượng kinh tế. Ví dụ: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Ngân hàng BIDV, Ngân hàng Agribank, v.v.
  • Hệ thống tín dụng tư nhân trong nước đa năng: là những tổ chức tín dụng do các cá nhân, tổ chức tư nhân nắm giữ vốn điều lệ, hoạt động trên toàn quốc và cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính cho các đối tượng kinh tế. Ví dụ: Ngân hàng Vietcombank, Ngân hàng Techcombank, Ngân hàng MBbank, v.v.
  • Tổ chức tín dụng nước ngoài đa năng: là những tổ chức tín dụng do các cá nhân, tổ chức nước ngoài nắm giữ vốn điều lệ, hoạt động tại Việt Nam và cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính cho các đối tượng kinh tế. Ví dụ: Ngân hàng HSBC, Ngân hàng Citibank, v.v.
  • Hệ thống tín dụng tư nhân trong nước chuyên dụng: là những tổ chức tín dụng do các cá nhân, tổ chức tư nhân nắm giữ vốn điều lệ, hoạt động tại Việt Nam và cung cấp các dịch vụ tài chính chuyên biệt cho các đối tượng kinh tế. Ví dụ: Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực, Công ty Tài chính TNHH MTV Toyota Việt Nam, Công ty Tài chính TNHH MTV Prudential Việt Nam, v.v.
  • Tổ chức tín dụng hợp tác trong nước chuyên dụng: là những tổ chức tín dụng do các cá nhân, tổ chức hợp tác nắm giữ vốn điều lệ, hoạt động tại Việt Nam và cung cấp các dịch vụ tài chính chuyên biệt cho các đối tượng kinh tế. Ví dụ: Hội sở hữu tín dụng Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, Hội sở hữu tín dụng Ngân hàng Công thương Việt Nam, Hội sở hữu tín dụng Ngân hàng Sài Gòn - Hà Nội, v.v.

Kiểm tra tổ chức tín dụng 3

Cách thức hoạt động của các tổ chức tín dụng ở Việt Nam

Các tổ chức tín dụng ở Việt Nam hoạt động theo các cách thức khác nhau, tùy thuộc vào loại hình, phạm vi, quy mô và đối tượng của chúng. Tuy nhiên, có thể tóm tắt một số cách thức hoạt động chung của các tổ chức tín dụng ở Việt Nam như sau:

  • Phải tuân thủ các quy định pháp luật về hoạt động tài chính, như Luật Ngân hàng, Luật Tổ chức tín dụng, Luật Bảo hiểm, v.v. Các tổ chức tín dụng ở Việt Nam phải có giấy phép hoạt động do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp và bị giám sát bởi cơ quan này.
  • Phải có vốn điều lệ đủ để đảm bảo an toàn hoạt động và phù hợp với quy mô và loại hình dịch vụ của mình. Các tổ chức tín dụng ở Việt Nam phải tuân thủ các chỉ tiêu an toàn vốn, như tỷ lệ an toàn vốn CAR (Capital Adequacy Ratio), tỷ lệ đòn bẩy LR (Leverage Ratio), v.v.
  • Phải có nguồn lực tài chính đủ để đáp ứng nhu cầu thanh toán và cho vay của khách hàng. Các tổ chức tín dụng ở Việt Nam phải tuân thủ các chỉ tiêu an toàn thanh khoản, như tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn LCR (Liquidity Coverage Ratio), tỷ lệ thanh khoản dài hạn NSFR (Net Stable Funding Ratio), v.v.
  • Phải có chất lượng tín dụng cao, tức là có khả năng thu hồi được các khoản cho vay và giảm thiểu rủi ro mất vốn. Các tổ chức tín dụng ở Việt Nam phải tuân thủ các chỉ tiêu an toàn tín dụng, như tỷ lệ nợ xấu NPL (Non-Performing Loan), tỷ lệ bảo lãnh LLR (Loan Loss Reserve), v.v.
  • Phải có hiệu quả hoạt động cao, tức là có khả năng sinh lời từ các hoạt động kinh doanh và tối ưu hóa chi phí. Các tổ chức tín dụng ở Việt Nam phải tuân thủ các chỉ tiêu an toàn hoạt động, như tỷ lệ lợi nhuận ROA (Return on Asset), tỷ lệ lợi nhuận ROE (Return on Equity), v.v.
  • Phải có chất lượng quản trị tốt, tức là có khả năng quản lý rủi ro, tuân thủ pháp luật, bảo mật thông tin, phòng ngừa tham nhũng, v.v. Các tổ chức tín dụng ở Việt Nam phải tuân thủ các chỉ tiêu an toàn quản trị, như tỷ lệ tuân thủ CR (Compliance Ratio), tỷ lệ bảo mật SR (Security Ratio), v.v.

Kiểm tra tổ chức tín dụng 5

Khi nào tôi cần kiểm tra các tổ chức tín dụng?

Bạn cần kiểm tra các tổ chức tín dụng khi bạn có một trong những trường hợp sau:

  • Muốn mở một tài khoản tiết kiệm, gửi tiền, vay tiền, đầu tư, bảo hiểm, hoặc sử dụng các dịch vụ tài chính khác của một tổ chức tín dụng. Bạn cần kiểm tra xem hệ thống tín dụng có uy tín, an toàn, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.
  • Muốn mua cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ, hoặc các sản phẩm tài chính khác của một tổ chức tín dụng. Bạn cần kiểm tra xem hệ thống tín dụng có khả năng sinh lời, thanh khoản, ổn định và minh bạch hay không.
  • Muốn làm việc, hợp tác, hoặc kinh doanh với một tổ chức tín dụng. Bạn cần kiểm tra xem tổ chức tín dụng có chất lượng quản trị, nhân sự, dịch vụ, và môi trường làm việc hay không.

Để kiểm tra các tổ chức tín dụng, bạn có thể sử dụng các nguồn thông tin khác nhau, ví dụ như:

  • Báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động, báo cáo kiểm toán, và các tài liệu công bố của tổ chức tín dụng.
  • Đánh giá, xếp hạng, bình luận, và phản hồi của các cơ quan đánh giá, các tổ chức quản lý, và các khách hàng của hệ thống tín dụng.
  • Các bài viết, bản tin, phân tích, và thống kê của các phương tiện truyền thông, các nhà nghiên cứu, và các chuyên gia về hệ thống tín dụng.

Kiểm tra tổ chức tín dụng 6

Cách thức kiểm tra tổ chức tín dụng và cần lưu ý những điều gì?

Cách thức kiểm tra tổ chức tín dụng và cần lưu ý những điều gì là một câu hỏi rất hay và quan trọng. Cách thức kiểm tra hệ thống tín dụng có thể được thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định mục đích và phạm vi của việc kiểm tra. Bạn cần xác định bạn muốn kiểm tra tổ chức tín dụng vì lý do gì, ví dụ như để đầu tư, vay tiền, mở tài khoản, v.v. Bạn cũng cần xác định bạn muốn kiểm tra những khía cạnh nào của hệ thống tín dụng, ví dụ như an toàn, hiệu quả, uy tín, v.v.
  • Bước 2: Thu thập thông tin về tổ chức tín dụng. Bạn cần thu thập các thông tin cơ bản về tổ chức tín dụng, như tên, địa chỉ, số điện thoại, website, v.v. Bạn cũng cần thu thập các thông tin tài chính về tổ chức tín dụng, như báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động, báo cáo kiểm toán, v.v.
  • Bước 3: Phân tích thông tin về hệ thống tín dụng. Bạn cần phân tích các thông tin tài chính về tổ chức tín dụng, sử dụng các chỉ tiêu, phương pháp và công cụ phân tích phù hợp. Bạn cũng cần phân tích các thông tin định tính về hệ thống tín dụng, như chất lượng quản trị, chất lượng dịch vụ, chất lượng nhân sự, v.v.
  • Bước 4: Đánh giá và so sánh tổ chức tín dụng. Bạn cần đánh giá tổ chức tín dụng theo các tiêu chí mà bạn đã xác định ở bước 1, ví dụ như an toàn, hiệu quả, uy tín, v.v. Bạn cũng cần so sánh tổ chức tín dụng với các tổ chức khác cùng loại hình, cùng phạm vi, cùng lĩnh vực, v.v.
  • Bước 5: Đưa ra kết luận và kiến nghị về hệ thống tín dụng. Bạn cần đưa ra kết luận về tổ chức, như có nên đầu tư, vay tiền, mở tài khoản, v.v. hay không. Bạn cũng cần đưa ra kiến nghị về tổ chức tín dụng, như cần cải thiện, thay đổi, giữ nguyên, v.v. các khía cạnh của hệ thống tín dụng.

Kiểm tra tổ chức tín dụng 7

Cần lưu ý những điều gì khi kiểm tra tổ chức tín dụng:

  • Lựa chọn các nguồn thông tin uy tín, chính xác, cập nhật và đầy đủ về tổ chức tín dụng. Bạn cần tránh các nguồn thông tin sai lệch, lỗi thời, thiếu sót và thiên vị về tổ chức tín dụng.
  • Sử dụng các chỉ tiêu, phương pháp và công cụ phân tích phù hợp với loại hình, phạm vi, quy mô và đối tượng của hệ thống tín dụng. Bạn cần tránh các chỉ tiêu, phương pháp và công cụ phân tích không liên quan, không hợp lý, không khoa học và không minh bạch về tổ chức tín dụng.
  • Có một cái nhìn toàn diện, khách quan, cân đối và so sánh về tổ chức tín dụng. Bạn cần tránh có một cái nhìn hẹp, chủ quan, thiếu cân đối và đơn lẻ về tổ chức.

Các tiêu chí nào được sử dụng để kiểm tra tổ chức tín dụng?

Các tiêu chí được sử dụng để kiểm tra tổ chức tín dụng có thể được phân loại theo các nhóm sau:

Nhóm tiêu chí an toàn: là những tiêu chí đánh giá mức độ bảo đảm an toàn vốn, an toàn thanh khoản, an toàn tín dụng, an toàn hoạt động và an toàn quản trị của tổ chức tín dụng. Một số ví dụ về nhóm tiêu chí an toàn là:

  • Tỷ lệ an toàn vốn CAR (Capital Adequacy Ratio)
  • Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn LCR (Liquidity Coverage Ratio)
  • Tỷ lệ nợ xấu NPL (Non-Performing Loan)
  • Tỷ lệ lợi nhuận ROA (Return on Asset)
  • Tỷ lệ tuân thủ CR (Compliance Ratio

Kiểm tra tổ chức tín dụng 8

Nhóm tiêu chí định tính: là những tiêu chí đánh giá các khía cạnh không thể đo lường bằng số liệu của tổ chức tín dụng, như chất lượng quản trị, chất lượng nhân sự, chất lượng dịch vụ, v.v. Một số ví dụ về nhóm tiêu chí định tính là:

  • Chất lượng quản trị: là mức độ hiệu quả, minh bạch, trách nhiệm và đạo đức của ban lãnh đạo, ban kiểm soát, ban giám đốc và các bộ phận quản lý của tổ chức tín dụng. Chất lượng quản trị được đánh giá dựa trên các tiêu chí như: mục tiêu, chiến lược, cơ cấu tổ chức, chính sách, quy trình, v.v.
  • Chất lượng nhân sự: là mức độ năng lực, năng suất, nhiệt tình và trung thành của nhân viên của tổ chức tín dụng. Chất lượng nhân sự được đánh giá dựa trên các tiêu chí như: trình độ, kinh nghiệm, kỹ năng, thái độ, v.v.
  • Chất lượng dịch vụ: là mức độ hài lòng, tin cậy, an toàn và tiện lợi của khách hàng khi sử dụng các dịch vụ tài chính của tổ chức tín dụng. Chất lượng dịch vụ được đánh giá dựa trên các tiêu chí như: sản phẩm, giá cả, thời gian, thủ tục, v.v.

Một số thẻ tín dụng từ ngân hàng uy tín mà Rabbit Care khuyên dùng:

Thẻ UOB CashBack

UOB CashBack

UOB / Mastercard

Lợi ích thẻ

  • Hoàn tiền 10% cho dịch vụ Grab và di chuyển đường bộ
  • Hoàn tiền 5% cho VieON và các dịch vụ thanh toán định kỳ khác (Apple Music, Spotify, Adobe,…)
  • Hoàn tiền 3% phí bảo hiểm
  • Hoàn tiền 2% cho mua sắm
  • Chuyển đổi giao dịch chi tiêu của bạn thành khoản trả góp dễ dàng
  • Nhiều ưu đãi khác dành cho khách hàng thân thiết

Yêu cầu

  • Trên 21 tuổi, lương từ 8 triệu đồng/tháng
  • Nơi sinh sống và làm việc Tại Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Hà Nội
HSBC Card3.svg

HSBC VISA Chuẩn LiveFree

HSBC / VISA

Lợi ích thẻ

  • Trả góp 0% lãi suất, tại các đối tác của HSBC
  • Trả góp 0% lãi suất với phí chuyển đổi thấp chỉ từ 1,99% cho chi tiêu từ 2 triệu VND tại bất cứ thương hiệu bạn chọn khác (Không là đối tác của HSBC)
  • Thời hạn không tính lãi đến 55 ngày

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 8 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
HSBC Card2.svg

HSBC Visa Bạch Kim Online

HSBC / Visa

Lợi ích thẻ

  • Hoàn tiền đến 8% Tiki, Shopee, Lazada, Sendo, Grab, Baemin
  • Hoàn 1% cho chi tiêu trực tuyến trong nước, 0,3% cho các chi tiêu còn lại
  • Bảo hiểm mua sắm trực tuyến Visa đến 4,6 triệu VND

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 9 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
HSBC Card1.svg

HSBC Visa Bạch Kim Cash Back

HSBC / Visa

Lợi ích thẻ

  • Hoàn đến 8% siêu thị và cửa hàng bách hóa
  • Hoàn 1% bảo hiểm và giáo dục, 0,3% cho tất cả chi tiêu còn lại
  • Thời hạn không tính lãi đến 55 ngày

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 9 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
HSBC Card4-svg.svg

HSBC TravelOne

HSBC / Mastercard

  • Tích lũy đến 3X điểm thưởng cho chi tiêu quốc tế và du lịch*
  • Miễn phí dịch vụ phòng chờ sân bay 4 lần/năm, chi tiết tại đây
  • Miễn phí di chuyển ra sân bay bằng BE 4 lần/năm, chi tiết tại đây
  • Chỉ 1,99% phí quản lý giao dịch ngoại tệ
  • Đến 11,5 tỷ VND Bảo hiểm Du lịch
  • Dịch vụ cao cấp dành riêng cho Thẻ Mastercard World

Yêu cầu

  • Trên 18 tuổi, nhận lương tài khoản ngân hàng thu nhập > 15 triệu/tháng
  • Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam ít nhất 12 tháng liên tục
Trang web này sử dụng cookie để cải thiện hiệu suất và thu thập phân tích. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập chính sách cookie của chúng tôi